Mitsubishi Lancer Evolution X

Lancer Evolution X Specs, Features and Price

The Mitsubishi Lancer Evolution X has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1998 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Lancer Evolution X has a mileage of 15.0 kmpl. The Lancer Evolution X is a 5 seater and has length of 4505mm, width of 1810mm and a wheelbase of 2650mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Lancer Evolution X Specs, Features and Price

The Mitsubishi Lancer Evolution X has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1998 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Lancer Evolution X has a mileage of 15.0 kmpl. The Lancer Evolution X is a 5 seater and has length of 4505mm, width of 1810mm and a wheelbase of 2650mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

15.0 kmpl

Đường hỗn hợp

11.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1998

Max Power (bhp@rpm)

290bhp@6500rpm

Max Torque (nm@rpm)

366Nm@3500rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Dung tích bình nhiên liệu

55.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

Intercooled Turbocharged

Dịch chuyển động cơ (cc)

1998

Max Power

290bhp@6500rpm

Max Torque

366Nm@3500rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Multi Point Fuel Injection

Bore X Stroke

86.0 X 86.0 mm

Tỷ lệ nén

9.0:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6 Speed

Kiểu lái

AWD

Loại ly hợp

Wet Multiplate Hydraulic

Mileage (ARAI)

15.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

55.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS IV

Hệ thống treo trước

Eibach Springs & Stabilizer Bar, McPherson Strut With Bilstein Shock Absorbers

Hệ thống treo bánh sau

Eibach Springs & Stabilizer Bar, Multi-Link With Bilstein Shock Absorbers

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt & Collapsible Steering

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.9meters

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

6.6 Seconds

Chiều dài (mm)

4505

Rộng (mm)

1810

Chiều cao (mm)

1480

Ground Clearance Unladen (mm)

140

Chiều dài cơ sở (mm)

2650

Front Tread (mm)

1545

Rear Tread (mm)

1545

Kerb Weight (Kg)

1605

Tổng trọng lượng (Kg)

2040

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Yes

Hệ thống dẫn đường

No

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Alloy Wheel Size

18

Cỡ lốp

245/40 R18

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

No

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

No

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

Yes

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mitsubishi Lancer Evolution X”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *