Mercedes-Benz E-Class

E-Class Specs, Features and Price

The Mercedes-Benz E-Class has 2 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 1950 cc and 2925 cc while the Petrol engine is 1991 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the E-Class has a mileage of . The E-Class is a seater and has length of 5075mm, width of 2065mm and a wheelbase of 3079mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

E-Class Specs, Features and Price

The Mercedes-Benz E-Class has 2 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 1950 cc and 2925 cc while the Petrol engine is 1991 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the E-Class has a mileage of . The E-Class is a seater and has length of 5075mm, width of 2065mm and a wheelbase of 3079mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

2925

Max Power (bhp@rpm)

281.61bhp@3400-4600rpm

Max Torque (nm@rpm)

600nm@1200-3200rpm

Hộp số

Automatic

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Engine Type

3.0 L in-line 6 cylinder engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

2925

Max Power

281.61bhp@3400-4600rpm

Max Torque

600nm@1200-3200rpm

No. of cylinder

6

Valves Per Cylinder

4

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Động cơ siêu nạp

Yes

Hộp bánh răng

9-Speed

Động cơ lai điện

No

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

250

Hệ thống treo trước

air suspension

Hệ thống treo bánh sau

air suspension

Loại giảm xóc

Gas Filled

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Ventilated Disc

Tăng tốc

6.1 Seconds

Chiều dài (mm)

5075

Rộng (mm)

2065

Chiều cao (mm)

1495

Chiều dài cơ sở (mm)

3079

Front Tread (mm)

1595

Rear Tread (mm)

1597

Rear Headroom (mm)

943

Rear Legroom (mm)

374

Khoang tài xế (mm)

1050

Front Legroom

282

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Hệ thống dẫn đường

Yes

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Tính năng bổ sung

Burmester® surround sound system

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Anten điện

No

Anten tích hợp

Yes

Alloy Wheel Size

R18

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED sau

Yes

Camera sau

Yes

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x