Xe Ford Endeavour

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Ford Everest, còn được gọi là Ford Endeavour tại thị trường Ấn Độ, là một mẫu xe thể thao đa dụng (SUV) body-on-frame cỡ trung được sản xuất bởi Ford Motor Company từ năm 2003. Nó dựa trên chiếc xe bán tải Ford Ranger, và nó được phát triển và dành chủ yếu cho khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.

Everest thế hệ thứ hai được công bố dưới dạng xe ý tưởng sắp sản xuất vào tháng 3 năm 2014 và là phiên bản sản xuất vào tháng 11 năm 2014 trước khi ra mắt công chúng tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Quảng Châu. [24] Dựa trên Ford Ranger T6, chiếc xe hiện được phát triển bởi Ford Australia. Tại Trung Quốc, Ford Everest được sản xuất bởi liên doanh JMC-Ford, tại nhà máy Nam Xương của JMC.

Nó có thiết kế lại hoàn toàn với tỷ lệ hình hộp ít hơn để có một diện mạo hiện đại hơn. Về mặt kích thước, Ford Everest 2015 có chiều dài ngắn hơn nhưng rộng hơn và cao hơn, thay đổi tỷ lệ so với phiên bản tiền nhiệm.  Chiều dài cơ sở giảm từ 2.860 mm (112,6 in) xuống 2.850 mm (112,2 in).

Bản nâng cấp

Mẫu xe này đã nhận được bản nâng cấp vào tháng 5 năm 2018, trùng với bản nâng cấp của Ranger. [28] Bản nâng cấp bao gồm các tinh chỉnh về thiết kế, cập nhật danh sách thiết bị, động cơ diesel tăng áp sinh học 2.0 lít mới và hộp số tự động 10 cấp. Những thay đổi khác bao gồm Phanh khẩn cấp tự động, cửa nâng điện kích hoạt bằng đá tiêu chuẩn và bánh xe hợp kim mới.

Nội thất thay đổi bao gồm các vật liệu cảm ứng mềm mại hơn như phối màu tối như gỗ mun. Một bản nâng cấp khác đã được phát hành cho mô hình năm 2021 vào tháng 11 năm 2020 tại Thái Lan. Everest thế hệ thứ hai được sử dụng làm cơ sở cho một phương tiện chiến thuật hạng nhẹ cho quân đội Pháp, được gọi là Arquus Trapper VT4.

Additional information

ARAI Mileage

13.9 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1996

Max Power (bhp@rpm)

167.62bhp@3500rpm

Max Torque (nm@rpm)

420Nm@2000-2500rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Automatic

Dung tích bình nhiên liệu

80.0

Loại khung

SUV

Service Cost (Avg. of 5 years)

315, Rs. 6

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

EcoBlue engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1996

Max Power

167.62bhp@3500rpm

Max Torque

420Nm@2000-2500rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

16-valve DOHC layout

Hộp bánh răng

10 Speed

Kiểu lái

4WD

Mileage (ARAI)

13.9

Fuel Tank Capacity (Litres)

80.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Independent Coil Spring With Anti-Roll Bar

Hệ thống treo bánh sau

Coil Spring with Anti Roll bar

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Chiều dài (mm)

4903

Rộng (mm)

1869

Chiều cao (mm)

1837

Chiều dài cơ sở (mm)

2850

Front Tread (mm)

1560

Rear Tread (mm)

1564

Kerb Weight (Kg)

2415

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Gập ghế sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

2 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Foldable Rear Seat

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

Yes

Tiết kiệm pin

No

Drive Modes

4

Additional Features

8 Inch Touchscreen Advanced SYNC 3 Infotainment System Sub-Woofer Power Amplifier Vehicle Connectivity with FordPass, Microphone

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

Yes

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Đèn sương mù

Yes

Đèn pha Halogen

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

LED Tail lamps

Capo sau

Smart

Alloy Wheel Size

18

Tyre Size

265/60 R18

Loại lốp

Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED sau

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

7

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Curtain Airbags, Electrochromic Inner Rear View Mirror Terrain Management System, Emergency Assistance, Ford MyKey, Volumetric Burglar Alarm System

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

Yes

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

8 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

8

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Ford Endeavour”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *