Mitsubishi Cedia

Cedia Specs, Features and Price

The Mitsubishi Cedia has 1 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 1999 cc while the CNG engine is 1999 cc . It is available with the Manual transmission. Depending upon the variant and fuel type the Cedia has a mileage of 13.17 to 14.7 kmpl. The Cedia is a 5 seater and has length of 4595mm, width of 1695mm and a wheelbase of 2600mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Cedia Specs, Features and Price

The Mitsubishi Cedia has 1 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 1999 cc while the CNG engine is 1999 cc . It is available with the Manual transmission. Depending upon the variant and fuel type the Cedia has a mileage of 13.17 to 14.7 kmpl. The Cedia is a 5 seater and has length of 4595mm, width of 1695mm and a wheelbase of 2600mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

13.17 kmpl

Đường hỗn hợp

10.8 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1999

Max Power (bhp@rpm)

114bhp@5250rpm

Max Torque (nm@rpm)

175Nm@4250rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

50.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

4 Cylinder In-Line Petrol

Dịch chuyển động cơ (cc)

1999

Max Power

114bhp@5250rpm

Max Torque

175Nm@4250rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

SOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Bore X Stroke

81.5 x 95.8 mm

Tỷ lệ nén

9.5:1

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

13.17

Fuel Tank Capacity (Litres)

50.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS III

Tốc độ tối đa (Kmph)

180km/hr

Hệ thống treo trước

McPherson Strut & Coil Spring

Hệ thống treo bánh sau

Multi-Link

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Collapsible Steering Column

Loại bánh lái

Hydraulic Assisted Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.9meters

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

10.5Seconds

Chiều dài (mm)

4595

Rộng (mm)

1695

Chiều cao (mm)

1455

Ground Clearance Unladen (mm)

175

Chiều dài cơ sở (mm)

2600

Kerb Weight (Kg)

1225

Tổng trọng lượng (Kg)

1670

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

No

Khóa điều khiển từ xa

No

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Alloy Wheel Size

15

Cỡ lốp

195/60 R15

Loại lốp

Radial, Tubeless

Kích thước bánh xe

15 x 6.0 JJ

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

No

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

No

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

No

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

No

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mitsubishi Cedia”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *