Maruti Wagon R

Wagon R Specs, Features and Price

The Maruti Wagon R has 2 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 998 cc and 1197 cc while the CNG engine is 998 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Wagon R has a mileage of 20.52 kmpl to 32.52 km/kg. The Wagon R is a 5 seater and has length of 3655 mm, width of 1620 mm and a wheelbase of 2435 mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Wagon R Specs, Features and Price

The Maruti Wagon R has 2 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 998 cc and 1197 cc while the CNG engine is 998 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Wagon R has a mileage of 20.52 kmpl to 32.52 km/kg. The Wagon R is a 5 seater and has length of 3655 mm, width of 1620 mm and a wheelbase of 2435 mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

20.52 kmpl

Đường hỗn hợp

12.19 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1197

Max Power (bhp@rpm)

81.80bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

113Nm@4200rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

32.0

Loại khung

Hatchback

Service Cost (Avg. of 5 years)

165, Rs. 3

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

K12M Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1197

Max Power

81.80bhp@6000rpm

Max Torque

113Nm@4200rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Bore X Stroke

69 x 72 mm

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

20.52

Fuel Tank Capacity (Litres)

32.0

Highway Mileage

18.74

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut with coil spring

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam with Coil Spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.7 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

18.6 Seconds

Phanh (100-0kmph)

44.11m

Quarter Mile (Tested)

19.20s@119.59kmph

Lái xe trong thành phố (20-80kmph)

08.15s

Braking (80-0 kmph)

27.85m

Chiều dài (mm)

3655

Rộng (mm)

1620

Chiều cao (mm)

1675

Chiều dài cơ sở (mm)

2435

Kerb Weight (Kg)

830-845

Tổng trọng lượng (Kg)

1340

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Foldable Rear Seat

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

Smartplay Studio 7" Touchscreen Infotainmet

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Tyre Size

165/70 R14

Loại lốp

Radial, Tubeless Tyres

Wheel Size

R14

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Headlamp On Warning

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

7 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

2

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x