Volkswagen Polo

Polo Specs, Features and Price

The Volkswagen Polo has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 999 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Polo has a mileage of 16.47 to 18.24 kmpl. The Polo is a 5 seater and has length of 3971mm, width of 1682mm and a wheelbase of 2470mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Polo Specs, Features and Price

The Volkswagen Polo has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 999 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Polo has a mileage of 16.47 to 18.24 kmpl. The Polo is a 5 seater and has length of 3971mm, width of 1682mm and a wheelbase of 2470mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

16.47 kmpl

Đường hỗn hợp

15.16 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

999

Max Power (bhp@rpm)

108.62bhp@5000-5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

175nm@1750-4000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

45.0

Loại khung

Hatchback

Service Cost (Avg. of 5 years)

416, Rs. 3

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

1.0L TSI Petrol

Dịch chuyển động cơ (cc)

999

Max Power

108.62bhp@5000-5500rpm

Max Torque

175nm@1750-4000rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

TSI

Bore X Stroke

74.5 x 76.4

Tỷ lệ nén

10.5:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6 Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

16.47

Fuel Tank Capacity (Litres)

45.0

Highway Mileage

17.21

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson strut with stabilizer bar

Hệ thống treo bánh sau

Semi independent trailing arm

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electronic

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.9

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Phanh (100-0kmph)

40.26m

3rd Gear (30-80kmph)

8.54s

Quarter Mile (Tested)

16.91s @130.10kmph

4th Gear (40-80kmph)

13.74s

Braking (80-0 kmph)

25.97m

Chiều dài (mm)

3971

Rộng (mm)

1682

Chiều cao (mm)

1469

Ground Clearance Unladen (mm)

165

Chiều dài cơ sở (mm)

2470

Front Tread (mm)

1460

Rear Tread (mm)

1456

Kerb Weight (Kg)

1093

Gross Weight (Kg)

1570

Rear Headroom (mm)

915

Front Headroom (mm)

885-995

Front Legroom

1020-1240

Rear Shoulder Room

1335mm

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

No

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Tính năng bổ sung

App Connect. My Volkswagen Connect, i-POD connectivity, Phonebook sync, SMS viewer

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

Yes

Đèn pha vào cua

Yes

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

Cornering Headlights

Capo sau

Remote

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R16

Tyre Size

195/55 R16

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

No

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

No

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Auto

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

No

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

3-point front seat belts, Auto-dimming interior rear-view mirror, Electronic engine immobiliser with floating code, Emergency exit, front and rear, Height-adjustable head restraints, High-mounted stop lamp, L-shaped rear head restraints, lap belt in the middle, rear outer seat belts

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay, SD Card Reader

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x