Maserati Levante

Levante Specs, Features and Price

The Maserati Levante has 1 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 2987 cc while the Petrol engine is 2979 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Levante has a mileage of 12.0 kmpl. The Levante is a 5 seater and has length of 5003mm, width of 2158mm and a wheelbase of 3004mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Levante Specs, Features and Price

The Maserati Levante has 1 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 2987 cc while the Petrol engine is 2979 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Levante has a mileage of 12.0 kmpl. The Levante is a 5 seater and has length of 5003mm, width of 2158mm and a wheelbase of 3004mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

12.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

2979

Max Power (bhp@rpm)

350bhp@5750rpm

Max Torque (nm@rpm)

580Nm@2000-5750rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

80.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

3.0L V6 Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

2979

Max Power

350bhp@5750rpm

Max Torque

580Nm@2000-5750rpm

No. of cylinder

6

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Bore X Stroke

83x92mm

Tỷ lệ nén

16.5:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

AWD

Mileage (ARAI)

12.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

80.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

264

Hệ thống treo trước

Air Adaptive Suspensions

Hệ thống treo bánh sau

Air Adaptive Suspensions

Loại giảm xóc

electronically variable active-damping suspension system

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.6 m

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

6.9 Sec

Chiều dài (mm)

5003

Rộng (mm)

2158

Chiều cao (mm)

1679

Chiều dài cơ sở (mm)

3004

Front Tread (mm)

1624

Rear Tread (mm)

1676

Kerb Weight (Kg)

2205

Rear Headroom (mm)

1033

Khoang tài xế (mm)

966

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

6

Additional Features

8.4 inch Maserati Touch Control Plus

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

No

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

Yes

Đèn pha Halogen

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights)

Capo sau

Remote

Alloy Wheel Size

18

Tyre Size

255/60 R18

Loại lốp

Radial, Tubless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

8.4

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay, SD Card Reader

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

8

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x