Toyota Fortuner

Fortuner Specs, Features and Price

The Toyota Fortuner has 1 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 2755 cc while the Petrol engine is 2694 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Fortuner has a mileage of . The Fortuner is a 7 seater and has length of 4795mm, width of 1855mm and a wheelbase of 2745mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Fortuner Specs, Features and Price

The Toyota Fortuner has 1 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 2755 cc while the Petrol engine is 2694 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Fortuner has a mileage of . The Fortuner is a 7 seater and has length of 4795mm, width of 1855mm and a wheelbase of 2745mm.

Read More

Additional information

Đường hỗn hợp

10.52 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

2755

Max Power (bhp@rpm)

201.15bhp@3000-3400rpm

Max Torque (nm@rpm)

500Nm@1600-2800rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Automatic

Dung tích bình nhiên liệu

80.0

Loại khung

SUV

Service Cost (Avg. of 5 years)

344, Rs. 6

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

2.8 L Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

2755

Max Power

201.15bhp@3000-3400rpm

Max Torque

500Nm@1600-2800rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Động cơ siêu nạp

Yes

Hộp bánh răng

6 Speed with Sequential Shift

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

2WD

Fuel Tank Capacity (Litres)

80.0

Highway Mileage

15.26

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Double Wishbone

Hệ thống treo bánh sau

4-Link With Coil Spring

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Turning Radius (Metres)

5.8

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Ventilated Disc

Phanh (100-0kmph)

43.49m

Quarter Mile

[email protected]

Lái xe trong thành phố (20-80kmph)

6.71s

Braking (80-0 kmph)

27.26m

Chiều dài (mm)

4795

Rộng (mm)

1855

Chiều cao (mm)

1835

Chiều dài cơ sở (mm)

2745

Tổng trọng lượng (Kg)

2610

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

Yes

Hệ thống hành trình thời gian thực

Yes

Foldable Rear Seat

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front & Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

3

Tính năng bổ sung

Aero-Stabilising Fins on ORVM Base and Rear Combination Lamps, Catamaran Style Front and Rear Bumper. Sleek and Cool Design Theme Grille with Piano Black Highlights, Chrome Plated Door Handles and Window Beltline, Fully Automatic Power Back Door with Height Adjust Memory and Jam Protection, Illuminated Entry System – Puddle Lamps Under Outside Mirror, Multi Layer Machine Cut Finish Alloy Wheels, New Design Split LED Rear Combination Lamps, Sequential Turn Indicators [Fr & Rr.], Split Quad LED Headlamps with Waterfall LED Line Guide Signature

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

Yes

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

Yes

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

No

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Fog Lights, LED Headlights, LED Tail lamps

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

Yes

Alloy Wheel Size

R18

Cỡ lốp

265/60 R18

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

7

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Advance Safety Features

Front & Rear Stabilizer, Pitch & Bounce Control, Automatic Idling Stop/Start Function, Auto-Limited Slip Differential, Anti Theft Alarm with Ultrasonic Sensor and Glass Break Sensor, Impact Absorbing Structure with Pedestrian Protection Support, Emergency Brake Signal, Front Seats: WIL Concept Seats [Whiplash Injury Lessening], Tough Frame with Exceptional Torsional and Bending Rigidity, A-TRC [Active Traction Control], Approach/Departure Angle: 0.51 rad/0.44 rad

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

Yes

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

8 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

6

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Toyota Fortuner”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *