Xe Lexus LX

LX Specs, Features and Price

The Lexus LX has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 5663 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the LX has a mileage of 6.9 kmpl. The LX is a 8 seater and has length of 5080mm, width of 1980mm and a wheelbase of 2850mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category: Tag:

Xe Lexus LX (tiếng Nhật: レ ク サ ス ・ LX, Rekusasu LX) là một chiếc SUV hạng sang cỡ lớn được Lexus, một bộ phận hạng sang của Toyota bán từ tháng 1 năm 1996, bắt đầu sản xuất vào tháng 11 năm 1995. Ba thế hệ đã được sản xuất, tất cả đều dựa trên cơ sở dòng xe SUV Toyota Land Cruiser lâu năm.

LX 450 thế hệ đầu tiên bắt đầu được sản xuất vào năm 1995, là lần đầu tiên Lexus gia nhập thị trường SUV. Người kế nhiệm của nó, LX 470, ra mắt lần đầu tiên vào năm 1998 và được sản xuất cho đến năm 2007. Thế hệ thứ ba, mới nhất, LX 570 đã ra mắt lần đầu tiên tại Triển lãm Ô tô Quốc tế New York vào tháng 4 năm 2007 như một thiết kế lại hoàn toàn cho năm 2008.

Tên gọi xe Lexus LX

Tên LX là viết tắt của “Luxury Crossover”. Tuy nhiên, một số nhà nhập khẩu Lexus sử dụng tên viết tắt là “Luxury Four Wheel Drive”. Thế hệ thứ hai và thứ ba có hệ thống truyền động động cơ V8, thân vỏ thép hàn kết hợp với khung thang thép kích thước đầy đủ (kết cấu thân trên khung) và chỗ ngồi cho tám hành khách (LX 470 và LX 570).

LX 450 thế hệ đầu tiên, một chiếc SUV cỡ trung, có động cơ 6 bánh và chỗ ngồi cho 7 hành khách. LX 470 thế hệ thứ hai chia sẻ kiểu dáng bên ngoài với Land Cruiser Cygnus, được bán tại Nhật Bản. LX là chiếc SUV hạng sang lớn nhất và đắt nhất của Lexus.

Additional information

ARAI Mileage

69 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

5663

Max Power (bhp@rpm)

362bhp5600rpm

Max Torque (nm@rpm)

530Nm3200rpm

Ghế ngồi

8

Hộp số

Automatic

Dung tích bình nhiên liệu

930

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

V8 32-Valve DOHC Dual VVT

Dịch chuyển động cơ (cc)

5663

Max Power

362bhp5600rpm

Max Torque

530Nm3200rpm

No. of cylinder

8

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

AWD

Mileage (ARAI)

69

Fuel Tank Capacity (Litres)

930

Tốc độ tối đa (Kmph)

210

Hệ thống treo trước

Double Wishbone with Stabilizer

Hệ thống treo bánh sau

4-link Type with Coil Springs

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt Telescopic

Loại bánh lái

Rack Pinion

Turning Radius (Metres)

59 metres

Loại phanh trước

Ventilated Discs

Loại phanh sau

Ventilated discs

Tăng tốc

77 Seconds

Chiều dài (mm)

5080

Rộng (mm)

1980

Chiều cao (mm)

1865

Ground Clearance Unladen (mm)

225

Chiều dài cơ sở (mm)

2850

Front Tread (mm)

1650

Rear Tread (mm)

1645

Tổng trọng lượng (Kg)

3400

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

4 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

Yes

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front amp Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Foldable Rear Seat

5050 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front amp Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

6

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

No

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front amp Rear

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Hệ thống đèn

LED HeadlightsDRLs Day Time Running LightsLED Tail lampsLED Fog LightsCornering Fog lights

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

Optional

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Đèn sương mù

No

Đèn sương mù ở góc cua

Yes

Thanh đỡ mui xe

Yes

Alloy Wheel Size

18

Cỡ lốp

28560 R18

Loại lốp

TubelessRadial

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

10

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Advance Safety Features

Anti Theft SystemImmobilizer Siren Intrusion Sensor ABS – Anti lock braking system VSC – Vehicle Stability Control HAC – Hill Assist Control MTS – Multi Terrain System A-TRC – Active Traction Control System Power Door Lock Auto Speed Front Seat Belt 3P ELR Emergency Locking Retraction TR – Tensioner Reducer Pretensioner amp Force Limiter Rear Seat Belt All Seat 3P ELR Emergency Locking Retraction Outside Seat – Pretensioner amp Force Limiter 10 Airbags Hazard Warning Indicators Front Fog Lamp Indicator Engine Oil Monitor Indicator Head Up Display Seat Belt Warning Lamp Front Rear and Buzzer Front Door Ajar Warning Light Remind Warning Key Remind Warning Tire Inflation Pressure Warning

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

Màn hình điểm mù

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

Yes

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Kết nối

Android AutoApple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

No of Speakers

19

Hệ thống giải trí ghế sau

Yes

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Lexus LX”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *