Xe Maruti Alto 800

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Maruti Alto 800  (ス ズ キ ・ ア ル ト, Suzuki Aruto) là một chiếc xe kei được chế tạo bởi Suzuki. Các điểm bán hàng của nó từ lâu đã bao gồm một mức giá thấp và tiết kiệm nhiên liệu tốt. Mô hình này, hiện đang ở thế hệ thứ tám, được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1979 và đã được chế tạo ở nhiều quốc gia trên toàn thế giới.

Alto có nguồn gốc là một loại xe thương mại phái sinh của Suzuki Fronte, nhưng theo thời gian, bảng tên Alto đã trở nên phổ biến và đến năm 1988, nó đã thay thế hoàn toàn tên Fronte. Huy hiệu Alto thường được sử dụng trên các loại xe ô tô khác nhau ở Nhật Bản và ở các thị trường xuất khẩu, nơi nó được coi là xe thành phố.

Tại Nhật Bản, huy hiệu Alto ban đầu chỉ dành cho phiên bản sử dụng thương mại của xe chở khách Fronte. Từ “alto” là một thuật ngữ âm nhạc. Khi được giới thiệu, Alto chỉ có sẵn dưới dạng “xe van hạng nhẹ” hai cửa và với các trang thiết bị thô sơ.

Tuy nhiên, Suzuki nói chung không sử dụng huy hiệu “Fronte” trong xuất khẩu, thường gọi tất cả các phiên bản là “Alto” ở nước ngoài. Do đó, về mặt kỹ thuật, hầu hết các Altos xuất khẩu ban đầu đều đã cải tiến Suzuki Frontes.

Chúng được xuất khẩu với những thay đổi như động cơ được mở rộng, đôi khi thân xe được sửa đổi. Do đó, SS40 Fronte của Nhật Bản đã trở thành SS80 Alto với động cơ 660 cc ở nước ngoài. Huy hiệu Alto dần dần chiếm ưu thế ở Nhật Bản, khi sự khác biệt giữa xe thương mại kei và xe du lịch đã giảm dần vào đầu năm 1989. Dòng Fronte đã ngừng hoạt động vào tháng 3 năm 1989.

Biển số Alto đã được sử dụng trên các phiên bản xuất khẩu của nhiều loại xe do Ấn Độ sản xuất. phái sinh kể từ đầu những năm 1990, vì không có ô tô nào bị hạn chế bởi các quy tắc kei và ô tô của Ấn Độ cũng rẻ hơn đáng kể so với ô tô do Nhật Bản chế tạo.

Do đó, các mô hình thị trường châu Âu thực sự là:

1981–1984: SS40 Fronte với động cơ ba xi-lanh 796 cc 40 PS (29 kW) (SS80F / G).

1984–1994: CA / CB91 Alto / Fronte (còn gọi là SB308) với động cơ F8B 40 PS (29 kW) tương tự như SS80.

Tháng 3 năm 1994 [1] –2002: Maruti Zen (phiên bản rộng hơn của Suzuki Cervo Mode), với động cơ 993 cc.

2002–2009: Maruti Suzuki Alto (dựa trên HA12 Alto), với động cơ 4 xi-lanh 1061 cc. Bán cho đến năm 2012 tại các thị trường khác.

2009–2014: Maruti Suzuki A-Star, với động cơ 998 cc.

Kể từ năm 2014, Suzuki Celerio đã thay thế Alto ở châu Âu và các thị trường xuất khẩu khác. [2] Huy hiệu Alto vẫn tồn tại trên thế hệ thứ hai của Maruti Altos do Ấn Độ chế tạo ở một số quốc gia.

Additional information

ARAI Mileage

31.59 km/kg

Loại nhiên liệu

CNG

Dung tich xy lanh (cc)

796

Max Power (bhp@rpm)

40.36bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

60Nm@3500rpm

Ghế ngồi

4

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

60.0

Loại khung

Hatchback

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Kiểm soát không khí tự động

No

Đèn sương mù trước

No

Loại động cơ

F8D Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

796

Max Power

40.36bhp@6000rpm

Max Torque

60Nm@3500rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

31.59

Dung tích thùng nhiên liệu (Kgs)

60.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

3-Link Rigid Axle

Loại giảm xóc

Gas Filled

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Collapsible

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.6 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3445

Rộng (mm)

1515

Chiều cao (mm)

1475

Ground Clearance Unladen (mm)

160

Chiều dài cơ sở (mm)

2360

Front Tread (mm)

1295

Rear Tread (mm)

1290

Kerb Weight (Kg)

850

Tổng trọng lượng (Kg)

1185

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

No

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

No

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

No

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

0

Tính năng bổ sung

Body Coloured Bumpers, Body Coloured Outside Door Handles

Máy đo tốc độ

No

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Remote

Cỡ lốp

145/80 R12

Loại lốp

Tubeless Tyres

Wheel Size

R12

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

No

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

No

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

2 Speed+Intermittent Front Wiper & Washer, Headlight Levelling, High-mounted stop lamp, RR Seat belt ELR Type

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

No

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

No

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Đầu vào USB và phụ trợ

No

Kết nối Bluetooth

No

Màn hình cảm ứng

No

Bộ nhớ trong

No

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Maruti Alto 800”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *