Mẫu xe Honda WR-V

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Honda W-RV mới là một chiếc crossover dựa trên nền tảng Jazz / City. W-RV trông rất đặc biệt do hãng xe oto Honda Nhật Bản chế tạo. Ngoài thiết kế mới, nó còn được cập nhật cơ học như hộp số mới cho động cơ xăng và hệ thống treo được làm lại. Ấn Độ là quốc gia đầu tiên sản xuất chiếc crossover và cũng là thị trường đầu tiên nó sẽ được bán ra.

Ngoại thất xe Honda W-RV có gì?

  • Honda đã bổ sung các yếu tố thiết kế mới cho ngoại thất của W-RV. Mặt trước nổi bật với dải crôm đậm chạy giữa đèn pha vuốt ngược và một tấm cản hoàn toàn mới mang đến cho W-RV vẻ ngoài hầm hố.
  • Phần đuôi xe nổi bật với đèn pha hình chữ L mới, cửa hậu và cản hai tông màu.
  • Mặt bên tương tự như Jazz, mặc dù Honda đã bổ sung một số chi tiết mới cho WR-V như vòm bánh xe loe, đường ray trên nóc xe, tấm ốp nhựa ở thân dưới và bánh xe hợp kim cắt kim cương mới mang lại vẻ ngoài mới mẻ.

Nội thất xe

  • WR-V có bảng điều khiển tương tự như Jazz, nhưng hệ thống thông tin giải trí là của City. Ngay cả tay lái cũng có thể điều chỉnh được.
  • Nội thất có chủ đề toàn màu đen với một vài điểm xám và bạc ở các góc và đường trang trí. Nó cũng có hệ thống kiểm soát hành trình, ghế có thể điều chỉnh độ cao và khởi động bằng nút bấm, nhưng điều đó chỉ xảy ra nếu bạn chọn động cơ diesel. Thậm chí còn có những điểm độc đáo như cần số mới và nhỏ hơn khá thú vị khi sử dụng.
  • Giống như Jazz, không gian cabin rất rộng rãi, vì bạn có rất nhiều giá để chai, hai túi đựng đồ ở hàng ghế sau và cốp đựng đồ dung tích 363 lít.
  • Trong khi Honda đã bổ sung một số tính năng tốt, bao gồm bệ tỳ tay trung tâm với chỗ để đồ, ‘ghế ma thuật’ của Jazz đã bị bỏ qua, cũng không có ghế chia 60:40. Ngoài ra, W-RV còn đi kèm với mái che nắng để lấy sáng, tấm đệm Digi-pad 7 inch và các Tính năng An toàn Tiêu chuẩn.

Tổng thể xe Honda WR-V

thân xe Honda WR-V

đuôi xe Honda WR-V

vô lăng xe Honda WR-V

Động cơ xe Honda WR-V

Cốp xe Honda WR-V

Hiệu suất và động cơ

  • WRV có cả biến thể xăng và động cơ diesel.
  • Biến thể xăng có được sức mạnh từ động cơ 1.2L i-VTEC cung cấp công suất tối đa 90Ps và mô-men xoắn cực đại 110Nm, kết hợp với hộp số sàn 5 cấp và cho quãng đường 17,5 km / h.
  • Trong khi động cơ diesel 1.5L i-DTEC tạo ra công suất 100PS và mô-men xoắn 200Nm, kết hợp với hộp số sàn 6 cấp, cho quãng đường đi được 25,5 km / h. Việc phân phối điện luôn trơn tru và tuyến tính, nhưng nó chỉ dễ lái chứ không thú vị.
  • Xét về khả năng vận hành và xử lý, WR-V cho cảm giác ổn định ở tốc độ ba chữ số, đồng thời vượt qua những va chạm và nhấp nhô một cách êm ái nhất. Khả năng đi trên đường gồ ghề của chiếc crossover chắc chắn tốt hơn chiếc hatchback mà nó dựa trên. Tuy nhiên, thiết lập hệ thống treo tổng thể hơi mềm, đặc biệt là trên phiên bản động cơ xăng nhẹ hơn.
  • Và có tiếng ồn động cơ đáng kể lọt vào cabin và khá xâm nhập khi lái mạnh.

Hệ thống phanh an toàn?

  • Tất cả các biến thể của Honda WR-V đều có túi khí kép phía trước và ABS với EBD là tiêu chuẩn.
  • Nó cũng có một camera phía sau với nhiều góc nhìn, nhưng giống như City và Jazz, bạn không có cảm biến đỗ xe phía sau.
  • Hệ thống phanh liên tục và hiệu quả và ABS rất sắc nét cho một chiếc hatchback chéo.

Với vẻ ngoài rực rỡ, khả năng lái đáng kinh ngạc, không gian rộng rãi, công suất khá và khả năng vận hành và vận hành thoải mái, WR-V là mẫu xe crossover hoàn hảo để mua.

Additional information

ARAI Mileage

23.7 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1498

Max Power (bhp@rpm)

97.89bhp@3600rpm

Max Torque (nm@rpm)

200nm@1750rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

40.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

i-DTEC Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1498

Max Power

97.89bhp@3600rpm

Max Torque

200nm@1750rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6 Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

23.7

Fuel Tank Capacity (Litres)

40.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Coil Spring with Anti Roll bar, MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Coil Spring with Anti Roll bar, Twisted Torison Beam

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.3m

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3999

Rộng (mm)

1734

Chiều cao (mm)

1601

Chiều dài cơ sở (mm)

2555

Kerb Weight (Kg)

1234

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

17.7 cm Advanced infotainment with Capacitive Touchscreen, 2 Tweeters

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, Projector Headlights

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R16

Cỡ lốp

195/60 R16

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

Advanced Compatibility Engineering (ACE™) Body Structure, Diesel Particulate Filter (DPF) Indicator, Driver and Front Passenger Seat Belt Reminder, Dual horn, Fuel Reminder Conrol System, Intelligent Pedals (Brake Override System), Key-Off Door Ajar Reminder & Indicator, Multi-View Rear Camera with Guidelines (Normal, Wide & Top-Down View)

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

6.96 inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mẫu xe Honda WR-V”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *