DC Avanti

Avanti Specs, Features and Price

The DC Avanti has 2 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1998 cc and 2000 cc . It is available with the Manual transmission. Depending upon the variant and fuel type the Avanti has a mileage of 10.0 kmpl. The Avanti is a 2 seater and has length of 4565mm, width of 2120mm and a wheelbase of 2700mm.

Read More

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Avanti Specs, Features and Price

The DC Avanti has 2 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1998 cc and 2000 cc . It is available with the Manual transmission. Depending upon the variant and fuel type the Avanti has a mileage of 10.0 kmpl. The Avanti is a 2 seater and has length of 4565mm, width of 2120mm and a wheelbase of 2700mm.

Read More
Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

10.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

2000

Max Power (bhp@rpm)

250bhp@5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

340Nm@2750-5000rpm

Ghế ngồi

2

Hộp số

Manual

Dung tích bình nhiên liệu

60.0

Loại khung

Coupe

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Túi khí tài xế

No

Túi khí hành khách

No

Loại động cơ

Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

2000

Max Power

250bhp@5500rpm

Max Torque

340Nm@2750-5000rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6 Speed

Kiểu lái

RWD

Mileage (ARAI)

10.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

60.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS IV

Tốc độ tối đa (Kmph)

200

Hệ thống treo trước

Double Wishbone

Hệ thống treo bánh sau

Double Wishbone

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt Adjustable

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

6 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

6 Seconds

Chiều dài (mm)

4565

Rộng (mm)

2120

Chiều cao (mm)

1200

Ground Clearance Unladen (mm)

170

Chiều dài cơ sở (mm)

2700

Front Tread (mm)

1670

Rear Tread (mm)

1650

Tổng trọng lượng (Kg)

1580

No of Doors

2

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

No

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

No

Hệ thống dẫn đường

Optional

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Optional

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

Yes

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights)

Capo sau

Lever

Alloy Wheel Size

20

Cỡ lốp

255/35 R20, 295/30 R20

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

No

Chuông báo chống trộm

No

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

No

Cảnh báo thắt dây an toàn

No

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

No

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

No

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Optional

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

No

Màn hình cảm ứng

Optional

Bộ nhớ trong

Yes

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
preloader