Xe Jaguar XF

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Xe Jaguar XF (X260) là một chiếc xe điều hành do Jaguar Land Rover sản xuất và tiếp thị với các kiểu dáng sedan / saloon và station wagon / bất động sản. Sau chiếc X250 XF thế hệ đầu tiên bằng thép được giới thiệu vào năm 2007, chiếc sedan / saloon XF thế hệ thứ hai ra mắt tại Triển lãm Ô tô Quốc tế New York 2015, [4] được chú ý với thân xe bằng nhôm.

XF là sự phát triển của thiết kế J-Blade ban đầu được tiên phong trong X250 XF, với hình dáng gần như tương tự. Nỗ lực đã được thực hiện để xây dựng một ngôn ngữ thiết kế thống nhất trên toàn bộ dòng xe bán tải của Jaguar. [5]

X260 XF sử dụng 83% các bộ phận hoàn toàn mới so với mẫu trước đó. [6] Chiếc xe ngắn hơn 7 mm (0,3 in) so với người tiền nhiệm. [7] [8] Thân xe sử dụng nhôm làm thành phần chính của cấu trúc thân xe và khung gầm; bảng điều khiển bên thân của XF là một tấm nhôm ép duy nhất.

Khung xe có hệ thống treo hoàn toàn độc lập, bao gồm nhiều “chế độ” trong mô hình S mang lại sự thoải mái tối đa, hiệu suất tối đa hoặc một thiết lập ở giữa. Mô hình tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ có động cơ Ingenium P250 247 HP. Sức mạnh tùy chọn bao gồm P300 296 HP turbo 4 và P380 380 HP tăng áp V6 cho mô hình S hướng đến hiệu suất. Động cơ diesel, trong khi có sẵn ở các thị trường khác, không có sẵn cho khách hàng ở Bắc Mỹ.

Kiểu dáng Sportbrake (bất động sản) được ra mắt vào năm 2012. [9] Sportbrake đã được giới thiệu để bán tại Mỹ vào năm 2018, nơi nó được định vị như một đối thủ cạnh tranh cho các “toa xe ga” hiệu suất cao khác. Ban đầu nó chỉ có sẵn trong phiên bản S cho Bắc Mỹ, với động cơ F-Type 3.0L tăng áp 380 HP hiệu suất cao và hệ dẫn động tất cả các bánh. XF S trong trang trí phanh thể thao có thể tăng tốc từ 0-60 trong 5,0 giây

Các mẫu thiết kế

Một phiên bản trục cơ sở dài đã ra mắt lần đầu tại Triển lãm Ô tô Bắc Kinh 2016, với chiều dài cơ sở được bổ sung thêm 140 mm (5,5 inch), mang lại cho hành khách phía sau chỗ để chân rộng hơn 157 mm (6,2 inch) và khoảng không đầu gối rộng hơn 116 mm (4,6 inch). Vì chiếc xe được thiết kế dành cho người lái có tài xế riêng, do đó, các trang bị tiêu chuẩn bao gồm bàn gấp, ghế mát xa, rèm cửa sổ chỉnh điện và màn hình 8 inch tích hợp ở phía sau tựa đầu hàng ghế trước.

Đây là chiếc ô tô thân bằng nhôm đầu tiên được sản xuất tại Trung Quốc với sự ra mắt của một số tính năng mới, với tính năng Phát hiện lối ra rõ ràng cảnh báo hành khách mở cửa tham gia giao thông từ phía sau. XFL đi kèm với công nghệ ion hóa không khí cabin mới giúp không khí bên trong xe thoải mái hơn. Đối với người lái, hệ thống thông tin giải trí InControl Touch Pro với màn hình cảm ứng 10,2 inch hoạt động cùng với cụm công cụ kỹ thuật số 12,3 inch có thể cấu hình hoạt động cùng với Hệ thống âm thanh vòm Meridian 17 loa, 825 watt. Hành khách phía sau có thể sử dụng nhiều nút bấm cũng như 2 cổng HDMI, 2 cổng USB 3.0 và ổ cắm điện 12V.

Động cơ I4 2.0 lít được cung cấp ở các cấu hình đầu ra công suất 197–236 mã lực (147–176 kW; 200–239 PS) và động cơ tăng áp V6 3.0 lít 335 mã lực (250 kW; 340 PS) cũng được cung cấp như là phiên bản cuối cùng tùy chọn động cơ, với tất cả các phiên bản đi kèm hộp số tự động. Các mô hình trục cơ sở dài chỉ đi kèm với hệ dẫn động bốn bánh. Do trục cơ sở dài và các tính năng bổ sung, XFL nặng hơn 200 kg (441 lb) so với XF tiêu chuẩn. [11] [12]

Vào ngày 22 tháng 9 năm 2016, Jaguar XF đã được ra mắt tại Ấn Độ với giá Rs. 4,750,000 trở đi. Các động cơ được cung cấp cho thị trường Ấn Độ bao gồm động cơ xăng Ingenium 2.0 lít và động cơ diesel I4. XF được lắp ráp tại Ấn Độ từ các bộ phụ tùng hoàn chỉnh cùng với XE và F-Pace

16
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

10.8 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1997

Max Power (bhp@rpm)

197bhp@4500-6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

320Nm@1500-4000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

66.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1997

Max Power

197bhp@4500-6000rpm

Max Torque

320Nm@1500-4000rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

RWD

Mileage (ARAI)

10.8

Fuel Tank Capacity (Litres)

66.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

234

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Multi Link

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.8 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

7.0 Seconds

Chiều dài (mm)

5067

Rộng (mm)

2091

Chiều cao (mm)

1457

Ground Clearance Unladen (mm)

141

Chiều dài cơ sở (mm)

2960

Front Tread (mm)

1605

Rear Tread (mm)

1594

Kerb Weight (Kg)

1729

Tổng trọng lượng (Kg)

2250

Rear Headroom (mm)

970

Khoang tài xế (mm)

890-955

Front Legroom

885-1105

Rear Shoulder Room

1380mm

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Automatic Climate Control

2 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

Yes

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

0

Additional Features

8 inch Capacitive Touchscreen Meridian Sound System, 380 W Navigation Wi-Fi Hotspot InControl Apps

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights

Capo sau

Remote

Alloy Wheel Size

17

Cỡ lốp

225/55 R17

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Dynamic Stability Control, Full Length Side Window Curtain Airbag, Locking Wheel Nuts, Pedestrian Contact Sensing, Remote Control Central Locking with Deadlocks and Drive-Away Locking

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Bộ nhớ trong

Yes

No of Speakers

10

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x