Maserati Quattroporte

Quattroporte Specs, Features and Price

The Maserati Quattroporte has 1 Diesel Engine and 2 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 2999 cc while the Petrol engine is 2979 cc and 3799 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Quattroporte has a mileage of 11.76 kmpl. The Quattroporte is a 5 seater and has length of 5262mm, width of 2128mm and a wheelbase of 3171mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Quattroporte Specs, Features and Price

The Maserati Quattroporte has 1 Diesel Engine and 2 Petrol Engine on offer. The Diesel engine is 2999 cc while the Petrol engine is 2979 cc and 3799 cc . It is available with the Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the Quattroporte has a mileage of 11.76 kmpl. The Quattroporte is a 5 seater and has length of 5262mm, width of 2128mm and a wheelbase of 3171mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

11.76 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

3799

Max Power (bhp@rpm)

530bhp@6800rpm

Max Torque (nm@rpm)

650Nm@2000-4000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

80.0

Loại khung

Sedan

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

V-Type Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

3799

Max Power

530bhp@6800rpm

Max Torque

650Nm@2000-4000rpm

No. of cylinder

8

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Bore X Stroke

86.5 x 80.8

Tỷ lệ nén

9.5:1

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

Yes

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

RWD

Mileage (ARAI)

11.76

Fuel Tank Capacity (Litres)

80.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

310

Hệ thống treo trước

Double Wishbone

Hệ thống treo bánh sau

Five-Arm Multilink

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Height & Reach Adjustment

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.4 metres

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Ventilated Disc

Tăng tốc

4.7 Seconds

Chiều dài (mm)

5262

Rộng (mm)

2128

Chiều cao (mm)

1481

Ground Clearance Unladen (mm)

100

Chiều dài cơ sở (mm)

3171

Front Tread (mm)

1634

Rear Tread (mm)

1647

Tổng trọng lượng (Kg)

1900

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Foldable Rear Seat

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

5

Tính năng bổ sung

8.4 inch infotainment system Wi-Fi Hotspot

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

No

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

Yes

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

Yes

Đèn sương mù

Yes

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

LED Headlights

Capo sau

Remote

Alloy Wheel Size

20

Loại lốp

Radial, Tubeless

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Anti Slip Regulation, Forward Collision Warning Plus, Highway Assist System, Traffic Sign Recognition

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay, SD Card Reader

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

10

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Maserati Quattroporte”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *