Volkswagen Tiguan Allspace

Tiguan Allspace Specs, Features and Price

The Volkswagen Tiguan Allspace has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1984 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Tiguan Allspace has a mileage of 17.01 kmpl. The Tiguan Allspace is a 7 seater and has length of 4701mm, width of 1839mm and a wheelbase of 2787mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Tiguan Allspace Specs, Features and Price

The Volkswagen Tiguan Allspace has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1984 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Tiguan Allspace has a mileage of 17.01 kmpl. The Tiguan Allspace is a 7 seater and has length of 4701mm, width of 1839mm and a wheelbase of 2787mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

17.01 kmpl

Đường hỗn hợp

11.14 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1984

Max Power (bhp@rpm)

187.74bhp@4200rpm

Max Torque (nm@rpm)

320nm@1500-4100rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

60.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

TSI Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1984

Max Power

187.74bhp@4200rpm

Max Torque

320nm@1500-4100rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

TSI

Động cơ siêu nạp

Yes

Hộp bánh răng

7 Speed DSG

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

4WD

Loại ly hợp

Dual Clutch

Mileage (ARAI)

17.01

Fuel Tank Capacity (Litres)

60.0

Highway Mileage

14.54

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Independent wheel suspension with coil spring

Hệ thống treo bánh sau

Independent wheel suspension by four – link axle

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.95 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

8.8sec

Phanh (100-0kmph)

38.21m

Quarter Mile

[email protected]

Lái xe trong thành phố (20-80kmph)

5.69s

Braking (80-0 kmph)

23.92m

Chiều dài (mm)

4701

Rộng (mm)

1839

Chiều cao (mm)

1674

Chiều dài cơ sở (mm)

2787

Front Tread (mm)

1585

Rear Tread (mm)

1574

Kerb Weight (Kg)

1780

Gross Weight (Kg)

2410

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Automatic Climate Control

3 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front & Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

4

Tính năng bổ sung

App Connect, USB Interface

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front & Rear

Bàn gập phía sau

Yes

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, LED Tail lamps

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

Yes

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

Yes

Alloy Wheel Size

R18

Cỡ lốp

235/55 R18

Loại lốp

Radial, Tubless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

7

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

No

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Aspherical right exterior mirror, Auto hold function, Convex left exterior mirror, Curtain airbags for front and rear passenger, Dynamic headlamp range adjustment, Front underbody guard, Park distance control – front & rear, Safety optimised front headrestraints two way adjustable

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

8

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

8

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Volkswagen Tiguan Allspace”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *