Xe Toyota Glanza

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Toyota Avanza là một chiếc MPV cỡ nhỏ được thiết kế và sản xuất bởi Daihatsu và được Toyota đưa ra thị trường. Nó được sản xuất tại Indonesia và cũng được lắp ráp theo hợp đồng tại Malaysia (thuộc Perodua) cho mẫu xe thế hệ đầu tiên.

Daihatsu thiết kế và sản xuất chiếc xe, sau đó được bán bởi cả Daihatsu và Toyota dưới nhãn hiệu Xenia và Avanza theo một thỏa thuận sản xuất ký gửi và sản xuất OEM. [5] Tên “Avanza” được lấy từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “di chuyển” và từ tiếng Ý “avanzato”, có nghĩa là “tiến lên”, trong khi “Xenia” được lấy từ tiếng Hy Lạp “Xenia” (một khái niệm về lòng hiếu khách trong tiếng Hy Lạp) , có nghĩa là “khách-tình bạn”.

Avanza chủ yếu được phát triển như một chiếc MPV cấp thấp. Tiền thân tinh thần của nó là Kijang, chương trình mô hình của nó kể từ đó đã được chia thành hai mẫu khác nhau (mẫu còn lại là Kijang Innova lớn hơn, đắt hơn) để mở rộng phạm vi hoạt động của Toyota trong lĩnh vực MPV.

Ngoài Indonesia và Malaysia, Avanza được bán khắp Đông Nam Á, Nam Phi, Mexico, Pakistan, Nepal, Campuchia, Myanmar, Bangladesh, Sri Lanka, Trung Đông, Caribe, Ai Cập và nhiều quốc gia châu Phi khác. Một phiên bản cải tiến của chiếc xe đã được bán ở Trung Quốc dưới huy hiệu FAW cho đến năm 2010.

Tính đến tháng 10 năm 2011, đã có 1 triệu chiếc Avanza / Xenia được bán ra, trong đó có 113.000 chiếc được xuất khẩu. Tính đến tháng 12 năm 2018, Avanza đã được bán 1,7 triệu chiếc, và kết hợp doanh số bán với Xenia lên tới 2,75 triệu chiếc.

Tính đến tháng 12 năm 2019, Avanza đã được bán 1,8 triệu chiếc. Avanza từng là mẫu xe bán chạy nhất tại Indonesia trong 13 năm liên tiếp (lần lượt từ 2006 đến 2019), trước khi bị Honda Brio soán ngôi vào năm 2020.

Additional information

ARAI Mileage

19.56 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1197

Max Power (bhp@rpm)

81.80bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

113Nm@4200rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

37.0

Loại khung

Hatchback

Service Cost (Avg. of 5 years)

416, Rs. 3

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1197

Max Power

81.80bhp@6000rpm

Max Torque

113Nm@4200rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Động cơ siêu nạp

No

Hộp bánh răng

5-Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

19.56

Fuel Tank Capacity (Litres)

37.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Turning Radius (Metres)

4.9

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3995

Rộng (mm)

1745

Chiều cao (mm)

1510

Chiều dài cơ sở (mm)

2520

Kerb Weight (Kg)

935

Tổng trọng lượng (Kg)

1360

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Foldable Rear Seat

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

0

Additional Features

2 Tweeters

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Fog Lights, LED Headlights, LED Tail lamps, Projector Headlights

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R16

Cỡ lốp

195/55 R16

Loại lốp

Radial

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

Electrochromic Inner Rear View Mirror, Reverse Parking Camera with Display in Audio, TECT Body [Total Effective Control Technology]

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Toyota Glanza”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *