Nếu quý khách hàng đang tìm hiểu về các đối thủ cùng phân khúc với Fadil thì đừng bỏ qua bảng tin so sánh xe Vinfast Fadil và xe Suzuki Celerio dưới đây nhé!
Suzuki Celerio được ra mắt lần đầu tiên vào năm 2017 ở Triển lãm VMS, sau đó được chính thức phân phối tại Việt Nam vào năm 2018. Là mẫu xe hatchback 5 chỗ hạng A, phải nói rằng Celerio đã phải chịu nhiều áp lực từ những đối thủ cạnh tranh mạnh như Grand i10 hay Kia Morning.
Chưa kể đến trong thị trường 2 năm trở lại đây, thương hiệu xe ô tô nội địa Vinfast còn cho ra mắt mẫu Vinfast Fadil để chinh phục thị phần của phân khúc này. Liệu giữa chúng có khác biệt như thế nào? Mọi người hãy cùng tham khảo bài viết so sánh xe Vinfast Fadil và xe Suzuki Celerio ngay sau đây nhé!
So sánh VinFast Fadil và Suzuki Celerio về ngoại hình
Thông số kỹ thuật | Suzuki Celerio | VinFast Fadil |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3695 x 1600 x 1560 | 3676 x 1632 x 1495 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 165 | 150 |
Hệ thống đèn trước | Halogen | LED |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | |
Đèn sương mù | – | Có |
Kích thước mâm | 14 inch | 15 inch |
Gương chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ | – | Gập-chỉnh điện, sấy gương |
Đèn hậu | LED | |
Cánh lướt gió | Có |
Nhìn trên kích thước tổng thể, chúng ta có thể nhận thấy giữa Vinfast Fadil và Suzuki Celerio gần như không có chênh lệch nhiều. Song khoảng sáng sáng gầm xe của Celerio có phần nhỉnh hơn một chút so với Fadil.
Về thiết kế ngoại thất nói chung khi so sánh xe Vinfast Fadil và xe Suzuki Celerio thì dường như cả 2 đều tuân thủ những thiết kế riêng. Nếu Fadil là dạng khỏe khoắn, tinh tế với những đường bo tròn thì nhiều người đánh giá Celerio có thiết kế trung tính, nhã nhặn.
Kích thước tổng thể của Suzuki Celerio và Vinfast Fadil tương đương nhau
Phần đầu xe của Fadil luôn để lại ấn tượng mạnh cho những ai nhìn thấy nó khi sở hữu bộ lưới tản nhiệt có logo chữ V ở giữa cùng bộ đèn pha + đèn chạy ban ngày full LED. Trong khi đó, Celerio lại chọn cho mình kiểu nắp capo dập gân kết hợp cùng hốc gió kiểu bậc thang trong cân đối và cứng cáp.
Về thân xe, điểm nhấn của Fadil chính là bộ lă zăng 15 inch cũng như gương chiếu hậu có tích hợp tín hiệu báo rẽ, gập điện và sấy gương trong khi Celerio không được trang bị những tính năng này, bộ la zăng cũng chỉ có 14 inch, gần như “yếu thế” hơn đối thủ.
Tuy vậy, một số khách hàng cho rằng đuôi xe của Fadil vẫn cần cải thiện vì cản sau và đáy cốp xe gộp chung với nhau khiến đuôi xe nhìn khá dày, không mấy thanh thoát.
Về nội thất
Thông số kỹ thuật | Suzuki Celerio | VinFast Fadil |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2425 | 2385 |
Vô lăng 3 chấu bọc da | Bọc Urethane | Bọc da, điều chỉnh 2 hướng |
Chất liệu ghế | Nỉ | Da tổng hợp |
Ghế lái | – | Chỉnh cơ 6 hướng |
Ghế phụ | – | Chỉnh cơ 4 hướng |
Hàng ghế thứ 2 | Gập 60:40 | |
Điều hòa | Chỉnh tay | Tự động có cảm biến độ ẩm |
Màn hình | Màn hình đa thông tin | |
Hệ thống âm thanh | 4 loa | 6 loa |
Cổng kết nối USB | – | 1 cổng |
Kết nối Bluetooth | Có |
VinFast Fadil sở hữu khoang nội thất với 2 tông màu đèn/xám làm chủ đạo, các chi tiết bên trong khá đơn giản; trong khi đó, Suzuki Celerio lại được cho là có cabin thoải mái hơn cùng tính thẩm mỹ cao. Giống như Fadil, Celerio cũng được trang bị vô lăng loại 3 chấu hiện đại nhưng được bọc Urethane chứ không phải bọc da như Fadil, đồng thời cũng không được trang bị nút bấm như con xe nhà Vinfast. Do vậy đây cũng trở thành nhược điểm khá lớn của con xe hạng bình dân nhà Suzuki.
Nội thất Suzuki Celerio chỉ dừng lại ở mức vừa đủ với những thiết kế có phần tối giản
Nếu so sánh về những tiện ích giải trí thì Fadil vẫn “nằm trên” đối thủ với những trang bị như màn hình cảm ứng 7 inch, kết nối Bluetooth, USB, Smartphone, hệ thống âm thanh 6 loa hiện đại,… Gần như Suzuki Celerio có vẻ “thua thiệt” hơn với Fadil nói riêng và cả những mẫu xe khác trong phân khúc hạng A về khoản này.
Đừng bỏ qua
- So sánh VInfast Fadil và Suzuki Swift
- So sánh Fadil và Toyota Yaris thế nào ?
- Honda Brio và Fadil có gì khác biệt ?
Cơ chế vận hành 2 anh em này thế nào ?
Thông số kỹ thuật | Suzuki Celerio | VinFast Fadil | |
Động cơ | K10B Engine, 4 xy lanh, DOHC | 1.4L, động cơ xi lanh, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Hộp số | 5 Speed MT | Vô cấp CVT | |
Công suất cực đại (mã lực) | 50 | 98 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 90 | 128 | |
Hệ dẫn động | 2 Cầu – 2WD | Cầu trước – FWD | |
Treo trước | MacPherson Strut | McPherson | |
Treo sau | Coupled Torsion Beam | Phụ thuộc, kiểu dầm xoắn | |
Phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | ||
Tay lái trợ lực | Điện | ||
Cỡ lốp | 155/80 R14 | 185/55R15 | |
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình (L/100km) | Đường hỗn hợp | 4.3 | 5.1 |
Trong đô thị | 5.2 | 7.11 | |
Ngoài đô thị | 3.7 | 5.8 |
Cơ chế vận hành vẫn là yếu tố “con át chủ bài” của Fadil để giúp nó tăng khả năng cạnh tranh trong phân khúc hatchback hạng A. Khối động cơ Xăng 1.4L, 4 xi lanh thẳng hàng với khả năng sản sinh công suất cực đại đạt 98 mã lực và mô men xoắn cực đại đạt 128 Nm của Fadil cho phép nó vận hành mượt mà. Chưa kể đến hộp số CVT còn giúp mẫu xe này “bức tốc” vô cùng êm ái, mang đến cảm giác lái tốt cho tài xế. Như trên bảng thông số kỹ thuật, Celerio kém hẳn Fadil 48 mã lực xét về mặt công suất. Điều này cũng có thể hiểu được khi nó chỉ được trang bị khối động cơ dung tích 1.0L.
Vinfast Fadil hoàn toàn “trên cơ” đối thủ về khả năng vận hành
So sánh hệ thống an toàn
Thông số kỹ thuật | Suzuki Celerio | VinFast Fadil |
Túi khí | 2 | 6 |
Chống bó cứng phanh | Có | |
Hệ thống mã hóa khóa động cơ | Có | |
Hệ thống cảnh báo trước va chạm | Có | – |
Chế độ khoá cửa tự động | Không | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Không | Có |
Cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe | Không | Có |
Cân bằng điện tử | Không | Có |
Kiểm soát lực kéo | Không | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Không | Có |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Không | Có |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Không | Có |
Móc cố định ghế trẻ em | Không | Có |
Hệ thống an toàn của Fadil nếu nhìn trên bảng thông số này khi thực hiện so sánh VinFast Fadil và Suzuki Celerio thì đúng là “không đùa được đâu”. Một loạt tính năng an toàn hiện đạt nhất đều có mặt ở con xe Fadil: trang bị 6 túi khí, cảm biến sau hỗ trợ đỗ xe, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, phân phối lực phanh điện tử, kiểm soát lực kéo, cân bằng điện tử,… làm cho hành khách cảm thấy an tâm hơn. Trong khi Celerio chỉ có 2 túi khí an toàn, thống chống bó cứng phanh, hỗ trợ lực phanh khẩn cấp,… là những hệ thống trang bị được đánh giá cao.
So sánh về giá bán Fadil và Celerio
Suzuki Celerio | VinFast Fadil | |
Xuất xứ | Nhập khẩu | Trong nước |
Giá | 380 triệu đồng | 490 triệu đồng |
(Bảng giá update 12/2020 của Suzuki Celerio và Vinfast Fadil chỉ mang tính chất tham khảo)
Nếu so sánh VinFast Fadil và Suzuki Celerio thì rõ ràng chúng ta có thể thấy chúng chênh lệch khoảng 100 triệu đồng (nếu là Fadil bản Premium; còn bản Base thì có giá tương đương). Điều này có lẽ là tính cạnh tranh duy nhất mà Suzuki Celerio được mọi người cân nhắc nhiều nhất.
Kết luận
Nói tóm lại, qua bài so sánh VinFast Fadil và Suzuki Celerio, chúng tôi cho rằng Fadil là một mẫu xe nội sở hữu nhiều ưu điểm tiện lợi so với đối thủ và dĩ nhiên là đáng xuống tiền hơn.
Bởi vì suy cho cùng nếu bạn lựa chọn Fadil phiên bản Base thì những tính năng cơ bản về thiết kế, cơ chế vận hành hay hệ thống an toàn đều có điểm hơn Celerio trong khi mức giá được xem là ngang bằng. Hy vọng trong thời gian sắp tới, con xe nhà Suzuki sẽ có những cải tiến tích cực hơn nữa để có thể trở lại đường đua một cách mạnh mẽ hơn trong phân khúc xe hatchback hạng A.