Maruti Celerio

Celerio Specs, Features and Price

The Maruti Celerio has 1 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 998 cc while the CNG engine is 998 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Celerio has a mileage of 21.63 kmpl to 30.47 km/kg. The Celerio is a 5 seater and has length of 3695mm, width of 1600mm and a wheelbase of 2425mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Celerio Specs, Features and Price

The Maruti Celerio has 1 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 998 cc while the CNG engine is 998 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Celerio has a mileage of 21.63 kmpl to 30.47 km/kg. The Celerio is a 5 seater and has length of 3695mm, width of 1600mm and a wheelbase of 2425mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

30.47 km/kg

Loại nhiên liệu

CNG

Dung tich xy lanh (cc)

998

Max Power (bhp@rpm)

58.33bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

78Nm@3500rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Dung tích bình nhiên liệu

60.0

Loại khung

Hatchback

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Kiểm soát không khí tự động

No

Đèn sương mù trước

No

Loại động cơ

K10B Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

998

Max Power

58.33bhp@6000rpm

Max Torque

78Nm@3500rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Intelligent-Gas Port Injection

Bore X Stroke

73 X 82 mm

Tỷ lệ nén

11.0:1

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

30.47

Dung tích thùng nhiên liệu (Kgs)

60.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Coupled Torsion Beam

Loại giảm xóc

Coil Spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.7 metres

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

15.05 Seconds

Chiều dài (mm)

3695

Rộng (mm)

1600

Chiều cao (mm)

1560

Ground Clearance Unladen (mm)

165

Chiều dài cơ sở (mm)

2425

Front Tread (mm)

1420

Rear Tread (mm)

1410

Kerb Weight (Kg)

925

Tổng trọng lượng (Kg)

1350

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

No

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

No

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

No

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Máy đo tốc độ

No

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Tính năng bổ sung

Body Colored Back Door Garnish, Body Colored Bumper, Body Colored ORVMs, Body Colored Outside Door Handles

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

Yes

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Tyre Size

165/70 R14

Loại lốp

Radial, Tubeless

Wheel Size

R14

Đèn LED ban ngày

No

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

No

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

Pedestrian Protection

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

No

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

No

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

No

Kết nối Bluetooth

No

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

No

Android Auto

No

Apple CarPlay

No

Bộ nhớ trong

No

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x