Xe Ford Figo

Category:

Mẫu xe Ford Figo là một dòng xe hạng B của hãng Ford, được sản xuất tại Ấn Độ. Xe được thiết kế với thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp và có sức mạnh từ động cơ xăng hoặc điện. Ford Figo cung cấp một số tính năng an toàn và tiện ích như hệ thống chống trơn tru, hệ thống điều khiển điện tử, và hệ thống âm thanh có độ phân giải cao. Xe cũng có thể chọn các tùy chọn như điều hòa tự động và camera lùi.

Thông số kỹ thuật

Của Ford Figo tùy thuộc vào năm sản xuất và phiên bản cụ thể của xe. Tuy nhiên, một số thông số chung của Ford Figo bao gồm:

  • Động cơ: Có thể là một động cơ xăng hoặc điện, với sức mạnh từ 85 đến 110 mã lực.
  • Hộp số: Có thể là hộp số sàn hoặc tự động.
  • Kích thước xe: Chiều dài, chiều rộng, chiều cao và trọng lượng của xe tùy thuộc vào phiên bản cụ thể.
  • Tốc độ tối đa: Tốc độ tối đa của xe là khoảng 185 km/h.
  • Khối lượng tải tối đa: Khối lượng tải tối đa của xe là khoảng 150 kg.

Lưu ý: Thông số kỹ thuật này có thể khác nhau tùy theo phiên bản và năm sản xuất của xe, hãy kiểm tra cẩn thận trước khi mua xe.

Ford Figo có một số ưu điểm và nhược điểm sau đây:

Ưu điểm:

  • Giá cả hợp lý so với các xe cùng phân khúc.
  • Thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp và chắc chắn.
  • Hệ thống điều khiển điện tử và hệ thống âm thanh có độ phân giải cao.
  • Có thể chọn các tùy chọn như điều hòa tự động và camera lùi.
  • Có thể chọn động cơ xăng hoặc điện

Nhược điểm:

  • Không có hệ thống điện tử cảnh báo trước va chạm và hệ thống tự động lái.
  • Không có hệ thống chống trơn tru.
  • Tải trọng của xe không cao, chỉ là 150 kg
  • Sức mạnh của động cơ vừa đủ, không hợp với những người yêu thích tốc độ

Lưu ý: Đây chỉ là một số ưu điểm và nhược điểm chung của Ford Figo, có thể khác nhau tùy theo phiên bản và năm sản xuất của xe. Hãy kiểm tra cẩn thận trước khi mua xe.

Ngoại hình

Ngoại hình của Ford Figo được thiết kế với một phong cách thể thao và trẻ trung. Xe có một lớp sơn đen đậm và một hệ thống đèn chiếu sáng LED mới. Bề mặt của xe có nhiều đường cong và các điểm nhấn nhằm tăng cường khả năng cản lực.

Trên thân xe, Ford Figo có một lưới tản nhiệt mạnh mẽ và một cầu thang trước đẹp mắt. Bộ khung cửa sổ lớn và kính chắn gió cung cấp cho xe một hình dáng rộng rãi và thông thoáng. Trên đuôi xe, Ford Figo có một cầu thang sau đẹp mắt và một hệ thống đèn chiếu sáng LED mới.

Tổng thể, ngoại hình của Ford Figo là một phiên bản SUV thể thao với một thiết kế ngoại thất đẹp mắt, chắc chắn và hiện đại.

Nội thất

Nội thất của Ford Figo được thiết kế với một phong cách hiện đại và sang trọng. Xe có một bộ ghế da đẹp mắt và một hệ thống điều hòa tự động. Các điều khiển được bố trí trên bảng điều khiển trung tâm, giúp tăng cường khả năng lái xe.

Trên bảng điều khiển trung tâm, có một màn hình hiển thị điện tử cung cấp thông tin về hệ thống âm thanh, điều hòa, và các chức năng khác. Trên tay lái, có một số điều khiển thông minh cho hệ thống âm thanh và điều hòa.

Trong xe, có một không gian hành lý lớn và nhiều túi đựng đồ và hộp đựng đồ. Nội thất của xe có một hệ thống âm thanh có độ phân giải cao và hệ thống điều hòa tự động.

Tổng thể, nội thất của Ford Figo là một nội thất hiện đại, sang trọng và tiện nghi, cung cấp cho người sử dụng một trải nghiệm lái xe tuyệt vời.

Sản xuất

Ford Ấn Độ ban đầu đặt mục tiêu sản lượng trung bình 20.000 chiếc / tháng cho Figo và Figo Aspire từ nhà máy Sanand, Gujarat. Tuy nhiên, các báo cáo chỉ ra rằng doanh số của Figo hatchback giảm 60% từ tháng 10 năm 2015 đến tháng 3 năm 2016, trong khi doanh số của Figo Aspire giảm 74% so với khi ra mắt vào tháng 8 năm 2015 và tháng 3 năm 2016. Điều này dẫn đến việc giảm sản lượng xuống còn 10.800 đơn vị một tháng.

Phong cách tự do

Vào năm 2018, một biến thể mang phong cách crossover của Figo đã được giới thiệu, được gọi là Ford Freestyle. Nó nằm giữa Figo hatchback và EcoSport. Nó có sẵn với một động cơ xăng 1,2 lít và một động cơ diesel 1,5 lít. Cả hai động cơ đều được kết hợp với hộp số sàn 5 cấp. Nó có sẵn trong các trang trí sau: Titanium và Titanium +.

Additional information

ARAI Mileage

24.4 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1499

Max Power (bhp@rpm)

98.96bhp@3750rpm

Max Torque (nm@rpm)

215nm@1750-2500rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Dung tích bình nhiên liệu

40.0

Loại khung

Hatchback

Service Cost (Avg. of 5 years)

055, Rs. 4

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

TDCi Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1499

Max Power

98.96bhp@3750rpm

Max Torque

215nm@1750-2500rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

SOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

24.4

Fuel Tank Capacity (Litres)

40.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Independent Mcpherson

Hệ thống treo bánh sau

Semi Independent (Twist Beam Type)

Loại giảm xóc

Twin Gas & Oil Filled

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.9

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3941

Rộng (mm)

1704

Chiều cao (mm)

1525

Chiều dài cơ sở (mm)

2490

Kerb Weight (Kg)

1056-1067

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

Touchscreen (Capacitive) Infotainment System, Vehicle Connectivity with Ford Pass

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Smart

Alloy Wheel Size

R15

Cỡ lốp

195/55 R15

Loại lốp

Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Advance Safety Features

Curtain Airbags, Front 3-Point Seat Belts

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

7 Inch

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Ford Figo”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *