Xe Ford Aspire

SKU: FORDASPIRE Category:

Ford giới thiệu Aspire hoàn toàn mới vào năm 1994 để thay thế cho Festiva đã ra đi. Aspire lớn hơn một chút so với Festiva và chắc chắn có thiết kế tròn trịa hơn kiểu Taurus, một thay đổi đặc biệt so với Festiva hình hộp thẳng đứng. Aspire sẽ tồn tại tương đối ngắn, bị ngừng sản xuất sau năm 1997 với rất ít thay đổi trong suốt nhiệm kỳ của nó.

Giống như Festiva trước đây, Aspire cũng dựa trên thiết kế của Mazda và được sản xuất tại Hàn Quốc bởi Kia (sau đó một phần thuộc sở hữu của Ford). Động cơ I4 1.3L (81 cid) 63 mã lực của Festiva được chuyển sang Aspire, cùng với hộp số sàn 5 cấp có sẵn hoặc hộp số tự động 3 cấp tùy chọn.

Các kiểu dáng thân xe hatchback 3 và 5 cửa đã được cung cấp, loại sau có chiều dài cơ sở dài hơn một chút. Có thể đặt hàng 3 cửa với kiểu dáng SE cao cấp, bổ sung thêm đèn sương mù, cánh gió sau, các ghế ngồi và trang trí nội thất khác nhau. Túi khí kép là tiêu chuẩn và phanh chống bó cứng là một tùy chọn. 1995 Aspires thay đổi rất ít so với sự xáo trộn màu sắc thông thường.

Vào năm 1996, thay đổi thực sự duy nhất là cánh gió phía trước thấp hơn đã bị loại bỏ, và các đường gờ cửa sổ và trụ mái trung tâm giờ đây có màu thân xe thay vì màu đen trước đây. Gói SE cho 3 cửa cũng không còn nữa, chỉ để lại phần trang trí cơ sở cho cả hai kiểu dáng.

Đối với năm cuối cùng của Aspire, nó có bản sửa đổi nặng nề nhất cho đến nay vì có cản trước và sau, đèn pha & đèn hậu hoàn toàn mới và lưới tản nhiệt hình bầu dục, nhưng Ford vẫn bỏ Aspire sau năm nay, điều này không bao giờ đạt được kỳ vọng về doanh số bán hàng, có lẽ là do trước quá nhiều cạnh tranh nội bộ với công ty Escort xe tải nhỏ do Ford sản xuất trong nước. Sẽ không có sự thay thế cho Aspire.

Additional information

ARAI Mileage

24.4 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1499

Max Power (bhp@rpm)

98.96bhp@3750rpm

Max Torque (nm@rpm)

215nm@1750-2500rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

40.0

Loại khung

Sedan

Service Cost (Avg. of 5 years)

515, Rs. 4

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

TDCi Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1499

Max Power

98.96bhp@3750rpm

Max Torque

215nm@1750-2500rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

SOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Common Rail

Tỷ lệ nén

16.0:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

24.4

Fuel Tank Capacity (Litres)

40.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Independent Mcpherson

Hệ thống treo bánh sau

Semi Independent Twist Beam

Loại giảm xóc

Twin Gas & Oil Filled

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.9 meters

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3995

Rộng (mm)

1704

Chiều cao (mm)

1525

Ground Clearance Unladen (mm)

174

Chiều dài cơ sở (mm)

2490

Front Tread (mm)

1492

Rear Tread (mm)

1484

Kerb Weight (Kg)

1063-1091

Rear Headroom (mm)

920

Khoang tài xế (mm)

915-1005

Front Legroom

980-1180

Front Shoulder Room

1290mm

Rear Shoulder Room

1315mm

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Tính năng bổ sung

Infotainment System 17.78 cm (7.0), Vehicle Connectivity with Ford Pass

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Smart

Alloy Wheel Size

R15

Tyre Size

195/55 R15

Loại lốp

Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

No

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Advance Safety Features

Curtain Airbags, Front 3 Point Seat Belts

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Cảnh báo tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

7 Inch

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Ford Aspire”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *