Mini Cooper Convertible

Cooper Convertible Specs, Features and Price

The Mini Cooper Convertible has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1998 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Cooper Convertible has a mileage of 16.72 kmpl. The Cooper Convertible is a 4 seater and has length of 3850mm, width of 1727mm and a wheelbase of 2495mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Cooper Convertible Specs, Features and Price

The Mini Cooper Convertible has 1 Petrol Engine on offer. The Petrol engine is 1998 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Cooper Convertible has a mileage of 16.72 kmpl. The Cooper Convertible is a 4 seater and has length of 3850mm, width of 1727mm and a wheelbase of 2495mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

16.72 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1998

Max Power (bhp@rpm)

189.08bhp@5000-6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

280Nm@1250rpm

Ghế ngồi

4

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

44.0

Loại khung

Convertible

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1998

Max Power

189.08bhp@5000-6000rpm

Max Torque

280Nm@1250rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

7 Speed

Kiểu lái

2WD

Mileage (ARAI)

16.72

Fuel Tank Capacity (Litres)

44.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

228

Hệ thống treo trước

MacPherson Struct

Hệ thống treo bánh sau

Multi Link

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.3 Meters

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

7.1 Seconds

Chiều dài (mm)

3850

Rộng (mm)

1727

Chiều cao (mm)

1415

Chiều dài cơ sở (mm)

2495

Front Tread (mm)

1485

Rear Tread (mm)

1485

Kerb Weight (Kg)

1370

Tổng trọng lượng (Kg)

1765

No of Doors

2

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Optional

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

3

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Tính năng bổ sung

Adaptive LED Lights with Matrix Function, Chrome Line Exterior, Comfort Access System and MINI Yours Union Jack Soft Top Interior and Exterior Mirrors Automatically Dipping (Only with Exterior Mirror Package) LED Union Jack Rear Lights, Exterior Mirror Package, Piano Black Exterior, Silver, Tentacle Spoke Silver Or Propellor Spoke Two-Tone Exterior Equipment Optional Engine Compartment Lid Stripes White Or Black, White and Black Light Alloy Wheels Victory Spoke Black Alloy Wheels Optional – Cosmos Spoke Black, White Direction Indicator Lights Chrome Plated Double Exhaust Tailpipe Finisher Centre Wind Deflector Mirror Caps in Body Colour

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

Yes

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Đèn sương mù

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, Rain Sensing Driving Lights

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

16

Cỡ lốp

195/55 R16

Loại lốp

Runflat Tyres

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED sau

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

2

Túi khí trước

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

No

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Advance Safety Features

Warning Triangle with First-Aid Kit, Roll-Over Protection System, Runflat Indicator, Dynamic Stability Control (DSC) incl. DTC, ELDC, 3-Point Seat Belts, on All Seats

Đèn pha dẫn đường

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

7 Inch

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Mini Cooper Convertible”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *