Mercedes-Benz CLS

CLS Specs, Features and Price

The Mercedes-Benz CLS has 1 Diesel Engine on offer. The Diesel engine is 1950 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the CLS has a mileage of 19.0 kmpl. The CLS is a 5 seater and has length of 4988mm, width of 1890mm and a wheelbase of 2939mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

CLS Specs, Features and Price

The Mercedes-Benz CLS has 1 Diesel Engine on offer. The Diesel engine is 1950 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the CLS has a mileage of 19.0 kmpl. The CLS is a 5 seater and has length of 4988mm, width of 1890mm and a wheelbase of 2939mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

19.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1950

Max Power (bhp@rpm)

241.3bhp@4200rpm

Max Torque (nm@rpm)

500Nm@1600-2400rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

66.0

Loại khung

Coupe

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1950

Max Power

241.3bhp@4200rpm

Max Torque

500Nm@1600-2400rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

7 Speed

Kiểu lái

RWD

Mileage (ARAI)

19.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

66.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

250

Hệ thống treo trước

Adaptive Air Suspension

Hệ thống treo bánh sau

Adaptive Air Suspension

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Electrical Adjustable Steering

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Ventilated Disc

Tăng tốc

6.4 seconds

Chiều dài (mm)

4988

Rộng (mm)

1890

Chiều cao (mm)

1435

Chiều dài cơ sở (mm)

2939

Front Tread (mm)

1618

Rear Tread (mm)

1620

Tổng trọng lượng (Kg)

2445

Rear Headroom (mm)

927

Rear Legroom (mm)

347

Khoang tài xế (mm)

1018

Front Legroom

279

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Automatic Climate Control

2 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

Yes

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

5

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights

Capo sau

Remote

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

Yes

Alloy Wheel Size

18

Cỡ lốp

245/45 R18

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Rear Cross Traffic Alert

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

Màn hình điểm mù

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Bộ nhớ trong

Yes

No of Speakers

13

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x