Xe Renault KWID

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Renault Kwid là một mẫu crossover hạng nhập cảnh được sản xuất bởi nhà sản xuất xe hơi Pháp Renault, ban đầu dành cho thị trường Ấn Độ và ra mắt vào năm 2015. Vào năm 2017, một phiên bản sửa đổi đã được giới thiệu cho các thị trường Mỹ Latinh. Renault City K-ZE, một chiếc xe điện được xây dựng dựa trên Kwid, đã được ra mắt vào năm 2019 tại Trung Quốc.

Ngoại hình Xe Renault KWID

Renault KWID có thiết kế ngoại hình độc đáo với đường nét thanh lịch, kết hợp giữa phong cách cổ điển và hiện đại. Nó có chiều cao thấp, dài rộng và rộng rãi, cho cảm giác trực quan tốt khi lái xe. Ngoại hình của KWID còn được trang bị với những chi tiết về thiết kế và màu sắc tương tự nhau, tạo nên một hình dáng đồng bộ và nổi bật.

Thông số kỹ thuật

  • Động cơ: xăng hoặc điện
  • Dung tích động cơ: 799 cc hoặc 72V
  • Công suất tối đa: 53/54 bhp
  • Mô men xoắn cực đại: 91 Nm
  • Hệ thống truyền động: Số tự động hoặc số sàn
  • Chất liệu xe: khung xe thép, thân xe nhựa
  • Kích thước xe: 3,679 mm chiều dài, 1,579 mm chiều rộng, 1,541 mm chiều cao

Nội thất

Nội thất của xe Renault KWID bao gồm các tính năng như ghế da, hệ thống điều hòa nhiệt độ, tích hợp màn hình điều khiển, cổng sạc điện thoại di động và hệ thống âm thanh tích hợp. Nội thất của xe được thiết kế với phong cách trẻ trung và tạo cảm giác thoải mái khi lái xe.

Phát triển

Kwid được phát triển theo mã dự án BBA. Đây là chiếc xe đầu tiên dựa trên nền tảng CMF-A mới do Renault và Nissan cùng phát triển. Nó dài hơn một chút nhưng hẹp hơn một chút so với chiếc xe thông thường nhỏ nhất của Renault, Twingo với tư thế ngồi cao và chiều cao gầm 180 mm (7,1 in)

Chiếc xe được thiết kế bởi nhóm kỹ sư định cư ở Ấn Độ do Gérard Detourbet, một kỹ sư cao cấp, cựu nhà toán học, được mô tả là “một sự đổi mới trong một phút”, người đã dẫn đầu nhóm phát triển cho chiếc Dacia Logan thế hệ đầu tiên.

Additional information

ARAI Mileage

22.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

999

Max Power (bhp@rpm)

67bhp@5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

91Nm@4250rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

28.0

Loại khung

Hatchback

Service Cost (Avg. of 5 years)

125, Rs. 2

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Kiểm soát không khí tự động

No

Đèn sương mù trước

No

Loại động cơ

Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

999

Max Power

67bhp@5500rpm

Max Torque

91Nm@4250rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

22.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

28.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson strut with lower transverse link

Hệ thống treo bánh sau

Twist beam suspension with coil spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Turning Radius (Metres)

4.9 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3731

Rộng (mm)

1579

Chiều cao (mm)

1490

Ground Clearance Unladen (mm)

184

Chiều dài cơ sở (mm)

2422

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

No

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

0

Additional Features

20.32 cm touchscreen MediaNAV Evolution, Push-to-talk (Voice recognition), Video playback (via USB), Roof mic

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights

Capo sau

Lever

Cỡ lốp

165/70 R14

Loại lốp

Radial, Tubeless

Kích thước bánh xe

14

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED sau

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

2 years corrosion protection, Emergency wheel, High Mounted Stop Lamp, Rear ELR (Emergency Locking Retractor) seat belts, Rear grab handles, Reverse parking camera with guidelines

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

8 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

2

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Renault KWID”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *