Xe Renault Kiger

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Renault Kiger là một chiếc crossover SUV cỡ nhỏ do Renault sản xuất. Nó được tiết lộ vào tháng 1 năm 2021 và đã được bán trên thị trường từ tháng 3 năm 2021. Được thiết kế và sản xuất tại Ấn Độ, nó được định vị dưới Duster để chiếm lĩnh phân khúc crossover SUV dưới 4 mét ở Ấn Độ.

Tổng quan

Được phát triển theo mã dự án HBC, [4] thiết kế của Kiger đã được xem trước trong phiên bản concept “showcar” vào ngày 18 tháng 11 năm 2020. Phiên bản sản xuất được phát hành vào ngày 28 tháng 1 năm 2021 tại New Delhi. Kiger là công trình của bộ phận thiết kế Pháp và Ấn Độ.

Kiger được xây dựng trên nền tảng Renault-Nissan CMF-A + được chia sẻ với Triber MPV và Nissan Magnite. [7] [8] Chiếc crossover nhận được một mui xe điêu khắc, một mái che bán nổi với một bộ sưu tập tích hợp kéo dài đến kính chắn gió, cũng như hai cửa xả trung tâm. [9]

Tại Ấn Độ, xe có sẵn với động cơ xăng hút khí tự nhiên 3 xi-lanh B4D 1.0 lít theo tiêu chuẩn, có công suất 72 PS (71 mã lực; 53 kW) và 96 N⋅m (9,79 kg⋅m; 70,8 lb⋅ft) kết hợp với hộp số tay 5 cấp hoặc hộp số tay tự động Easy-R. Các trang bị trên nhận được động cơ xăng tăng áp HRA0 1,0 lít sản sinh công suất 100 PS (99 mã lực; 74 kW) và 152–160 N⋅m (15,5–16,3 kg⋅m; 112–118 lb⋅ft), kết hợp với năm – Hộp số tay tốc độ hoặc CVT tùy chọn.

Khi ra mắt, Renault tuyên bố chiếc xe có khả năng chở hàng tốt nhất trong phân khúc với thể tích 405 lít, có thể mở rộng lên 879 lít sau khi gập hàng ghế sau.

16

Additional information

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

999

Max Power (bhp@rpm)

98.63bhp@5000rpm

Max Torque (nm@rpm)

152nm@2200-4400rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

40.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

1.0 L Turbocharged

Dịch chuyển động cơ (cc)

999

Max Power

98.63bhp@5000rpm

Max Torque

152nm@2200-4400rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Động cơ siêu nạp

Yes

Hộp bánh răng

5 Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Fuel Tank Capacity (Litres)

40.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson strut with lower transverse link

Hệ thống treo bánh sau

Twist beam suspension with coil spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt

Turning Radius (Metres)

5.02m

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3991

Rộng (mm)

1750

Chiều cao (mm)

1605

Ground Clearance (Laden)

205mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500

Front Tread (mm)

1536

Rear Tread (mm)

1535

Kerb Weight (Kg)

1012

Rear Legroom (mm)

222

Front Shoulder Room

710mm

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

No

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front & Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

3

Tính năng bổ sung

3D Sound by ARKAMYS® (4 Speakers + 4 Tweeters), Wireless Smartphone Replication

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

Yes

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, LED Tail lamps

Capo sau

Remote

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R16

Tyre Size

195/60 R16

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

4

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

No

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

No

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

No

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

PM2.5 Clean Air Filter

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

No

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

Yes

Dẫn đường

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

8 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Renault Kiger”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *