Volkswagen Vento

Vento Specs, Features and Price

The Volkswagen Vento has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 999 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Vento has a mileage of 16.35 to 17.69 kmpl. The Vento is a 5 seater and has length of 4390mm, width of 1699mm and a wheelbase of 2553mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Vento Specs, Features and Price

The Volkswagen Vento has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 999 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Vento has a mileage of 16.35 to 17.69 kmpl. The Vento is a 5 seater and has length of 4390mm, width of 1699mm and a wheelbase of 2553mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

16.35 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

999

Max Power (bhp@rpm)

108.62bhp@5000-5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

175nm@1750-4000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

55.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

TSI Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

999

Max Power

108.62bhp@5000-5500rpm

Max Torque

175nm@1750-4000rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

SOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

TSI

Bore X Stroke

74.5 X 76.4mm

Tỷ lệ nén

10.5:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6 Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

16.35

Fuel Tank Capacity (Litres)

55.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson strut with stabilizer bar

Hệ thống treo bánh sau

Semi Indpendent Trailing Arm

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electronic

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.2

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

12.3 Seconds

Chiều dài (mm)

4390

Rộng (mm)

1699

Chiều cao (mm)

1467

Ground Clearance Unladen (mm)

163

Chiều dài cơ sở (mm)

2553

Front Tread (mm)

1457

Rear Tread (mm)

1500

Kerb Weight (Kg)

1175

Tổng trọng lượng (Kg)

1700

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

No

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

App Connect, i-POD connectivity and Phonebook sync, Touchscreen Infotainment System with rear parking display

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

Cornering Headlights, DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R16

Tyre Size

195/55 R16

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

No

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

4

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Auto

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

3-point front seat belts, 3-point rear outer seat belts, Auto-dimming interior rear-view mirror, height-adjustable, High-mounted stop lamp, lap belt in middle

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay, Mirror Link, SD Card Reader

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Volkswagen Vento”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *