Xe Mahindra Bolero

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Mahindra đã kín đáo giới thiệu bản nâng cấp Xe Mahindra Bolero tuân thủ BS6 tại Ấn Độ, với giá khởi điểm 7,76 Rs lakh (showroom cũ, Mumbai). Mô hình sẽ có sẵn trong ba biến thể bao gồm B4, B6 và B6 (O).

BS6 Mahindra Bolero facelift được trang bị động cơ diesel 1,5 lít mHawk75 tuân thủ BS6, sản sinh công suất 75 mã lực tại 3.600 vòng / phút và mô-men xoắn 210Nm trong khoảng 1.600-2.200 vòng / phút. Động cơ này được kết hợp với hộp số sàn năm cấp.

Những điểm nổi bật về ngoại thất của BS6 Mahindra Bolero facelift bao gồm đường viền được thiết kế lại với cản mới, lưới tản nhiệt mới, đèn pha uốn cong tĩnh mới, hệ thống rửa, gạt nước phía sau và đèn sương mù.

Bên trong, mẫu xe được trang bị Hệ thống thông tin người lái với các tính năng như quãng đường đã đi, khoảng cách đến chỗ trống, đèn báo cần số, đèn báo cửa và đồng hồ kỹ thuật số ngày và tháng. Ngoài ra còn có ghế bọc vải, cửa sổ chỉnh điện, khóa trung tâm, lối vào không cần chìa khóa và cổng sạc 12V.

16

Additional information

ARAI Mileage

160 kmpl

Đường hỗn hợp

1564 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1498

Max Power (bhp@rpm)

7496bhp3600rpm

Max Torque (nm@rpm)

210Nm1600-2200rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Manual

Dung tích bình nhiên liệu

600

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Túi khí hành khách

No

Kiểm soát không khí tự động

No

Loại động cơ

mHAWK75 BSVI

Dịch chuyển động cơ (cc)

1498

Max Power

7496bhp3600rpm

Max Torque

210Nm1600-2200rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

RWD

Loại ly hợp

Single Plate Dry

Mileage (ARAI)

160

Fuel Tank Capacity (Litres)

600

Highway Mileage

1736

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

12567

Hệ thống treo trước

IFS Coil Spring

Hệ thống treo bánh sau

Rigid leaf Spring

Cần tay lái

Power

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Phanh (100-0kmph)

5184m

3rd Gear (30-80kmph)

1188s

4th Gear (40-100kmph)

2104s

Quarter Mile (Tested)

2260s9790kmph

Braking (80-0 kmph)

3187m

Chiều dài (mm)

3995

Rộng (mm)

1745

Chiều cao (mm)

1880

Chiều dài cơ sở (mm)

2680

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

No

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Tính năng bổ sung

Music System

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

Yes

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Cỡ lốp

18575 R16

Loại lốp

TubelessRadial

Wheel Size

R16

Đèn LED ban ngày

No

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

No

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

No

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

1

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

No

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

Co-driver Occupant Detection SystemStatic Bending HeadlampsNew Flip Key

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

No

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

No

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

No

Android Auto

No

Apple CarPlay

No

Bộ nhớ trong

No

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Mahindra Bolero”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *