EQC Specs, Features and Price
The Mercedes-Benz EQC has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The EQC is a 5 seater and has length of 4762mm, width of 2096mm and a wheelbase of 2873mm.
The Mercedes-Benz EQC has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The EQC is a 5 seater and has length of 4762mm, width of 2096mm and a wheelbase of 2873mm.
The Mercedes-Benz EQC has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The EQC is a 5 seater and has length of 4762mm, width of 2096mm and a wheelbase of 2873mm.
Loại nhiên liệu | Electric |
---|---|
Max Power (bhp@rpm) | 402.30Bhp |
Max Torque (nm@rpm) | 760Nm |
Ghế ngồi | 5 |
Hộp số | Automatic |
Loại khung | SUV |
Tay lái trợ lực | Yes |
Máy điều hòa | Yes |
Túi khí tài xế | Yes |
Túi khí hành khách | Yes |
Kiểm soát không khí tự động | Yes |
Đèn sương mù trước | Yes |
Bánh xe hợp kim | Yes |
Battery Capacity | 80 kWh |
Motor Power | 20.8-19.7kWh/100km |
Loại động cơ | Two asynchronous three-phase AC motors |
Max Power | 402.30Bhp |
Max Torque | 760Nm |
Range | 455-471km |
Loại pin | Lithium-ion |
Hộp bánh răng | Single-speed transmission |
Động cơ lai điện | No |
Kiểu lái | AWD |
Tuân thủ định mức phát thải | ZEV |
Sạc nhanh | Yes |
Kiểu hệ thống lái có trợ lực | Power |
Cần tay lái | Tiltable & Telescopic |
Loại bánh lái | Rack & Pinion |
Loại phanh trước | Disc |
Loại phanh sau | Disc |
Chiều dài (mm) | 4762 |
Rộng (mm) | 2096 |
Chiều cao (mm) | 1624 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2873 |
Front Tread (mm) | 1624 |
Rear Tread (mm) | 1615 |
Kerb Weight (Kg) | 2425 |
Rear Headroom (mm) | 980 |
Rear Legroom (mm) | 374 |
Khoang tài xế (mm) | 1045 |
Front Legroom | 347 |
Front Shoulder Room | 1454mm |
Rear Shoulder Room | 1436mm |
No of Doors | 5 |
Khóa cửa sổ trước điện tử | Yes |
Khóa cửa sổ sau điện tử | Yes |
Khởi động nguồn | Yes |
Gập ghế sau điện tử | No |
Máy sưởi | Yes |
Điều khiển có thể điều chỉnh | Yes |
Kiểm soát chất lượng không khí | No |
Ổ cắm điện phụ kiện | Yes |
Đèn khoang hành lý | Yes |
Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng | Yes |
Tựa đầu có thể điều chỉnh | Yes |
Ngăn để ly phía trước | Yes |
Ngăn để ly phía sau | Yes |
Điều hòa ghế sau | Yes |
Khử tiếng ồn chủ động | Yes |
Kiểm soát hành trình | Yes |
Các cảm biến đỗ xe | Front |
Hệ thống dẫn đường | Yes |
Định vị xe ô tô | No |
Hệ thống hành trình thời gian thực | Yes |
Foldable Rear Seat | 60:40 Split |
Khóa điều khiển từ xa | Yes |
Nút Khởi động / Dừng động cơ | Yes |
Điều khiển giọng nói | Yes |
Sạc USB | Front & Rear |
Cửa hậu tự động | Yes |
Lưới treo hành lý | Yes |
Drive Modes | 4 |
Máy đo tốc độ | Yes |
Đồng hồ đo đa năng điện tử | Yes |
Ghế bọc da | Yes |
Vải bọc nội thất | No |
Vô lăng bọc da | Yes |
Ngăn chứa đồ nhỏ | Yes |
Đồng hồ kỹ thuật số | Yes |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | Yes |
Mồi thuốc lá | No |
Đồng hồ đo tốc độ | Yes |
Ghế điều chỉnh điện | Front |
Bàn gập phía sau | No |
Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế | No |
Đệm ghế thoáng khí | Yes |
Bảng điều khiển tông màu kép | Yes |
Hệ thống đèn | DRL's (Day Time Running Lights), Projector Headlights |
Đèn pha có thể điều chỉnh | Yes |
Hướng gió hậu | Yes |
Cửa số trời | Yes |
Cửa kính nóc | Yes |
Anten tích hợp | Yes |
Lưới tản nhiệt | No |
Mạ Crom trang trí | Yes |
Đèn pha máy chiếu | Yes |
Capo sau | Smart |
Alloy Wheel Size | 20 |
Đèn LED ban ngày | Yes |
Đèn LED đầu xe | No |
Đèn LED sau | No |
Hệ thống chống khóa phanh | Yes |
Hỗ trợ phanh | Yes |
Khóa trung tâm | Yes |
Khóa cửa điện tử | Yes |
Khóa an toàn cho trẻ em | Yes |
Chuông báo chống trộm | Yes |
No of Airbags | 9 |
Túi khí trước | Yes |
Túi khí ghế sau | Yes |
Gương chiếu hậu ngày & đêm | Yes |
Đai an toàn ghế sau | Yes |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Yes |
Công tắc cảnh báo cửa hở | Yes |
Cảm biến va chạm bên hông | Yes |
Front Impact Beams | Yes |
Điều khiển lực kéo | Yes |
Ghế có thể điều chỉnh | Yes |
Bộ cố định động cơ | Yes |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Yes |
Kiểm soát độ ổn định điện tử | Yes |
Đèn pha dẫn đường | Yes |
Camera sau | Yes |
Hệ thống cảm biến chống kẹp | Driver's Window |
Cảnh báo tốc độ | Yes |
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Yes |
Túi khí đầu gối | No |
SOS / Hỗ trợ khẩn cấp | Yes |
Màn hình điểm mù | Yes |
Thiết bị định vị GPS | Yes |
Hỗ trợ xuống dốc | No |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Yes |
Đầu đĩa CD | No |
Đầu đổi đĩa CD | No |
Đầu đĩa DVD | No |
Radio | Yes |
Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa | Yes |
MirrorLink | No |
Loa sau | Yes |
Loa trước | Yes |
Âm thanh 2 DIN tích hợp | Yes |
Sạc điện thoại không dây | Yes |
Đầu vào USB và phụ trợ | Yes |
Kết nối Bluetooth | Yes |
Kết nối Wifi | No |
Dẫn đường | Yes |
Màn hình cảm ứng | Yes |
Touch Screen size | 10.25 |
Kết nối | Android Auto, Apple CarPlay |
Android Auto | Yes |
Apple CarPlay | Yes |
Bộ nhớ trong | Yes |
No of Speakers | 13 |
Hệ thống giải trí ghế sau | No |