xe Maruti Swift Dzire Tour

Maruti Swift Dzire Tour là một phiên bản của xe hạng B Maruti Swift Dzire của hãng xe Maruti Suzuki tại Ấn Độ. Nó được thiết kế để trở thành một lựa chọn hàng đầu cho khách hàng muốn mua một xe du lịch giá rẻ và tiện lợi.

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Xe Maruti Swift Dzire Tour là gì?

Maruti Swift Dzire Tour là một phiên bản của xe hạng B Maruti Swift Dzire của hãng xe Maruti Suzuki tại Ấn Độ. Nó được thiết kế để trở thành một lựa chọn hàng đầu cho khách hàng muốn mua một xe du lịch giá rẻ và tiện lợi.

Xe được trang bị một động cơ xi-lanh 4 xi-lanh 1.3-lit và có thể truy cập một số tùy chọn trang bị như hệ thống âm thanh, điều hòa, và hệ thống GPS. Nó cũng có thể trang bị một số tùy chọn an toàn như hệ thống phanh ABS và túi khí an toàn.Maruti Swift Dzire Tour có thể trang bị một số tùy chọn nữa, như hệ thống chống trượt, hệ thống tự động giảm tốc, và hệ thống điều khiển động cơ.

Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như cửa sổ trời và cửa sổ điều chỉnh điện. Maruti Swift Dzire Tour cung cấp cho khách hàng một sự lựa chọn giá rẻ và tiện lợi cho việc du lịch hoặc chuyến đi dài ngày.

Nó có thể là một lựa chọn tốt cho gia đình hoặc nhóm bạn với sự tiện nghi và an toàn cao. Maruti Swift Dzire Tour có một thiết kế ngoại thất đẹp mắt và thiết kế nội thất tiện nghi. Nó có thể có một số tùy chọn nội thất như ghế da, điều hòa hai vòng, và hệ thống âm thanh có đầy đủ các tính năng.

Xe cũng có thể có một số tùy chọn an toàn như hệ thống chống trượt, hệ thống tự động giảm tốc, và hệ thống điều khiển động cơ. Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như cửa sổ trời và cửa sổ điều chỉnh điện. Maruti Swift Dzire Tour là một lựa chọn tốt cho khách hàng muốn mua một xe du lịch giá rẻ và tiện lợi.

Ngoại hình

Ngoại hình của Maruti Swift Dzire Tour có thể có một thiết kế đẹp mắt và thời trang. Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như cửa sổ trời, cửa sổ điều chỉnh điện, và chiếu hậu. Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như lốp đặc biệt, bánh xe đặc biệt và màu sơn đặc biệt.

Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như đèn LED, lốp đặc biệt và màu sơn đặc biệt. Ngoại hình của xe có thể có một sự kết hợp giữa kiểu dáng và chất lượng, đảm bảo sự thời trang và bền bỉ.

Nội thất

Nội thất của Maruti Swift Dzire Tour có thể được trang bị với một số tùy chọn khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn của khách hàng. Nó có thể có ghế da, điều hòa hai vòng, và hệ thống âm thanh có đầy đủ các tính năng.

Nội thất có thể có màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào tùy chọn của khách hàng. Nó có thể có một số tùy chọn nội thất như đèn nội thất LED, hệ thống điều khiển từ xa và hệ thống tự động giảm tốc. Nội thất có thể có một thiết kế tiện nghi và thời trang, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng.

Động cơ

Maruti Swift Dzire Tour có thể sử dụng một động cơ xi-lanh 4 xi-lanh 1.3-lit. Động cơ này có thể cung cấp một công suất tối đa từ 88 mã lực và mô-men xoắn cực đại từ 113 Nm. Động cơ có thể kết hợp với một hộp số tự động hoặc hộp số sàn.

Nó có thể cung cấp một hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tốt. Hệ thống điều khiển động cơ có thể được trang bị để đảm bảo sự an toàn và tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn.

Ưu điểm

Maruti Swift Dzire Tour có một số ưu điểm như:Giá rẻ và hợp lý: Xe cung cấp mức giá hợp lý cho một xe du lịch với các tùy chọn và trang bị tốt.Tiện lợi và không gian lưng ngồi rộng: Xe có thể cung cấp không gian lưng ngồi rộng và tiện nghi cho người sử dụng.

Hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tốt: Xe có thể cung cấp một hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu tốt với động cơ xi-lanh 4 xi-lanh 1.3-lit.Tùy chọn trang bị và an toàn cao: Xe có thể trang bị với một số tùy chọn trang bị và an toàn tốt như hệ thống phanh ABS, hệ thống chống trượt, và túi khí an toàn.

Thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt: Xe có thể có một thiết kế ngoại thất và nội thất đẹp mắt, thời trang và tiện nghi. Lưu ý rằng các tùy chọn và trang bị cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn của khách hàng.

Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

26.55 km/kg

Loại nhiên liệu

CNG

Dung tich xy lanh (cc)

1197

Max Power (bhp@rpm)

70.40Bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

95@4000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Dung tích bình nhiên liệu

55.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Kiểm soát không khí tự động

No

Đèn sương mù trước

No

Loại động cơ

VVT

Dịch chuyển động cơ (cc)

1197

Max Power

70.40Bhp@6000rpm

Max Torque

95@4000rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Bore X Stroke

73×71.5

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ lai điện

No

Mileage (ARAI)

26.55

Dung tích thùng nhiên liệu (Kgs)

55.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Mac Pherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.8

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3995

Rộng (mm)

1695

Chiều cao (mm)

1555

Chiều dài cơ sở (mm)

2430

Front Tread (mm)

1485

Rear Tread (mm)

1495

Kerb Weight (Kg)

1045

Tổng trọng lượng (Kg)

1480

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

No

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Tính năng bổ sung

Black Front fog lamp bezel ornament, Black Front grill, Body Coloured Bumper

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

Yes

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

Yes

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Tyre Size

165/80 R14

Loại lốp

Radial, Tubeless

Kích thước bánh xe

R14

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

No

Cảnh báo kiểm tra động cơ

No

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

Fuel consumption(Intantaneous/Average), Key on reminder, Light on reminder

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

No

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

No

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

No

Kết nối Bluetooth

No

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

No

Android Auto

No

Apple CarPlay

No

Bộ nhớ trong

No

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x