Xe Jeep Wrangler

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category: Tag:

xe Jeep Wrangler một loạt xe SUV địa hình cỡ trung và nhỏ gọn (Wrangler 2 cửa và chiều dài cơ sở dài hơn / Wrangler Unlimited 4 cửa), được Jeep sản xuất từ ​​năm 1986 và hiện đang ở thế hệ thứ tư . Wrangler JL, thế hệ gần đây nhất, được ra mắt vào cuối năm 2017 và được sản xuất tại Khu phức hợp Toledo của Jeep.

Giai đoạn phát triển

Wrangler được cho là một sự phát triển gián tiếp từ xe Jeep trong Thế chiến thứ hai, thông qua CJ (Xe Jeep dân sự) do Willys, Kaiser-Jeep và American Motors Corporation (AMC) sản xuất từ ​​giữa những năm 1940 đến những năm 1980.

Mặc dù cả AMC và Chrysler (sau khi mua AMC vào năm 1987) đều tuyên bố rằng Wrangler là hậu duệ trực tiếp của mẫu xe quân sự ban đầu – cả CJ Jeep và Wrangler nhất quán về mặt khái niệm, với trục rắn và mui mở, đều được gọi là mẫu xe Jeep là trung tâm trong nhận diện thương hiệu của Jeep cũng như 911 động cơ phía sau là của Porsche.

Tương tự như Willys MB và CJ Jeep trước đó, tất cả các mẫu Wrangler tiếp tục sử dụng thân và khung riêng biệt, trục sống cứng ở cả phía trước và phía sau, thiết kế mũi thon với chắn bùn loe, kính chắn gió phẳng và có thể lái được không có cửa.

Ngoài ra, với một số trường hợp ngoại lệ, chúng có hệ thống dẫn động bốn bánh bán thời gian, với sự lựa chọn về số cao và số thấp, và tiêu chuẩn là thân xe mở với mui cứng hoặc mềm có thể tháo rời.

Tuy nhiên, dòng Wrangler đã được thiết kế lại đặc biệt để an toàn hơn và thoải mái hơn trên đường, nhằm thu hút nhiều người lái hàng ngày hơn, bằng cách nâng cấp hệ thống treo, hệ thống truyền động và nội thất so với dòng CJ. Hệ thống treo trên tất cả các Wrangler bao gồm thanh trượt và thanh chống lật, và từ TJ 1997 trở đi, lò xo cuộn phía trước và phía sau thay vì lò xo lá trước đây.

Thông số kỹ thuật

Jeep Wrangler là một chiếc SUV nhỏ gọn có sẵn trong nhiều phiên bản và cấu hình khác nhau. Một số thông số kỹ thuật cho Jeep Wrangler bao gồm:

  • Động cơ: 3,6 lít V6 hoặc 2,0 lít 4 xy-lanh turbo
  • Số cấp độ sổ sách: 8 cấp tự động hoặc 6 cấp tay
  • Công suất: 285 mã lực cho V6 và 270 mã lực cho 4 xy-lanh turbo
  • Mô-men xoắn cực đại: 260 lb-ft cho V6 và 295 lb-ft cho 4 xy-lanh turbo
  • Hệ thống 4 bánh xe
  • Cao suốt đất: 10,9 inch
  • Góc tiếp cận: 44 độ
  • Góc ra khỏi: 37 độ
  • Độ sâu bơi: 30 inch
  • Trọng tải kéo: tối đa 3.500 lbs (tùy thuộc vào động cơ và phiên bản)

Các phiên bản

Từ năm 2004 trở đi, Wrangler đã được bổ sung các phiên bản trục cơ sở dài, được gọi là Wrangler Unlimited. Các mẫu xe năm 2004-2006 là phiên bản dài hơn với 2 cửa. Trong năm 2004, chỉ có phiên bản “Không giới hạn” trang bị hộp số tự động được bán ra.

Năm 2005, cả số tự động và số tay 6 cấp (NSG-370) đã được cung cấp. Kể từ năm 2007, Wranglers trục cơ sở dài là mẫu xe bốn cửa, cung cấp thêm không gian rộng hơn 20 in (508 mm). Vào giữa năm 2017, các mẫu xe bốn cửa đã đại diện cho 3/4 tổng số Wrangler mới trên thị trường.

Ngoại hình

Jeep Wrangler có thiết kế ngoại hình đặc trưng và mạnh mẽ với hình dạng hộp, đèn pha tròn và lưới chắn bảy ngăn iconic. Nó cũng có một mặt trần và cửa có thể gỡ bỏ, cũng như một kính chắn gập, điều này cho phép trải nghiệm lái xe mở không gian. Jeep Wrangler có sẵn trong nhiều màu sắc và có thể trang bị với các tùy chọn bánh xe khác nhau, chẳng hạn như bánh xe thép hoặc hợp kim, tùy thuộc vào phiên bản. Tổng thể, ngoại hình của Jeep Wrangler được thiết kế để mạnh mẽ và phiêu lưu, thể hiện khả năng tập trung vào đường đua.

Ưu và nhược điểm

Jeep Wrangler có nhiều tính năng giúp nó trở thành một chiếc xe tuyệt vời cho đường đua và chuyến đi ngoài trời. Một số lợi ích chính bao gồm:

  • Khả năng tuyệt vời trên đường đua: Jeep Wrangler là một trong những chiếc xe đường đua tuyệt vời nhất trên thị trường. Nó có sẵn 4 bánh xe, cao suốt đất cao và nhiều hệ thống tiên tiến trên đường đua giúp nó dễ dàng chiến đấu với đất cứng.
  • Mặt trần và cửa có thể gỡ bỏ: Mặt trần và cửa có thể gỡ bỏ của Jeep Wrangler cho phép trải nghiệm lái xe mở không gian và dễ dàng tùy chỉnh.
  • Mạnh mẽ và bền bỉ: Jeep Wrangler được xây dựng để chịu được những điều kiện đường đua và được biết đến với bền bỉ dài hạn.
  • Kiểu dáng nổi tiếng: Jeep Wrangler có một kiểu dáng đặc trưng và nhận diện để nó khác biệt với các chiếc xe khác trên đường.

Giá bán

Giá bán của Jeep Wrangler có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình, phiên bản và khu vực bạn đang mua. Tuy nhiên, giá bán thông thường của Jeep Wrangler trong thị trường Việt Nam có thể bắt đầu từ 1,5 tỷ đồng và có thể tăng lên tới 3 tỷ đồng hoặc hơn tùy thuộc vào cấu hình và phiên bản. Tôi khuyên bạn nên tham khảo với đại lý Jeep hoặc các nhà bán lẻ để biết thêm chi tiết về giá bán hiện tại của Jeep Wrangler tại khu vực của bạn.

5/5 - (1 bình chọn)

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

121 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1998

Max Power (bhp@rpm)

268bhp5250rpm

Max Torque (nm@rpm)

400nm3000rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

Petrol Engine

Battery Capacity

700amp

Dịch chuyển động cơ (cc)

1998

Max Power

268bhp5250rpm

Max Torque

400nm3000rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

4WD

Mileage (ARAI)

121

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

Independent Double Wishbone

Hệ thống treo bánh sau

heavy duty with gas shocks

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Ventilated Disc

Chiều dài (mm)

4882

Rộng (mm)

1894

Chiều cao (mm)

1838

Ground Clearance Unladen (mm)

217

Chiều dài cơ sở (mm)

3008

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

2 Zone

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Foldable Rear Seat

6040 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front amp Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

Yes

Xi nhan chuyển làn

Yes

Tính năng bổ sung

Premium Alpine Audio 4 th Gen UConnect with built-in navigation

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

Yes

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Mui xếp/di động

Optional

Đựng hành lý trên nóc

Optional

Bậc bước chân

Yes

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn pha Halogen

No

Hệ thống đèn

LED HeadlightsDRLs Day Time Running LightsLED Tail lampsLED Fog Lights

Alloy Wheel Size

17

Cỡ lốp

25575 R17

Loại lốp

Tubeless Tyres Mud Terrain

Wheel Size

17

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

No of Airbags

4

Túi khí trước

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

84-inch infotainment touchscreen

Kết nối

Android AutoApple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

Yes

No of Speakers

8

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x