Xe Skoda Octavia

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Skoda Octavia?

Škoda Octavia là một chiếc xe gia đình cỡ nhỏ được sản xuất bởi nhà sản xuất ô tô Séc Škoda Auto từ cuối năm 1996. Nó có chung tên với một mẫu xe cũ hơn được sản xuất từ ​​năm 1959 đến năm 1971. Bốn thế hệ của mẫu xe Octavia thời hiện đại đã được giới thiệu cho đến nay , chỉ được cung cấp với kiểu saloon nâng lưng năm cửa hoặc kiểu bất động sản năm cửa.

Bất chấp sự phổ biến ngày càng tăng của những chiếc crossover, Octavia vẫn là sản phẩm phổ biến nhất của Skoda. Đồng thời, số liệu bán hàng của các đối thủ cạnh tranh chính của hai mẫu xe CH Séc Volkswagen Jetta và Kia Cerato dần rơi vào sự “tấn công dữ dội” của các loại xe địa hình. Skoda Octavia 2022 cung cấp cho người mua về cơ bản giống như phiên bản tiền nhiệm của nó.

Ngoại hình

Về mặt phong cách, Octavia tương tự như hầu hết các xe Skoda. Chiếc xe nâng của Séc có thiết kế tối giản: các đường dập gần như không đáng chú ý chạy dọc theo thân xe, giúp kéo dài mô hình một cách trực quan.

Điểm mới lạ là phần đầu xe được trang bị quang học mở rộng, chia làm 2 phân khúc với đèn LED. Xe vẫn giữ nguyên bộ lưới tản nhiệt nguyên bản với các thanh nan dọc. Sau lần nâng cấp cuối cùng, cản trước của bản liftback được bổ sung thêm khe hút gió dài, hai bên là đèn sương mù khá lớn.

Đuôi xe của Octavia hơi cong ở phía trên, tạo thành một cái môi trông giống như cánh lướt gió. Quang học phía sau lớn bao gồm đèn sương mù.

Nội thất

Cách tiếp cận tối giản để thiết kế cũng có thể nhìn thấy trong nội thất của mô hình Séc. Bên trong Octavia là màn hình cảm ứng Vollswagen tiêu chuẩn và cụm công cụ ảo. Từ các mẫu Skoda khác, phiên bản đời mới đã vay mượn hệ thống kiểm soát khí hậu và các chi tiết nội thất khác.

Đồng thời, Octavia, không giống như các đối thủ cạnh tranh, cung cấp nhiều giải pháp thú vị giúp việc vận chuyển các mặt hàng có kích thước và hình dạng khác nhau trở nên dễ dàng hơn.

Thông số kỹ thuật Octavia

mau xe Skoda octavia 1

mau xe Skoda octavia 2

mau xe Skoda octavia 3

mau xe Skoda octavia 4

mau xe Skoda octavia 5

skoda octavia 1

skoda octavia 1

skoda octavia 2

skoda octavia 3

skoda octavia 4

skoda octavia 5

Skoda Octavia 2022 vẫn giữ lại phần thân mới mà phần nâng lưng đã có từ năm ngoái. Bức ảnh cho thấy nhà sản xuất không tìm cách quay lại phần đầu quang học hai phần đó, điều này đã gây ra rất nhiều chỉ trích từ người hâm mộ thương hiệu.

Là một phần của quá trình hiện đại hóa mới nhất, Skoda đã sửa đổi cấu hình và giá của thiết bị nâng hạ. Đồng thời, nhà sản xuất không thực hiện thay đổi các thông số kỹ thuật, chỉ điều chỉnh nhẹ thiết kế hệ thống treo của mẫu xe đến từ Séc.

Đặc biệt, bản nâng cấp vẫn giữ nguyên bộ truyền động trước đó, bao gồm động cơ “hút khí” 1,6 lít và động cơ tăng áp 1,4 lít. Giá của chiếc xe cũng vẫn ở mức tương tự: ít nhất 1,515 triệu rúp được yêu cầu cho Octavia.

Tuy nhiên, phiên bản nâng cấp mới nhất đã nhận được các cấu hình phong phú hơn, theo mặc định bao gồm màn hình cảm ứng 8 inch và một loạt các trợ lý lái xe. Ở các phiên bản hàng đầu, Octavia có bảng điều khiển công cụ kỹ thuật số 10,2 inch, màn hình cảm ứng lớn hơn, hệ thống âm thanh đắt tiền và các thiết bị khác.

Cơ sở của Octavia vẫn được giữ nguyên. Các thanh chống hệ thống treo McPherson được lắp đặt ở phía trước của mui xe và một chùm xoắn ở phía sau. Như trước đây, Octavia có phanh đĩa xung quanh.

  • chiếc xe dài ra 4689 mm,
  • chiều rộng – 1829 mm,
  • chiều cao – 1485 mm.
  • Chiều dài cơ sở của mẫu xe Séc là 2686 mm.

Trang bị động cơ

Chiếc xe được trang bị động cơ phía trước, cả hệ dẫn động cầu trước hoặc bốn bánh đều được cung cấp. Khoảng năm triệu chiếc đã được bán trong hai thập kỷ có mặt trên thị trường. Octavia là mô hình phổ biến nhất của Škoda; khoảng 40% tổng số xe Škoda mới được sản xuất là xe Octavias.

Động cơ này tạo ra công suất lên tới 150 mã lực. công suất hữu ích và mômen kéo 250 N * m. Nó đi kèm với lựa chọn hộp số sàn và tự động 6 cấp. Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình của một động cơ như vậy là 5,8 lít, và tốc độ lùi ở phiên bản này là đạt 100 km / h trong 8,1 giây.

Ở các phiên bản hàng đầu, một động cơ tăng áp 2 lít khác xuất hiện với công suất 190 mã lực. Mô-men xoắn cực đại của động cơ này là 320 N * m. Kết hợp với hộp số tự động hóa 7 cấp, động cơ turbo 2 lít tiêu thụ 6,2 lít và cho khả năng tăng tốc lên 100 km / h trong 7,4 giây.

Tiện ích trang bị

  • Trợ lực lái điện tử;
  • Hộp số có hỗ trợ sang số tay (option);
  • Kích thước đầy đủ “dự trữ”;
  • 4 túi khí;
  • Hệ thống cảnh báo trượt;
  • Màn hình cảm ứng 8 inch;
  • Hệ thống chống bó cứng phanh;
  • Trợ lực khi lái xe lên dốc;

Danh sách trang bị tiêu chuẩn còn có hàng ghế đầu tiên sưởi điện, khóa trung tâm với điều khiển từ xa, vô lăng bọc da, gương ngoại thất chỉnh điện và đèn LED chiếu sáng. Đèn sương mù với đèn LED được cung cấp với một khoản phụ phí. Tùy chọn, máy giặt phun nước nóng bằng điện và bánh xe nhôm 16 inch cũng có sẵn. Ngoài ra, theo mặc định, Octavia được trang bị phanh đỗ điện tử.

Giá bán Skoda Octavia

Giá bán tham khảo: 1.400.000 Việt Nam Đồng

Sự an toàn

Octavia cung cấp mức độ bảo mật cao. Kết quả kiểm tra va chạm cho thấy, chỉ cần va chạm trực diện, tài xế và hành khách có thể bị thương nặng. Mức độ an ninh cao như vậy phần lớn là do mẫu xe của Séc được trang bị nhiều hệ thống và trợ lý tích cực. Ngoài ra, tại châu Âu, Octavia được trang bị mui xe hơi nâng lên trong trường hợp va chạm với người, giúp giảm nguy cơ thương tích cho người đi đường trong trường hợp va chạm.

Đi kèm với phần nâng lưng là một hệ thống đặc biệt, trong trường hợp bánh xe bị tách khỏi mặt đường trong quá trình điều khiển, sẽ thắt chặt dây an toàn và đóng cửa sổ. Nó làm tăng mức độ an toàn khi lái xe trên đường đất. Điều này được hỗ trợ bởi một số cảm biến giám sát nguy cơ va chạm.

Xử lý và hiệu suất off-road

Skoda Octavia được trang bị hộp số chủ động hỗ trợ 3 chế độ hoạt động. Hơn nữa, khi chuyển đổi giữa chúng, hành vi của xe thay đổi đáng kể. Ở chế độ đầu tiên, phần nâng trở lại bắt đầu chuyển động trơn tru, nhưng “cắt đứt” động lực học.

Điều này làm giảm đáng kể mức tiêu hao nhiên liệu. Gần như các đặc điểm mà chiếc xe có được khi kết nối chế độ hỗn hợp. Và khi kết nối Sport, phản ứng của động cơ sẽ trở nên trầm trọng hơn, kết hợp với sự điều khiển chủ động của hộp, cải thiện tính năng động của gia tốc.

Hệ thống treo cũng đối phó tốt với các va chạm, giúp giảm chấn động gây ra một cách hiệu quả. Cơ sở của mô hình Séc, nhờ những thay đổi được thực hiện, cung cấp sự ổn định tốt. Độ lăn Octavia giờ là tối thiểu khi vào cua ở tốc độ cao. Ở off-road, mẫu xe Séc “cảm thấy” không tự tin như Citroen C4 hay Peugeot 408. Nhưng ngay cả ở đây, Octavia cũng không để lộ khuyết điểm đáng chú ý nào trong quá trình lái thử.

Ưu điểm Nhược điểm
  • thiết bị chất lượng cao và đắt tiền với giá tương đối thấp
  • ;động cơ mạnh mẽ và đáng tin cậy;
  • hệ thống treo mạnh mẽ;
  • độ ổn định cao với các phong cách lái xe khác nhau;
  • tiêu hao nhiên liệu thấp;
  • sự hiện diện của nhiều hệ thống an ninh đang hoạt động.
lựa chọn hấp dẫn chỉ được cung cấp với một khoản phụ phí

 

48

Additional information

ARAI Mileage

15.81 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1984

Max Power (bhp@rpm)

187.74bhp@4180-6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

320nm@1500-3990rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

50.0

Loại khung

Sedan

Service Cost (Avg. of 5 years)

721, Rs. 15

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

TSI engine with direct injection system

Dịch chuyển động cơ (cc)

1984

Max Power

187.74bhp@4180-6000rpm

Max Torque

320nm@1500-3990rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Động cơ siêu nạp

Yes

Hộp bánh răng

7-speed DSG

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

15.81

Fuel Tank Capacity (Litres)

50.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson suspension

Hệ thống treo bánh sau

Multilink suspension, one longitudinal and three transverse arms

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

tilt and telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

10.4m

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Ventilated Disc

Chiều dài (mm)

4689

Rộng (mm)

1829

Chiều cao (mm)

1469

Ground Clearance (Laden)

106

Ground Clearance Unladen (mm)

137

Chiều dài cơ sở (mm)

2680

Kerb Weight (Kg)

1459

Tổng trọng lượng (Kg)

2017

Rear Headroom (mm)

970

Khoang tài xế (mm)

1040

Front Shoulder Room

1468

Rear Shoulder Room

1444

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

2 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Điều khiển khí hậu tự động

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Khởi động từ xa

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

Yes

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Foldable Rear Seat

40:20:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front & Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

Yes

Lưới treo hành lý

Yes

Additional Features

12V power socket in the luggage compartment, 1 C-Type USB charger in IRVM, 2 C-Type USB chargers in front and rear center console

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Cửa số trời

Yes

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha vào cua

Yes

Đèn sương mù ở góc cua

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

Cornering Fog lights, DRL's (Day Time Running Lights), LED Fog Lights, LED Headlights, LED Tail lamps

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Cỡ lốp

125/70 R18

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

8

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Khóa ly hợp

Yes

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

ASR (Anti Slip Regulation). MKB (Multi Collision Brake), Curtain Airbags, Dual-tone warning horn, EDS (Electronic Differential Lock), Electromechanical parking brake with Auto Hold Function, Emergency triangle in the luggage compartment, HBA (Hydraulic Brake Assist), IBUZZ FATIGUE ALERT, Two Isofix child-seat preparations on outer rear seats, Underbody protective cover and Rough Road Package

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

Yes

Thiết bị định vị GPS

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Dẫn đường

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

10

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

No of Speakers

11

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Skoda Octavia”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *