Porsche Cayenne Coupe

Cayenne Coupe Specs, Features and Price

The Porsche Cayenne Coupe has 2 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 2995 cc and 3996 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Cayenne Coupe has a mileage of . The Cayenne Coupe is a 4 seater and has length of 4939mm, width of 2194mm and a wheelbase of 2895mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Cayenne Coupe Specs, Features and Price

The Porsche Cayenne Coupe has 2 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 2995 cc and 3996 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Cayenne Coupe has a mileage of . The Cayenne Coupe is a 4 seater and has length of 4939mm, width of 2194mm and a wheelbase of 2895mm.

Read More

Additional information

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

3996

Max Power (bhp@rpm)

542.4bhp@5750-6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

770nm@2000-4500rpm

Ghế ngồi

4

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

90.0

Loại khung

Coupe

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

4.0 Litre V6 Turbo Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

3996

Max Power

542.4bhp@5750-6000rpm

Max Torque

770nm@2000-4500rpm

No. of cylinder

6

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Động cơ siêu nạp

Yes

Hộp bánh răng

8-speed Tiptronic S

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

AWD

Fuel Tank Capacity (Litres)

90.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

286

Hệ thống treo trước

Active Suspension

Hệ thống treo bánh sau

Active Suspension

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Adjustable

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

6.0 Seconds

Lái xe trong thành phố (20-80kmph)

3.7 Seconds

Chiều dài (mm)

4939

Rộng (mm)

2194

Chiều cao (mm)

1653

Ground Clearance (Laden)

190mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2895

Front Tread (mm)

1687

Rear Tread (mm)

1688

Kerb Weight (Kg)

2200

Tổng trọng lượng (Kg)

2915

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

4 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

5

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, LED Tail lamps

Capo sau

Remote

Alloy Wheel Size

21

Cỡ lốp

285/40R22

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

4

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

12.3 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

14

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Porsche Cayenne Coupe”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *