Xe Lexus ES

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Mẫu xe Lexus ES (tiếng Nhật: レ ク サ ス ・ ES, Rekusasu ES) là một loạt xe hạng trung được Lexus, bộ phận hạng sang của Toyota bán ra từ năm 1989. Cho đến nay, bảy thế hệ của chiếc sedan đã được giới thiệu, mỗi thế hệ đều cung cấp động cơ V6 và cách bố trí động cơ phía trước, dẫn động bánh trước.

Năm thế hệ đầu tiên của ES được xây dựng trên nền tảng Toyota Camry, với thế hệ thứ sáu và thứ bảy liên quan chặt chẽ hơn đến Avalon. Hộp số tay được cung cấp cho đến năm 1993, động cơ 4 thì dung tích thấp hơn trở thành một lựa chọn tại các thị trường châu Á vào năm 2010, và phiên bản hybrid xăng-điện được giới thiệu vào năm 2012.

ES là mẫu xe dẫn động cầu trước duy nhất của Lexus cho đến năm 1998, khi RX có liên quan được giới thiệu, và chiếc sedan này đã chiếm lĩnh phân khúc xe hạng sang cấp nhập cảnh của dòng Lexus ở Bắc Mỹ và các khu vực khác cho đến khi IS ra mắt vào năm 1999. Tên ES là viết tắt của “Executive Sedan”. Tuy nhiên, một số nhà nhập khẩu Lexus sử dụng tên viết tắt là “Elegant Sedan”. [4]

Được giới thiệu vào năm 1989, ES 250 thế hệ đầu tiên là một trong hai chiếc xe trong đội hình ra mắt của Lexus, chiếc còn lại là chiếc LS 400 hàng đầu. thế hệ ES 300/330 vào năm 2001. Những chiếc sedan từ thế hệ thứ nhất đến thứ tư chia sẻ các yếu tố kiểu dáng thân xe với những chiếc Toyota sedan dành cho thị trường Nhật Bản và tương đương với thị trường nội địa, Toyota Windom (tiếng Nhật: ト ヨ タ ・ ウ ィ ン ダ ム, Toyota Windamu), được bán cho đến khi ra mắt thế hệ thứ năm ES vào năm 2006.

Từ “Windom” là sự kết hợp của “win” và hậu tố “dom” thể hiện trạng thái chiến thắng vĩnh viễn. ES thế hệ thứ năm, có kiểu dáng thân xe L-finesse riêng của Lexus, ra mắt vào đầu năm 2006 dưới dạng mô hình năm 2007.

ES thế hệ thứ sáu ra mắt vào nửa đầu năm 2012 dưới dạng mô hình năm 2013 và có kích thước cabin tăng lên do chiều dài cơ sở dài hơn được chia sẻ với Avalon sê-ri XX40 kích thước đầy đủ.

Lexus đã định vị ES trong phân khúc sang trọng tiện nghi, tập trung vào tiện nghi nội thất, sự yên tĩnh và chất lượng xe, [6] trái ngược với những chiếc sedan thể thao chắc chắn hơn. Những người mua đang tìm kiếm các mẫu xe tập trung vào hiệu suất hơn là mục tiêu của Lexus IS và đối thủ, với những mẫu xe như vậy mang đến cảm giác lái thể thao hơn với hệ thống treo được điều chỉnh khác nhau.

Tại châu Âu, Nhật Bản và các thị trường khác, nơi mà nó không có sẵn cho đến mô hình thế hệ thứ bảy, những chiếc sedan thể thao GS chiếm hạng trung trong dòng sản phẩm Lexus cho đến khi nó bị hủy bỏ vào tháng 8 năm 2020. Tại Hoa Kỳ, ES đã là chiếc sedan Lexus bán chạy nhất trong hơn mười lăm năm

Additional information

ARAI Mileage

2237 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

2487

Max Power (bhp@rpm)

21456bhp5700rpm

Max Torque (nm@rpm)

202Nm3600-5200rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

650

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

A25B-FXS 4 Cylinders In-line Petrol Eng

Dịch chuyển động cơ (cc)

2487

Max Power

21456bhp5700rpm

Max Torque

202Nm3600-5200rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

EFI

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

E-CVT

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

2237

Fuel Tank Capacity (Litres)

650

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson struts

Hệ thống treo bánh sau

Double Wishbone

Loại giảm xóc

gas-pressurized shock absorbers and stabilizer bar

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt Telescopic

Loại bánh lái

Rack Pinion

Turning Radius (Metres)

59 meters

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Chiều dài (mm)

4975

Rộng (mm)

1865

Chiều cao (mm)

1445

Chiều dài cơ sở (mm)

2870

Kerb Weight (Kg)

1740

Tổng trọng lượng (Kg)

2150

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

3 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

Yes

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Yes

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front amp Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

Yes

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

3

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

No

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Đèn sương mù

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

LED HeadlightsDRLs Day Time Running LightsCornering Headlights

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

Yes

Alloy Wheel Size

18

Tyre Size

23545 R18

Loại lốp

TubelessRadial

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

10

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

Yes

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

No of Speakers

17

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Lexus ES”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *