Xe Tata Harrier

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Tata Harrier là một chiếc crossover SUV nhỏ gọn năm chỗ được sản xuất bởi nhà sản xuất ô tô Ấn Độ Tata Motors. [2] Nó đã được ra mắt tại thị trường Ấn Độ vào ngày 23 tháng 1 năm 2019 [3] [4] và được đặt giữa Tata Nexon subcompact và Tata Safari cỡ trung.

Lịch sử ra đời xe Tata Harrier

Được biết đến với mã dự án Q501 trong giai đoạn phát triển, mẫu SUV cỡ trung này được xem trước là mẫu xe ý tưởng Tata H5X. [6] Tên rút gọn ‘Harrier’ được công ty mẹ công bố vào mùa hè năm 2018. Chiếc xe là một chiếc SUV phân khúc C dựa trên nền tảng OmegaArc, một phiên bản tái thiết kế cơ bản của nền tảng Jaguar Land Rover D8 được áp dụng bởi các mẫu xe như Range Rover Evoque, Discovery Sport và Jaguar E-Pace.

OmegaArc so với D8 ban đầu đã được thiết kế lại để giảm chi phí sản xuất bằng cách sử dụng các hợp kim khác nhau và hệ thống treo sau với sơ đồ chùm xoắn và thanh cứng với lò xo cuộn, rẻ hơn so với loại đa liên kết của các mẫu Jaguar Land Rover, trong khi trục trước vẫn duy trì cùng một thanh chống MacPherson với lò xo cuộn và thanh chống lật. Cơ thể có một lượng nhỏ hơn bằng thép cường độ cao.

Thay đổi cũng bao gồm động cơ và hộp số. Harrier có hệ dẫn động cầu trước, chưa có hệ dẫn động bốn bánh, hệ thống phanh sử dụng đĩa thông gió ở phía trước, trong khi phía sau sử dụng tang trống. Động cơ là 2.0 lít.

Động cơ diesel tăng áp 4 xi-lanh đa phản lực 16 van với hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp common rail, bộ tăng áp biến đổi hình học, cung cấp công suất 140 mã lực và mô-men xoắn 350 Nm, được sản xuất bởi Fiat (FCA India [9]) ở Pune. Nhà máy điện tương tự cũng được sử dụng bởi Jeep Compass và MG Hector tại thị trường Ấn Độ. Trong Harrier, Tata Motors sử dụng tên thương mại Kryotec cho động cơ thay thế.

Nội thất Tata Harrier

Ở nội bộ, Harrier giới thiệu hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 8,8 inch mới được trang bị Android Auto, cụm đồng hồ có màn hình TFT 7 inch. Các trang bị hàng đầu được trang bị sáu túi khí, kiểm soát ổn định ESP và kiểm soát lực kéo theo tiêu chuẩn. Ba chế độ lái (Eco, City và Sport), và Hệ thống phản ứng địa hình (kế thừa từ Land Rover) với ba chế độ có thể lựa chọn (Bình thường, Đường ướt và Thô) cũng được cung cấp.

Sản xuất bắt đầu vào tháng 10 năm 2018, tại dây chuyền lắp ráp mới ở nhà máy Pune. Vào tháng 10 năm 2019, Tata Motors đã ra mắt phiên bản Tata Harrier #Dark. Đúng như tên gọi, nội thất và ngoại thất của xe toàn màu đen. Ngoài ra, không có thay đổi nào ở mặt trước cơ học.

Vào tháng 2 năm 2020, Harrier đã nhận được các bản cập nhật tính năng bao gồm cửa sổ trời toàn cảnh, tăng công suất và hộp số tự động do Hyundai cung cấp. Mặc dù mã lực đã được tăng lên 170 mã lực.

Vào tháng 11 năm 2020, Harrier một lần nữa nhận được các bản cập nhật tính năng khi họ tung ra phiên bản Tata Harrier Camo, với hình ảnh theo phong cách quân đội. Cập nhật tính năng bao gồm đường ray mái, bậc thềm bên và cảm biến đỗ xe phía trước. Khoang cabin được bố trí hàng ghế sau, tấm che nắng, thảm đúc 3D và thảm cốp 3D, và thảm chống trượt.

16

Additional information

ARAI Mileage

17.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1956

Max Power (bhp@rpm)

167.63bhp@3750rpm

Max Torque (nm@rpm)

350Nm@1750-2500rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

50.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

Kryotec 2.0 L Turbocharged

Dịch chuyển động cơ (cc)

1956

Max Power

167.63bhp@3750rpm

Max Torque

350Nm@1750-2500rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Tỷ lệ nén

16.5:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

17.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

50.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Independent Lower Wishbone McPherson Strut With Coil Spring & Anti Roll Bar

Hệ thống treo bánh sau

Semi Independent Twist Blade with Panhard rod & coil spring

Loại giảm xóc

Coil Spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack and Pinion

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

4598

Rộng (mm)

1894

Chiều cao (mm)

1706

Chiều dài cơ sở (mm)

2741

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Foldable Rear Seat

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front & Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

3

Additional Features

4 Tweeters, Subwoofer Acoustics Tuned by JBL

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Tail lamps, Projector Headlights

Capo sau

Remote

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R17

Cỡ lốp

235/65 R17

Loại lốp

Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Auto

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Brake disc wiping, Corner Stability Control, Curtain Airbag, Off Road ABS, Perimetric Alarm System, Roll Over Mitigation, Voice Alerts for Driver Assistance

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

8.8 inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

9

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Tata Harrier”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *