Mitsubishi Lancer

Lancer Specs, Features and Price

The Mitsubishi Lancer has 1 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 1998 cc while the Petrol engine is 1468 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Lancer has a mileage of 13.7 to 14.8 kmpl. The Lancer is a 5 seater and has length of 4290mm, width of 1690mm and a wheelbase of 2500mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Lancer Specs, Features and Price

The Mitsubishi Lancer has 1 Diesel Engine and 1 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 1998 cc while the Petrol engine is 1468 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Lancer has a mileage of 13.7 to 14.8 kmpl. The Lancer is a 5 seater and has length of 4290mm, width of 1690mm and a wheelbase of 2500mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

13.7 kmpl

Đường hỗn hợp

9.6 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1468

Max Power (bhp@rpm)

85.8bhp@5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

132.3Nm@3300rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

50.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Túi khí tài xế

No

Túi khí hành khách

No

Kiểm soát không khí tự động

No

Loại động cơ

In-Line Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1468

Max Power

85.8bhp@5500rpm

Max Torque

132.3Nm@3300rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

3

Cấu hình van

SOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

13.7

Fuel Tank Capacity (Litres)

50.0

Tuân thủ định mức phát thải

Bharat Stage III

Tốc độ tối đa (Kmph)

175km/hr

Drag Coefficient

0.30c

Hệ thống treo trước

McPherson Strut with coil spring & stabilizer bar

Hệ thống treo bánh sau

Independent Multi-link with Stabilizer bar

Loại giảm xóc

Gas Filled

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Collapsible

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.1m

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

12.95 seconds

Chiều dài (mm)

4290

Rộng (mm)

1690

Chiều cao (mm)

1430

Ground Clearance Unladen (mm)

185

Chiều dài cơ sở (mm)

2500

Front Tread (mm)

1450

Rear Tread (mm)

1460

Kerb Weight (Kg)

1010

Rear Legroom (mm)

730

Front Legroom

1090

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Alloy Wheel Size

13

Tyre Size

175/80 R13

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

No

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

No

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

No

Cảm biến va chạm

No

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

No

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mitsubishi Lancer”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *