Toyota Camry

Camry Specs, Features and Price

The Toyota Camry has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 2487 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Camry has a mileage of 19.16 kmpl. The Camry is a 5 seater and has length of 4885 mm, width of 1840 mm and a wheelbase of 2825 mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Camry Specs, Features and Price

The Toyota Camry has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 2487 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Camry has a mileage of 19.16 kmpl. The Camry is a 5 seater and has length of 4885 mm, width of 1840 mm and a wheelbase of 2825 mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

19.16 kmpl

Đường hỗn hợp

14.29 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

2487

Max Power (bhp@rpm)

214.5bhp@5700rpm

Max Torque (nm@rpm)

221Nm@3600-5200rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Dung tích bình nhiên liệu

50.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Dịch chuyển động cơ (cc)

2487

Loại động cơ

Permanent Magnet Synchronous Motor

Max Power

214.5bhp@5700rpm

Max Torque

221Nm@3600-5200rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

EFI

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

CVT

Động cơ lai điện

Yes

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

19.16

Fuel Tank Capacity (Litres)

50.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

200

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Double Wishbone

Loại giảm xóc

Stabilizer Bar

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt & telescopic

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.8

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

10.8 Seconds

Chiều dài (mm)

4885

Rộng (mm)

1840

Chiều cao (mm)

1455

Ground Clearance Unladen (mm)

160

Chiều dài cơ sở (mm)

2825

Front Tread (mm)

1580

Rear Tread (mm)

1605

Kerb Weight (Kg)

1665

Tổng trọng lượng (Kg)

2100

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Automatic Climate Control

3 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

Yes

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

3

Tính năng bổ sung

JBL Audio System: 9 Speakers with "Clari-Fi" TM Technology

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Fog Lights, LED Headlights, LED Tail lamps, Projector Headlights

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

18

Tyre Size

235/45 R18

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

9

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Brake Hold Function, Clearance & Back Sonar, Curtain Shield, Impact Sensing Fuel Cut Off, Impact Sensing Fuel Cut-Off, Parking Assist: Back Guide Monitor, Smart Key Reminder Warning

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

All

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

Yes

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Android Auto

No

Apple CarPlay

No

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

9

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Toyota Camry”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *