Xe Maruti Eeco

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Giới thiệu Xe Maruti Eeco

Maruti Eeco là một loại xe MPV (Multi-Purpose Vehicle) của hãng xe Maruti Suzuki tại Ấn Độ. Xe được thiết kế để trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhu cầu vận chuyển của gia đình hoặc nhóm bạn. Xe có thể trang bị với một số tùy chọn trang bị và an toàn như hệ thống phanh ABS, hệ thống chống trượt, và túi khí an toàn. Xe có thể trang bị động cơ xi-lanh 4 xi-lanh 1.2-lit hoặc 1.5-lit, và có thể truy cập một số tùy chọn trang bị như hệ thống âm thanh, điều hòa, và hệ thống GPS.

Ngoại hình

Ngoại hình của Maruti Eeco có thể có một thiết kế khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn của khách hàng. Tuy nhiên, nó có thể có một thiết kế chắc chắn với một hình dạng vuông vắn và một chiếc đèn pha trước và sau đẹp mắt.

Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như cửa sổ trời, cửa sổ điều chỉnh điện, và chiếu hậu. Nó có thể có một số tùy chọn ngoại thất như lốp đặc biệt, bánh xe đặc biệt và màu sơn đặc biệt.

Ngoại hình của xe có thể được thiết kế để tạo ra một sự kết hợp giữa kiểu dáng và chất lượng, đảm bảo sự thời trang và bền bỉ. Xe có thể có một kích thước rộng rãi, giúp cho việc vận chuyển của gia đình hoặc nhóm bạn dễ dàng hơn.

Nội thất

Nội thất của Maruti Eeco có thể được trang bị với một số tùy chọn khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và tùy chọn của khách hàng. Nội thất có thể có ghế da, điều hòa hai vòng, và hệ thống âm thanh có đầy đủ các tính năng.

Nội thất có thể có màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào tùy chọn của khách hàng. Nó có thể có một số tùy chọn nội thất như đèn nội thất LED, hệ thống điều khiển từ xa và hệ thống tự động giảm tốc.

Nội thất có thể có một thiết kế tiện nghi và thời trang, tạo cảm giác thoải mái cho người sử dụng. Nội thất có thể có không gian lưng ngồi rộng và có thể chứa được nhiều hành khách.

 

Additional information

ARAI Mileage

20.88 km/kg

Loại nhiên liệu

CNG

Dung tich xy lanh (cc)

1196

Max Power (bhp@rpm)

61.7bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

85Nm@3000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

65.0

Loại khung

Minivan

Service Cost (Avg. of 5 years)

745, Rs. 3

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Tay lái trợ lực

No

Túi khí hành khách

No

Nắp chụp bánh xe

No

Kiểm soát không khí tự động

No

Đèn sương mù trước

No

Loại động cơ

G12B

Dịch chuyển động cơ (cc)

1196

Max Power

61.7bhp@6000rpm

Max Torque

85Nm@3000rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Tỷ lệ nén

9.9:1

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

RWD

Mileage (ARAI)

20.88

Dung tích thùng nhiên liệu (Kgs)

65.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

3 link Rigid

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Manual

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.5 metres

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

15.7 Seconds

Chiều dài (mm)

3675

Rộng (mm)

1475

Chiều cao (mm)

1825

Ground Clearance Unladen (mm)

160

Chiều dài cơ sở (mm)

2350

Front Tread (mm)

1280

Rear Tread (mm)

1290

Kerb Weight (Kg)

1050

Tổng trọng lượng (Kg)

1510

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

No

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

No

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

No

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

Audio 1 Din box + Cover

Máy đo tốc độ

No

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

No

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Tyre Size

155/65 R13

Loại lốp

Tubeless Tyres

Kích thước bánh xe

R13

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

No

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

1

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

No

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

No

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

High mount stop lamp

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

No

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

No

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

No

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Đầu vào USB và phụ trợ

No

Kết nối Bluetooth

No

Màn hình cảm ứng

No

Bộ nhớ trong

No

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Maruti Eeco”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *