Volvo | XC40 2021 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 750 triệu |
Volvo | XC60 2022 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 190 triệu |
Volvo | XC60 2022 | Inscription | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 190 triệu |
Volvo | XC60 2022 | T8 Recharge | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4 2.0 | 2 tỷ 750 triệu |
Volvo | XC90 2021 | Inscription | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 | 3 tỷ 890 triệu |
Volvo | XC90 2021 | Recharge | Xe sang cỡ lớn | I4 2.0 + Motor điện | 4 tỷ 599 triệu |
Volvo | V90 2021 | Cross Country | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 3 tỷ 090 triệu |
Volvo | S90 2021 | Inscription | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 150 triệu |
Volvo | S60 2021 | R-Design | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 690 triệu |
Volvo | V60 Cross Country 2022 | B5 AWD | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 Mild Hybrid Turbocharge | 2 tỷ 550 triệu |
VinFast | Fadil 2021 | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 425 triệu |
| | | | | |
VinFast | Fadil 2021 | Nâng cao | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 459 triệu |
| | | | | |
VinFast | Fadil 2021 | Cao cấp | Xe nhỏ cỡ A | Xăng 1.4, 4 xi lanh thẳng hàng | 499 triệu |
| | | | | |
VinFast | Lux A2.0 2021 | Tiêu chuẩn | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 115 triệu |
| | | | | |
VinFast | Lux A2.0 2021 | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 206 triệu |
| | | | | |
VinFast | Lux A2.0 2021 | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên | 1 tỷ 358 triệu |
| | | | | |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Tiêu chuẩn | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 552 triệu |
| | | | | |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Nâng cao | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 642 triệu |
| | | | | |
VinFast | Lux SA2.0 2021 | Cao cấp | Xe cỡ trung hạng E | I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên, phun nhiên liệu trực tiếp | 1 tỷ 835 triệu |
| | | | | |
VinFast | President 2021 | President | Xe sang cỡ trung | Xăng, V8 | 4 tỷ 600 triệu |
VinFast | VF e34 2021 | Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B+/C- | Động cơ điện | 690 triệu |
| | | | | |
VinFast | VF 8 2022 | VF8 Eco | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 094 triệu |
| | | | | |
VinFast | VF 8 2022 | VF8 Plus | Xe cỡ trung hạng D | Môtơ điện | 1 tỷ 263 triệu |
| | | | | |
VinFast | VF5 2022 | Plus | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Động cơ điện | 458 triệu |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 839 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 879 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-5 2021 | 2.5 Signature Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 889 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-5 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.0 | 919 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-5 2021 | 2.5 Signature Premium 2WD | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 999 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-5 2021 | 2.5 Signature Premium AWD | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 059 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-8 2022 | 2.5 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 079 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-8 2022 | 2.5 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 169 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-8 2022 | 2.5 Premium AWD | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 259 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-8 2022 | 2.5 Premium AWD (6S) | Xe cỡ trung hạng D | Skactiv-G 2.5 | 1 tỷ 269 triệu |
| | | | | |
Mazda | BT-50 2021 | MT 4x2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 659 triệu |
| | | | | |
Mazda | BT-50 2021 | AT 4x2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 709 triệu |
| | | | | |
Mazda | BT-50 2021 | AT Luxury 4x2 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 809 triệu |
| | | | | |
Mazda | BT-50 2021 | AT Premium 4x4 | Bán tải cỡ trung | Diesel tăng áp VGS, 4 xi lanh DOHC 16v | 849 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 AT | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 479 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 509 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | Sport 1.5 Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 519 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 559 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | Sport 1.5 Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 574 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 599 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda2 2021 | Sport 1.5 Premium | Xe nhỏ hạng B | Skyactiv-G 1.5 | 619 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-3 2021 | 1.5L Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 649 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-3 2021 | 1.5L Luxury | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 689 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-3 2021 | 1.5L Premium | Xe nhỏ hạng B | Skactiv-G 1.5 | 729 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda3 2021 | 1.5 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 669 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda3 2021 | 1.5 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 719 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 1.5 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 739 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda3 2021 | 1.5 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 789 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda3 2021 | Sport 1.5 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Skactiv-G 1.5 | 789 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda6 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0L | 889 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda6 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.0L | 949 triệu |
| | | | | |
Mazda | Mazda6 2021 | 2.5 Signature Premium | Xe cỡ trung hạng D | SkyActiv-G 2.5L | 1 tỷ 049 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-30 2021 | 2.0 Luxury | Xe nhỏ hạng B+/C- | Skactiv-G 2.0 | 849 triệu |
| | | | | |
Mazda | CX-30 2021 | 2.0 Premium | Xe nhỏ hạng B+/C- | Skyactiv-G 2.0 | 909 triệu |
| | | | | |
Audi | A4 2021 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Audi | A4 2021 | 40 TFSI Advanced Plus | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Audi | A4 2021 | 40 TFSI Advanced | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Audi | A6 2021 | 45 TFSI | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
| | | | | |
Audi | A8L 2022 | Classic | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | 6 tỷ |
Audi | A8L 2022 | Plus | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | 6 tỷ 500 triệu |
Audi | A8L 2022 | Premium | Xe sang cỡ lớn | 55 TFSI quattro | 7 tỷ |
Audi | e-tron GT 2022 | quattro | Xe sang cỡ nhỏ | Điện | 5 tỷ 200 triệu |
Audi | A7 2021 | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | TFSI 3.0 Mild-hybrid 48V | |
Audi | Q2 2021 | 35 TFSI Sline | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 cylinder on demand | |
Audi | Q2 2021 | 35 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 cylinder on demand | |
Audi | Q3 2021 | 35 TFSI Sline | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Audi | Q3 2021 | 35 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Audi | Q3 2021 | 35 TFSI Sportback Sline | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 1.4 | |
Audi | Q5 2021 | 45 TFSI quattro Sline | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Audi | Q5 2021 | Sportback 45 TFSI | Xe sang cỡ nhỏ | 45 TFSI 2.0 | |
Audi | Q5 2021 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ nhỏ | TFSI 2.0 Mild-hybrid 12V | |
Audi | Q7 2021 | 55 TFSI quattro (2020) | Xe sang cỡ trung | TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V | |
Audi | Q7 2021 | 45 TFSI quattro Plus | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | |
Audi | Q7 2021 | 45 TFSI quattro | Xe sang cỡ trung | TFSI 2.0 | |
Audi | Q8 2021 | 55 TFSI quattro | Xe sang cỡ lớn | TFSI 3.0 Mild Hybrid 48V | |
Porsche | 718 2021 | Cayman | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 600 triệu |
Porsche | 718 2021 | Boxster | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 3 tỷ 720 triệu |
Porsche | 718 2021 | Cayman T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 090 triệu |
Porsche | 718 2021 | Boxster T | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 210 triệu |
Porsche | 718 2021 | Cayman S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 530 triệu |
Porsche | 718 2021 | Boxster S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-4 Tăng áp | 4 tỷ 650 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 6 tỷ 920 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 400 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 700 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 7 tỷ 850 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu |
Porsche | 911 2021 | Targa 4 | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 240 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 320 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 690 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 8 tỷ 820 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu |
Porsche | 911 2021 | Targa 4S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 170 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 300 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 9 tỷ 680 triệu |
Porsche | 911 2021 | Carerra 4 GTS Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu |
Porsche | 911 2021 | Targa 4 GTS | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 10 tỷ 160 triệu |
Porsche | 911 2021 | GT3 | Siêu xe/Xe thể thao | Xăng | 12 tỷ 650 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo S | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 13 tỷ 940 triệu |
Porsche | 911 2021 | Turbo S Cabriolet | Siêu xe/Xe thể thao | Boxer H-6, twin-turbo | 16 tỷ 230 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Base | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 4 tỷ 760 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | 4S Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 640 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 660 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | 4S | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 5 tỷ 720 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 7 tỷ 580 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 9 tỷ 160 triệu |
Porsche | Taycan 2021 | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | Động cơ điện | 9 tỷ 550 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | V6 | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 310 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | 4 Executive | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | 4 | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 500 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | 4 Cross Turismo | Xe sang cỡ lớn | V6, twin-turbo | 5 tỷ 660 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | GTS | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | GTS Sport Turismo | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 10 tỷ 260 triệu |
Porsche | Panamera 2021 | Turbo S | Xe sang cỡ lớn | V8, twin-turbo | 13 tỷ 030 triệu |
Porsche | Macan 2022 | Base | Xe sang cỡ nhỏ | I4 turbo | 2 tỷ 992 triệu |
Porsche | Macan 2022 | S | Xe sang cỡ nhỏ | V6 turbo 3.0 | 3 tỷ 817 triệu |
Porsche | Macan 2022 | GTS | Xe sang cỡ nhỏ | V6 twin-turbo | 4 tỷ 708 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Cayenne | Xe sang cỡ trung | V6, turbo | 4 tỷ 720 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Coupe | Xe sang cỡ trung | V6, turbo | 5 tỷ 060 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | S | Xe sang cỡ trung | V6, twin-turbo | 5 tỷ 650 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | S Coupe | Xe sang cỡ trung | V6, twin-turbo | 6 tỷ 010 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | GTS | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 530 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | GTS Coupe | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 7 tỷ 810 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 160 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo GT | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu |
Porsche | Cayenne 2021 | Turbo Coupe | Xe sang cỡ trung | V8, twin-turbo | 9 tỷ 640 triệu |
Bentley | Flying Spur 2021 | V8 | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 Twin-turbocharged V8 TSI | 19 tỷ 500 triệu |
Bentley | Continental 2021 | GT V8 | Siêu sang cỡ lớn | 4.0 V8 | 18 tỷ |
Bentley | Bentayga 2021 | Bentayga V8 | Siêu sang cỡ lớn | V8 | 19 tỷ 500 triệu |
Mini | 3 Door 2021 | Cooper S 3 cửa | Xe sang cỡ nhỏ | I4, TwinPower Turbo | 1 tỷ 839 triệu |
Tặng 10-40 triệu đồng. | | | | | |
Mini | 5 Door 2021 | Cooper S 5 cửa | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng, I4, TwinPower Turbo, | 1 tỷ 839 triệu |
Tặng 10-30 triệu đồng. | | | | | |
Mini | Countryman 2021 | Cooper S Countryman | Xe sang cỡ trung | I3, TwinPower Turbo | 2 tỷ 439 triệu |
Tặng 10-50 triệu đồng. | | | | | |
Mini | JCW 2021 | JCW Clubman | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | 2 tỷ 499 triệu |
Tặng 10-20 triệu đồng. | | | | | |
Mini | JCW 2021 | JCW Countryman | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 lít, 4 xi lanh/4 Van | 2 tỷ 549 triệu |
Tặng 10-20 triệu đồng. | | | | | |
Suzuki | Swift 2021 | GLX | Xe nhỏ hạng B | Xăng 1,2L | 560 triệu |
Suzuki | Ciaz 2021 | 1.4 AT | Xe nhỏ hạng B | K14B | 535 triệu |
Suzuki | Ertiga 2022 | hybrid MT | MPV cỡ nhỏ | K15B | 539 triệu |
Suzuki | Ertiga 2022 | hybrid AT | MPV cỡ nhỏ | K15B | 609 triệu |
Suzuki | Ertiga 2022 | hybrid Sport Limited | MPV cỡ nhỏ | K15B | 678 triệu |
Suzuki | XL7 2022 | GLX AT | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5 | 600 triệu |
Suzuki | XL7 2022 | GLX AT Sport Limited | MPV cỡ nhỏ | Xăng 1.5 | 640 triệu |
Lexus | GX 2021 | 460 | Xe sang cỡ trung | V8 | 5 tỷ 740 triệu |
Lexus | IS 2021 | Standard | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 130 triệu |
Lexus | IS 2021 | Luxury | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 490 triệu |
Lexus | IS 2021 | Hybrid | Xe sang cỡ nhỏ | 4-cylinders, Inline type | 2 tỷ 820 triệu |
Lexus | ES 2021 | 250 | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 2 tỷ 590 triệu |
Lexus | ES 2021 | 300h | Xe sang cỡ trung | 4-cylinders, Inline type, D4S | 3 tỷ 100 triệu |
Lexus | LS 2021 | LS500 | Xe sang cỡ lớn | V6, D4-S, Twin turbo | 7 tỷ 310 triệu |
Lexus | LS 2021 | LS500h | Xe sang cỡ lớn | V6, D4-S | 7 tỷ 990 triệu |
Lexus | NX 2022 | 350 F Sport | Xe sang cỡ nhỏ | I4 Turbo 2.4 | 3 tỷ 010 triệu |
Lexus | NX 2022 | 350h | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.5 Hybrid | 3 tỷ 300 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX300 | Xe sang cỡ trung | I4 | 3 tỷ 180 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX350 | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 190 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX350L | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 210 triệu |
Lexus | RX 2021 | RX450h | Xe sang cỡ trung | V6 | 4 tỷ 710 triệu |
Lexus | LX 2022 | 600 Urban | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 8 tỷ 100 triệu |
Lexus | LX 2022 | 600 F Sport | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 8 tỷ 350 triệu |
Lexus | LX 2022 | 600 VIP | Xe sang cỡ lớn | Twin-Turbo V6 | 9 tỷ 210 triệu |
Lexus | LM 2021 | 7 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 6 tỷ 870 triệu |
Lexus | LM 2021 | 4 seat | MPV hạng sang | 6-cylinders, V type | 8 tỷ 270 triệu |
Kia | Quoris 2017 | 3.8 AT | Xe sang cỡ trung | V6, 24 van DOHC / V6, 24 valve DOHC máy 3.8 | 2 tỷ 708 triệu |
Tặng 50-100% trước bạ, chỉ áp dụng cho ... | | | | | |
Kia | K3 2022 | 1.6 Deluxe | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 619 triệu |
Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. ... | | | | | |
Kia | K3 2022 | 1.6 Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 669 triệu |
Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. ... | | | | | |
Kia | K3 2022 | 1.6 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Gamma 1.6 MPI | 709 triệu |
Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. ... | | | | | |
Kia | K3 2022 | 2.0 Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Nu 2.0 MPI | 739 triệu |
Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. ... | | | | | |
Kia | K3 2022 | 1.6 Turbo | Xe cỡ vừa hạng C | 1.6 Turbo | 819 triệu |
Tặng 5-10 triệu cho tùy từng phiên bản. ... | | | | | |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Luxury 8 ghế | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 269 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Premium 7 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 319 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Premium 8 chỗ | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 349 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Carnival 2022 | 2.2D Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 2.2 Smartstream | 1 tỷ 489 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Carnival 2022 | 3.5G Signature 7 ghế | MPV cỡ trung | 3.5 V6 Smartstream | 1 tỷ 849 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt hoặc bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 MT Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 524 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Deluxe | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 564 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Luxury | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 594 triệu |
Kia | Sonet 2021 | 1.5 Premium | Xe nhỏ cỡ A+/B- | Smartstream 1.5 | 634 triệu |
Kia | K5 2021 | 2.0 Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 934 triệu |
Kia | K5 2021 | 2.0 Premium | Xe cỡ trung hạng D | Nu 2.0 MPI | 979 triệu |
Kia | K5 2021 | 2.5 GT-Line | Xe cỡ trung hạng D | Theta-III 2.5 GDi | 1 tỷ 069 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 929 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Premium | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 949 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Signature X-Line | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 1 tỷ 019 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 2.0G Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 G | 1 tỷ 029 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 1.6 Turbo Signature X-Line | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDi | 1 tỷ 099 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 2.0D Signature X-Line | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 D | 1 tỷ 109 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 1.6 Turbo Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 1.6 T-GDi | 1 tỷ 109 triệu |
Kia | Sportage 2022 | 2.0D Signature | Xe cỡ vừa hạng C | Smartstream 2.0 D | 1 tỷ 119 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.5G MT Deluxe | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 619 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.5G IVT | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 669 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.5G Luxury | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.5G | 699 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.4T Premium | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.4 T-GDi | 799 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.5D Premium | MPV cỡ nhỏ | SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | 829 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.4T Signature | MPV cỡ nhỏ | SmartStream 1.4 T-GDi | 849 triệu |
Kia | Carens 2022 | 1.5D Signature | MPV cỡ nhỏ | SmartStr1.5D CRDieam 1.4 T-GDi | 859 triệu |
Kia | Morning 2022 | AT | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 414 triệu |
Kia | Morning 2022 | AT Premium | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 449 triệu |
Kia | Morning 2022 | X Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 469 triệu |
Kia | Morning 2022 | GT Line | Xe nhỏ cỡ A | Xăng | 474 triệu |
Kia | Soluto 2021 | MT | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 409 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng ... | | | | | |
Kia | Soluto 2021 | MT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 439 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng ... | | | | | |
Kia | Soluto 2021 | AT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 469 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng ... | | | | | |
Kia | Soluto 2021 | AT Luxury | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 Gasoline | 489 triệu |
Tặng 5-10 triệu tiền mặt cho tùy từng ... | | | | | |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 DCT Deluxe | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 649 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 DCT Luxury | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 704 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.6 Premium | Xe nhỏ hạng B | Gamma 1.6 MPi | 749 triệu |
Kia | Seltos 2021 | 1.4 DCT Premium | Xe nhỏ hạng B | Kappa 1.4 T-GDi (turbo) | 759 triệu |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Luxury | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 179 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Premium | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 189 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Signature AWD (7 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 229 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 2.5G Signature AWD (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream G2.5 | 1 tỷ 239 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Signature AWD (6 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 329 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Premium | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 329 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 2.2D Signature AWD (7 chỗ) | Xe cỡ trung hạng D | Smartstream D2.2 | 1 tỷ 349 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Premium | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 399 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Hybrid Signature | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 539 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Plug-in Hybrid Premium | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 659 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Sorento 2023 | 1.6 Plug-in Hybrid Signature | Xe cỡ trung hạng D | Xăng 1.6 + Điện | 1 tỷ 759 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt + bảo hiểm ... | | | | | |
Kia | Rondo 2021 | GMT | MPV cỡ nhỏ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 559 triệu |
Tặng 20-40 triệu tiền mặt. | | | | | |
Kia | Rondo 2021 | GAT | MPV cỡ nhỏ | 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT 2.0 | 655 triệu |
Tặng 20-40 triệu tiền mặt. | | | | | |
Mitsubishi | Attrage 2021 | MT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 380 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo ... | | | | | |
Mitsubishi | Attrage 2021 | CVT | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 465 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo ... | | | | | |
Mitsubishi | Attrage 2021 | CVT Premium | Xe nhỏ hạng B | MIVEC 1.2 I3 | 490 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo ... | | | | | |
Mitsubishi | Outlander 2022 | 2.0 CVT | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 825 triệu |
Mitsubishi | Outlander 2022 | 2.0 CVT Premium | Xe cỡ vừa hạng C | MIVEC 2.0 I4 | 950 triệu |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x2AT MIVEC | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 650 triệu |
Tặng tiền mặt 5-15 triệu đồng cho tùy ... | | | | | |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x2AT Athlete | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 780 triệu |
Tặng tiền mặt 5-15 triệu đồng cho tùy ... | | | | | |
Mitsubishi | Triton 2021 | 4x4AT Athlete | Bán tải cỡ trung | MIVEC 2.4 I4 | 905 triệu |
Tặng tiền mặt 5-15 triệu đồng cho tùy ... | | | | | |
Mitsubishi | Pajero Sport 2021 | 4x2 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 130 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo ... | | | | | |
Mitsubishi | Pajero Sport 2021 | 4x4 AT Premium | Xe cỡ trung hạng D | MIVEC 2.4 I4 | 1 tỷ 365 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, hoặc bảo ... | | | | | |
Mitsubishi | Xpander 2022 | MT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 555 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2022 | AT | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 588 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2022 | AT Premium | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 648 triệu |
Mitsubishi | Xpander 2022 | Cross | MPV cỡ nhỏ | MIVEC 1.5 i4 | 688 triệu |
Subaru | Forester 2023 | 2.0 i-L | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 969 triệu |
Subaru | Forester 2023 | 2.0 i-L EyeSight | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 099 triệu |
Subaru | Forester 2023 | 2.0 i-S EyeSight | Xe cỡ vừa hạng C | Boxer 2.0 | 1 tỷ 199 triệu |
Subaru | Outback 2021 | 2.5 i-Touring EyeSight | Xe cỡ trung hạng D | Boxer, 2.5, 4 xi-lanh đối xứng | 1 tỷ 969 triệu |
Volkswagen | Polo 2022 | Sport Edition | Xe nhỏ hạng B | I4 MPI | 699 triệu |
Volkswagen | Tiguan 2021 | Elegance | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 699 triệu |
Volkswagen | Tiguan 2021 | Luxury S | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 TSI | 1 tỷ 929 triệu |
Volkswagen | Passat 2019 | BlueMotion High | Xe cỡ trung hạng D | I4 TSI | 1 tỷ 480 triệu |
Volkswagen | Teramont 2021 | Teramont | SUV phổ thông cỡ lớn | Turbo TSI | 2 tỷ 349 triệu |
Volkswagen | T-Cross 2022 | Elegance | Xe nhỏ hạng B | TSI 1.0 | 1 tỷ 099 triệu |
Volkswagen | T-Cross 2022 | Luxury | Xe nhỏ hạng B | TSI 1.0 | 1 tỷ 299 triệu |
Volkswagen | Touareg 2022 | Elegance | Xe cỡ trung hạng E | TSI 2.0L | 2 tỷ 999 triệu |
Volkswagen | Touareg 2022 | Luxury | Xe cỡ trung hạng E | TSI 2.0L | 3 tỷ 399 triệu |
Ram | 1500 2022 | Laramie | Bán tải cỡ lớn | 5.7 L V8 | 5 tỷ 388 triệu |
Peugeot | 2008 2021 | 2008 Active | Xe nhỏ hạng B+/C- | Turbo Puretech 1.2 | 854 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-15 triệu đồng cho ... | | | | | |
Peugeot | 2008 2021 | 2008 GT Line | Xe nhỏ hạng B+/C- | Turbo Puretech 1.2 | 919 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-15 triệu đồng cho ... | | | | | |
Peugeot | 3008 2021 | 3008 Active | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | 1 tỷ 064 triệu |
Tặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng ... | | | | | |
Peugeot | 3008 2021 | 3008 Allure | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | 1 tỷ 189 triệu |
Tặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng ... | | | | | |
Peugeot | 3008 2021 | 3008 GT | Xe cỡ vừa hạng C | Turbo High Pressure (THP) 1.6 | 1 tỷ 284 triệu |
Tặng tiền mặt 5-10 triệu đồng tùy từng ... | | | | | |
Peugeot | 5008 2021 | 5008 Active | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 099 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy ... | | | | | |
Peugeot | 5008 2021 | 5008 Allure | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 304 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy ... | | | | | |
Peugeot | 5008 2021 | 5008 GT | Xe cỡ trung hạng D | Turbo High Pressure (THP) | 1 tỷ 399 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-10 triệu đồng tùy ... | | | | | |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Luxury | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 1 tỷ 499 triệu |
Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng ... | | | | | |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Premium 7S | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 1 tỷ 649 triệu |
Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng ... | | | | | |
Peugeot | Traveller 2021 | Traveller Premium | MPV cỡ lớn | High Pressure Direct Injection (HDi) | 2 tỷ 089 triệu |
Tặng tiền mặt 10-30 triệu đồng tùy từng ... | | | | | |
Honda | Civic Type R 2022 | 2.0 MT | Xe cỡ vừa hạng C | 2.0 VTEC Turbo | 2 tỷ 399 triệu |
Honda | Brio 2021 | G | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | 418 triệu |
Khuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể ... | | | | | |
Honda | Brio 2021 | RS | Xe nhỏ cỡ A | 1.2 i-VTEC | 452 triệu |
Khuyến mại 20-30 triệu phụ kiện, có thể ... | | | | | |
Honda | City 2021 | G | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 529 triệu |
Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng ... | | | | | |
Honda | City 2021 | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 569 triệu |
Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng ... | | | | | |
Honda | City 2021 | RS | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 599 triệu |
Khuyến mại 10-30 triệu tiền mặt và tặng ... | | | | | |
Honda | Civic 2022 | E | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 730 triệu |
Bản E và G giảm 20-30 triệu tiền ... | | | | | |
Honda | Civic 2022 | G | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 770 triệu |
Bản E và G giảm 20-30 triệu tiền ... | | | | | |
Honda | Civic 2022 | RS | Xe cỡ vừa hạng C | 1.5 VTEC Turbo | 870 triệu |
Bản E và G giảm 20-30 triệu tiền ... | | | | | |
Honda | HR-V 2022 | G | Xe nhỏ hạng B | 1.5 i-VTEC | 699 triệu |
Honda | HR-V 2022 | L | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo | 826 triệu |
Honda | HR-V 2022 | RS | Xe nhỏ hạng B | 1.5 Turbo | 871 triệu |
Honda | CR-V 2021 | E | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 998 triệu |
Giảm giá 60 triệu bản L + 40-50 ... | | | | | |
Honda | CR-V 2021 | G | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 048 triệu |
Giảm giá 60 triệu bản L + 40-50 ... | | | | | |
Honda | CR-V 2021 | L | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 118 triệu |
Giảm giá 60 triệu bản L + 40-50 ... | | | | | |
Honda | CR-V 2021 | LSE | Xe cỡ vừa hạng C | VTEC 1.5 turbo I4 | 1 tỷ 138 triệu |
Giảm giá 60 triệu bản L + 40-50 ... | | | | | |
Honda | Accord 2022 | 1.5 Turbo | Xe cỡ trung hạng D | 1.5 VTEC Turbo | 1 tỷ 319 triệu |
Mercedes | A-class 2021 | A 35 AMG 4MATIC Sedan | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 429 triệu |
Mercedes | C-Class 2022 | C200 Avantgarde | Xe sang cỡ nhỏ | 1.5 I4 Turbo | 1 tỷ 699 triệu |
Mercedes | C-Class 2022 | C200 Avantgarde Plus | Xe sang cỡ nhỏ | 1.5 I4 Turbo | 1 tỷ 789 triệu |
Mercedes | C-Class 2022 | C300 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 Turbo | 2 tỷ 089 triệu |
Mercedes | C-Class 2022 | C300 AMG First Edition | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 Turbo | 2 tỷ 399 triệu |
Mercedes | E-Class 2021 | E 180 | Xe sang cỡ trung | I4 1.5 | 2 tỷ 099 triệu |
Mercedes | E-Class 2021 | E 200 Exclusive | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 2 tỷ 470 triệu |
Mercedes | E-Class 2021 | E 300 AMG | Xe sang cỡ trung | I4 2.0 | 3 tỷ 129 triệu |
Mercedes | S-Class 2022 | S 450 | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6, có EQ Boost | 5 tỷ 199 triệu |
Mercedes | S-Class 2022 | S 450 Luxury | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6, có EQ Boost | 5 tỷ 749 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 200 | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 1 tỷ 859 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 200 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 129 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 300 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 569 triệu |
Mercedes | GLC 2021 | GLC 300 4MATIC Coupe | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 3 tỷ 129 triệu |
Mercedes | GLB 2021 | GLB 200 AMG | Xe sang cỡ nhỏ | I4 1.4 | 1 tỷ 999 triệu |
Mercedes | GLB 2021 | GLB 35 AMG 4MATIC | Xe sang cỡ nhỏ | I4 2.0 | 2 tỷ 849 triệu |
Mercedes | GLE 2021 | 450 4Matic | Xe sang cỡ trung | I6 3.0 | 4 tỷ 409 triệu |
Mercedes | GLE 2021 | AMG 53 4Matic+ Coupe | Xe sang cỡ trung | I6 3.0 | 5 tỷ 499 triệu |
Mercedes | GLS 2021 | 450 4MATIC | Xe sang cỡ lớn | I6 3.0 | 5 tỷ 139 triệu |
Mercedes | G-Class 2021 | G 63 AMG | Xe sang cỡ lớn | V8 4.0 | 11 tỷ 750 triệu |
Mercedes | GT-Coupe 2021 | AMG GT 53 4MATIC+ | Xe sang cỡ lớn | I6 3.0 | 6 tỷ 719 triệu |
Mercedes | GT-Coupe 2021 | AMG GT R | Xe sang cỡ lớn | V8 4.0 | 11 tỷ 590 triệu |
Mercedes | V-Class 2021 | V 250 LUXURY | MPV hạng sang | I4 2.0 | 2 tỷ 845 triệu |
Mercedes | V-Class 2021 | V 250 AMG | MPV hạng sang | I4 2.0 | 3 tỷ 445 triệu |
Mercedes | GLA 2022 | GLA 45 S 4MATIC+ | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 3 tỷ 430 triệu |
Mercedes | EQS 2022 | 450+ | Xe sang cỡ trung | Điện | 4 tỷ 839 triệu |
Mercedes | EQS 2022 | 580 4MATIC | Xe sang cỡ trung | Điện | 5 tỷ 959 triệu |
Maserati | Levante 2021 | LE350AS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu |
Maserati | Levante 2021 | LE350AL21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 5 tỷ 499 triệu |
Maserati | Ghibli 2021 | Ghibli GH330RS21 | Xe sang cỡ trung | Hybrid 2.0L 48v L4 | 5 tỷ 983 triệu |
Maserati | Ghibli 2021 | GranSport GH350RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.0L V6 | 6 tỷ 112 triệu |
Maserati | Ghibli 2021 | Trofeo GH580RS21 | Xe sang cỡ trung | 3.8L V8 | 11 tỷ 904 triệu |
Maserati | Quattroporte 2021 | QP350RL 21 | Xe sang cỡ lớn | 3.0L V6 | 6 tỷ 972 triệu |
BMW | Series 4 2021 | Convertible 2021 | Xe sang cỡ nhỏ | B48 2.0 TwinTurbo I4 | 3 tỷ 219 triệu |
BMW | Series 3 2021 | 320i Sport Line | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 1 tỷ 899 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ cho một ... | | | | | |
BMW | Series 3 2021 | 320i Sport Line Plus | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 179 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ cho một ... | | | | | |
BMW | Series 3 2021 | 330i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | Xăng I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 499 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ cho một ... | | | | | |
BMW | Series 5 2021 | 520i Luxury Line | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 2 tỷ 499 triệu |
Tặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo ... | | | | | |
BMW | Series 5 2021 | 520i M Sport | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 2 tỷ 969 triệu |
Tặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo ... | | | | | |
BMW | Series 5 2021 | 530i M Sport | Xe sang cỡ trung | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo. | 3 tỷ 289 triệu |
Tặng bảo hiểm vật chất hoặc thẻ bảo ... | | | | | |
BMW | Series 7 2021 | 730Li M Sport | Xe sang cỡ lớn | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | 4 tỷ 369 triệu |
Tặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, ... | | | | | |
BMW | Series 7 2021 | 730Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B48, 2.0 I4-TwinPower Turbo | 4 tỷ 999 triệu |
Tặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, ... | | | | | |
BMW | Series 7 2021 | 740Li Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B48, 3.0 I4-TwinPower Turbo | 6 tỷ 289 triệu |
Tặng 50 hoặc 100% lệ phí trước bạ, ... | | | | | |
BMW | X1 2021 | sDrive18i xLine LCI | Xe sang cỡ nhỏ | B38, Xăng, I3, 1.5 TwinPower Turbo | 1 tỷ 859 triệu |
Tặng bảo hiểm vật chất hoặc 10-20 triệu ... | | | | | |
BMW | X3 2021 | xDrive20i | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 299 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, có thể ... | | | | | |
BMW | X3 2021 | xDrive20i xLine | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 629 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, có thể ... | | | | | |
BMW | X3 2021 | xDrive30i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 2 tỷ 959 triệu |
Tặng 50% lệ phí trước bạ, có thể ... | | | | | |
BMW | X4 2022 | xDrive20i M Sport | Xe sang cỡ nhỏ | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 279 triệu |
BMW | X5 2021 | xDrive40i xLine | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 239 triệu |
BMW | X5 2021 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu |
BMW | X5 2021 | xDrive40i xLine Plus | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 869 triệu |
BMW | X6 2021 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ trung | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu |
BMW | X7 2021 | xDrive40i M Sport | Xe sang cỡ lớn | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 4 tỷ 549 triệu |
BMW | X7 2021 | xDrive40i Pure Excellence | Xe sang cỡ lớn | B58, Xăng, I6, 3.0 TwinPower Turbo | 6 tỷ 889 triệu |
BMW | Z4 Roadster 2021 | sDrive30i M Sport | Siêu xe/Xe thể thao | B48, Xăng, I4, 2.0 TwinPower Turbo | 3 tỷ 329 triệu |
Ford | Explorer 2022 | Exporer | Xe cỡ trung hạng E | EcoBoost I4 | 2 tỷ 399 triệu |
Khách hàng phải trả thêm 100-300 triệu so ... | | | | | |
Ford | Territory 2022 | Trend | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 822 triệu |
Ford | Territory 2022 | Titanium | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 899 triệu |
Ford | Territory 2022 | Titanium X | Xe cỡ vừa hạng C | EcoBoost | 935 triệu |
Ford | EcoSport 2021 | 1.5 AT Trend | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 603 triệu |
Khuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng ... | | | | | |
Ford | EcoSport 2021 | 1.5 AT Titanium | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Duratec Ti-VCT | 646 triệu |
Khuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng ... | | | | | |
Ford | EcoSport 2021 | 1.0 AT Titanium | Xe nhỏ hạng B | 3 xi-lanh thẳng hàng, Ecoboost | 686 triệu |
Khuyến mại tiền mặt từ 20-40 triệu đồng ... | | | | | |
Ford | Everest 2022 | Ambient 2.0L AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 099 triệu |
Ford | Everest 2022 | Sport 2.0L AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 166 triệu |
Ford | Everest 2022 | Titanium 2.0L AT 4x2 | Xe cỡ trung hạng D | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 286 triệu |
Ford | Everest 2022 | Titanium+ 2.0L AT 4x4 | Xe cỡ trung hạng D | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | 1 tỷ 452 triệu |
Ford | Ranger 2022 | XL 2.0 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | Turbo Diesel 2.0 i4 TDCi | 659 triệu |
Ford | Ranger 2022 | XLS 2.0 4x2 MT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 665 triệu |
Ford | Ranger 2022 | XLS 2.0 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 688 triệu |
Ford | Ranger 2022 | XLS 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 756 triệu |
Ford | Ranger 2022 | XLT 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | 2.0 i4 TDCi, trục cam kép | 830 triệu |
Ford | Ranger 2022 | Wildtrak 2.0 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | i4 TDCi, Bi-Turbo | 965 triệu |
Isuzu | mu-X 2022 | B7 4x2 MT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 900 triệu |
Isuzu | mu-X 2022 | B7 Plus 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 980 triệu |
Isuzu | mu-X 2022 | Prestige 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 1 tỷ 120 triệu |
Isuzu | mu-X 2022 | Premium 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | RZ4E-TC 1.9L Intercooler VGS Turbo i4 | 1 tỷ 190 triệu |
Isuzu | D-Max 2021 | Prestige 1.9 4X2 MT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 630 triệu |
Isuzu | D-Max 2021 | Prestige1.9 4X2 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 650 triệu |
Isuzu | D-Max 2021 | Type Z 1.9 4x4 AT | Bán tải cỡ trung | RZ4E Common rail, Intercooler, VGS Turbo, 1.9L, i4 | 850 triệu |
Nissan | Navara 2022 | EL 2WD | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 699 triệu |
Nissan | Navara 2022 | 4WD Cao cấp | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 945 triệu |
Nissan | Navara 2022 | PRO4X | Bán tải cỡ trung | YS23 DDTT | 970 triệu |
Nissan | Almera 2022 | EL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | 539 triệu |
Gói phụ kiện 8-15 triệu đồng có thể ... | | | | | |
Nissan | Almera 2022 | VL | Xe nhỏ hạng B | HRA0, 1.0 DOHC, 12 van với Turbo | 595 triệu |
Gói phụ kiện 8-15 triệu đồng có thể ... | | | | | |
Nissan | Kicks 2022 | E | Xe nhỏ hạng B | Hybrid | 789 triệu |
Nissan | Kicks 2022 | V | Xe nhỏ hạng B | Hybrid | 858 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Willys/Islander | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 356 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara Overland | Xe cỡ trung hạng D | Turbo | 3 tỷ 466 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara 80th | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 556 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Sahara Altitude | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 586 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Rubicon | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 688 triệu |
Jeep | Wrangler 2021 | Rubicon 2 cửa | Xe cỡ trung hạng D | 2.0 Turbo | 3 tỷ 788 triệu |
Jeep | Gladiator 2021 | Sport | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 3 tỷ 766 triệu |
Jeep | Gladiator 2021 | Rubicon | Bán tải cỡ lớn | V6 Pentastar | 4 tỷ 046 triệu |
Hyundai | Creta 2022 | 1.5 Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 640 triệu |
Khách hàng phải mua thêm 10-20 triệu phụ ... | | | | | |
Hyundai | Creta 2022 | 1.5 Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 690 triệu |
Khách hàng phải mua thêm 10-20 triệu phụ ... | | | | | |
Hyundai | Creta 2022 | 1.5 Cao cấp | Xe nhỏ hạng B | SmartStream G1.5 | 740 triệu |
Khách hàng phải mua thêm 10-20 triệu phụ ... | | | | | |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Tiêu chuẩn | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 575 triệu |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Đặc biệt | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 625 triệu |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Cao cấp | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 675 triệu |
Hyundai | Stargazer 2022 | 1.5 Cao cấp 6 chỗ | MPV cỡ nhỏ | Smartstream G1.5 | 685 triệu |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 360 triệu |
Giảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số ... | | | | | |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 MT tiêu chuẩn | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 380 triệu |
Giảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số ... | | | | | |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 405 triệu |
Giảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số ... | | | | | |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 MT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 425 triệu |
Giảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số ... | | | | | |
Hyundai | i10 2021 | 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 435 triệu |
Giảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số ... | | | | | |
Hyundai | i10 2021 | Sedan 1.2 AT | Xe nhỏ cỡ A | I4 | 455 triệu |
Giảm 2-50 triệu tùy phiên bản. Bản số ... | | | | | |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 MT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 426 triệu |
Bản số sàn sản xuất 2021 đang được ... | | | | | |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 MT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 472 triệu |
Bản số sàn sản xuất 2021 đang được ... | | | | | |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 AT | Xe nhỏ hạng B | I4 | 501 triệu |
Bản số sàn sản xuất 2021 đang được ... | | | | | |
Hyundai | Accent 2021 | 1.4 AT Đặc biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 542 triệu |
Bản số sàn sản xuất 2021 đang được ... | | | | | |
Hyundai | Kona 2021 | 2.0 AT Tiêu chuẩn | Xe nhỏ hạng B | I4 | 636 triệu |
Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm ... | | | | | |
Hyundai | Kona 2021 | 2.0 AT Đặc Biệt | Xe nhỏ hạng B | I4 | 699 triệu |
Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm ... | | | | | |
Hyundai | Kona 2021 | 1.6 Turbo | Xe nhỏ hạng B | I4 | 750 triệu |
Giảm 15-55 triệu tùy phiên bản, bản giảm ... | | | | | |
Hyundai | Elantra 2022 | 1.6 AT Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 599 triệu |
Hyundai | Elantra 2022 | 1.6 AT Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 669 triệu |
Hyundai | Elantra 2022 | 2.0 AT Cao cấp | Xe cỡ vừa hạng C | I4 | 729 triệu |
Hyundai | Elantra 2022 | N-Line | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo | 799 triệu |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Tiêu chuẩn | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Smart Stream | 845 triệu |
Đang phải mua thêm 80-100 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Xăng Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 SmartStream | 955 triệu |
Đang phải mua thêm 80-100 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Tucson 2022 | 1.6 T-GDi Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 Turbo SmartStream | 1 tỷ 055 triệu |
Đang phải mua thêm 80-100 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Tucson 2022 | 2.0 Diesel Đặc biệt | Xe cỡ vừa hạng C | I4 SmartStream | 1 tỷ 060 triệu |
Đang phải mua thêm 80-100 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 055 triệu |
Đang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 155 triệu |
Đang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 190 triệu |
Đang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.5 Xăng Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.5 | 1 tỷ 275 triệu |
Đang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu Đặc Biệt | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 290 triệu |
Đang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Hyundai | Santa Fe 2021 | 2.2 Dầu Cao Cấp | Xe cỡ trung hạng D | I4 2.2 | 1 tỷ 375 triệu |
Đang phải mua thêm 40-80 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Toyota | Wigo 2021 | MT | Xe nhỏ cỡ A | 3NR-VE | 352 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm ... | | | | | |
Toyota | Wigo 2021 | AT | Xe nhỏ cỡ A | 3NR-VE | 385 triệu |
Tặng 10-20 triệu tiền mặt và một năm ... | | | | | |
Toyota | Vios 2021 | E MT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 489 triệu |
Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu ... | | | | | |
Toyota | Vios 2021 | E MT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 506 triệu |
Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu ... | | | | | |
Toyota | Vios 2021 | E CVT 3AB | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 542 triệu |
Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu ... | | | | | |
Toyota | Vios 2021 | E CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 561 triệu |
Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu ... | | | | | |
Toyota | Vios 2021 | G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 592 triệu |
Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu ... | | | | | |
Toyota | Vios 2021 | GR-S | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 641 triệu |
Tặng 10-30 triệu tiền mặt và 10 triệu ... | | | | | |
Toyota | Corolla Altis 2022 | 1.8G | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 719 triệu |
Toyota | Corolla Altis 2022 | 1.8V | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FBE | 765 triệu |
Toyota | Corolla Altis 2022 | 1.8HV | Xe cỡ vừa hạng C | 2ZR-FXE | 860 triệu |
Toyota | Camry 2022 | 2.0G | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 070 triệu |
Xe đang cộng thêm 10-30 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Toyota | Camry 2022 | 2.0Q | Xe cỡ trung hạng D | 6AR-FSE, 2.0l | 1 tỷ 185 triệu |
Xe đang cộng thêm 10-30 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Toyota | Camry 2022 | 2.5Q | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 370 triệu |
Xe đang cộng thêm 10-30 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Toyota | Camry 2022 | 2.5HV | Xe cỡ trung hạng D | 2AR-FE, 2.5l | 1 tỷ 460 triệu |
Xe đang cộng thêm 10-30 triệu phụ kiện ... | | | | | |
Toyota | Rush 2021 | S 1.5AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 634 triệu |
Tặng thêm 10-30 triệu phụ kiện. | | | | | |
Toyota | Avanza Premio 2022 | MT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 558 triệu |
Toyota | Avanza Premio 2022 | AT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 598 triệu |
Toyota | Innova 2021 | 2.0E | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 755 triệu |
Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo ... | | | | | |
Toyota | Innova 2021 | 2.0G | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 870 triệu |
Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo ... | | | | | |
Toyota | Innova 2021 | 2.0G Venturer | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 885 triệu |
Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo ... | | | | | |
Toyota | Innova 2021 | 2.0V | MPV cỡ trung | 1TR-FE | 995 triệu |
Tặng thêm 10-30 triệu tiền mặt hoặc bảo ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | 2.4 4x2 MT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 026 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | 2.4 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 118 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | 2.7 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 229 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | Legender 2.4 4x2 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2GD-FTV (2.4L) | 1 tỷ 259 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | 2.7 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | 2TR-FE (2.7L) | 1 tỷ 319 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | 2.8 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 434 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Fortuner 2022 | Legender 2.8 4x4 AT | Xe cỡ trung hạng D | 1GD-FTV (2.8L) | 1 tỷ 470 triệu |
Tặng 10-40 triệu phụ kiện tùy từng phiên ... | | | | | |
Toyota | Granvia 2021 | Granvia | MPV cỡ lớn | 1GD-FTV | 3 tỷ 072 triệu |
Toyota | Land Cruiser LC300 2021 | LC300 | SUV phổ thông cỡ lớn | V35A-FTS | 4 tỷ 196 triệu |
Trả thêm 800-900 triệu tiền chênh. | | | | | |
Toyota | Land Prado 2021 | VX | Xe cỡ trung hạng E | 2TR-FE | 2 tỷ 588 triệu |
Trả thêm 100-300 triệu tiền chênh lệch. | | | | | |
Toyota | Corolla Cross 2023 | 1.8G | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 755 triệu |
Toyota | Corolla Cross 2023 | 1.8V | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FE | 860 triệu |
Toyota | Corolla Cross 2023 | 1.8HEV | Xe nhỏ hạng B+/C- | 2ZR-FXE | 955 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4x2 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 628 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4x2 AT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 674 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.4 4x4 MT | Bán tải cỡ trung | 2GD-FTV (2.4L) | 799 triệu |
Toyota | Hilux 2021 | 2.8 4x4 AT Adventure | Bán tải cỡ trung | 1GD-FTV (2.8L) | 913 triệu |
Toyota | Alphard 2021 | 3.5 | MPV hạng sang | V6, 3.5L, 24 van, DOHC với VVT-i kép | 4 tỷ 280 triệu |
Toyota | Yaris 2021 | 1.5G CVT | Xe nhỏ hạng B | 2NR-FE | 684 triệu |
Tặng một năm bảo hiểm vật chất. | | | | | |
Toyota | Raize 2021 | 1.0 Turbo | Xe nhỏ cỡ A+/B- | 1.0 Turbo | 563 triệu |
Mua thêm 10-30 triệu phụ kiện. | | | | | |
Toyota | Veloz Cross 2022 | CVT | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 658 triệu |
Đội giá 50 triệu | | | | | |
Toyota | Veloz Cross 2022 | CVT Top | MPV cỡ nhỏ | 2NR-VE | 698 triệu |
Đội giá 50 triệu | | | | | |
Land Rover | Range Rover Velar 2021 | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu |
Land Rover | Range Rover Evoque 2021 | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu |
Land Rover | Range Rover 2021 | Range Rover HSE (Standard Wheelbase) | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 | 7 tỷ 895 triệu |
Land Rover | Range Rover 2021 | Autobiography (Long Wheelbase) | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 Turbo MHEV | 10 tỷ 760 triệu |
Land Rover | Range Rover Sport 2022 | Dynamic SE 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 7 tỷ 499 triệu |
Land Rover | Range Rover Sport 2022 | Dynamic SE 3.0 I6 P400 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 400PS | 7 tỷ 659 triệu |
Land Rover | Range Rover Sport 2022 | Dynamic HSE 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 8 tỷ 019 triệu |
Land Rover | Range Rover Sport 2022 | Autobiography 3.0 I6 P360 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 360PS | 8 tỷ 399 triệu |
Land Rover | Range Rover Sport 2022 | First Edition SE 3.0 I6 P400 | Xe sang cỡ trung | 3.0 I6 400PS | 8 tỷ 709 triệu |
Land Rover | Discovery 2021 | Discovery S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 | 4 tỷ 520 triệu |
Land Rover | Discovery Sport 2021 | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 | 4 tỷ 285 triệu |
Land Rover | Defender 130 2023 | SE P300 | Xe sang cỡ lớn | 3.0 I6 tăng áp + Mild Hybrid | 5 tỷ 989 triệu |
MG | ZS 2021 | MG ZS STD+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 528 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy ... | | | | | |
MG | ZS 2021 | MG ZS COM+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 578 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy ... | | | | | |
MG | ZS 2021 | MG ZS LUX+ | Xe nhỏ hạng B | DOHC 4-cylinder, NSE 1.5L | 628 triệu |
Tặng tiền mặt từ 5-25 triệu đồng tùy ... | | | | | |
MG | HS 2021 | 1.5T STD (2WD SPORT) | Xe cỡ vừa hạng C | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | 719 triệu |
Tặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có ... | | | | | |
MG | HS 2021 | 1.5T LUX (2WD Trophy) | Xe cỡ vừa hạng C | SGE 1.5T, Turbo Tăng áp | 829 triệu |
Tặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có ... | | | | | |
MG | HS 2021 | 2.0T LUX (AWD Trophy) | Xe cỡ vừa hạng C | NLE 2.0T, Turbo Tăng áp | 869 triệu |
Tặng tiền mặt từ 30-50 triệu đồng, có ... | | | | | |
MG | MG5 2022 | STD | Xe cỡ vừa hạng C | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | 523 triệu |
MG | MG5 2022 | Luxury | Xe cỡ vừa hạng C | DOHC 4 xi-lanh, 16 van VTi-TECH | 588 triệu |
Jaguar | XE 2021 | S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu |
Jaguar | XF 2021 | R-Dynamic SE | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 119 triệu |
Jaguar | F-Pace 2021 | S | Xe sang cỡ trung | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ 649 triệu |
Jaguar | E-Pace 2021 | E-Pace S | Xe sang cỡ nhỏ | 2.0 I4 tăng áp Igenium | 3 tỷ |
Jaguar | F-Type 2021 | Coupe 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 5 tỷ 650 triệu |
Jaguar | F-Type 2021 | Convertible 2.0 | Siêu xe/Xe thể thao | 2.0 4 xi-lanh tăng áp | 6 tỷ 195 triệu |
Hongqi | H9 2022 | 2.0 Elegance | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | 1 tỷ 508 triệu |
Hongqi | H9 2022 | 2.0 Luxury | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | 1 tỷ 668 triệu |
Hongqi | H9 2022 | 2.0 Premium | Xe sang cỡ lớn | 2.0 Tăng áp | 1 tỷ 888 triệu |
Hongqi | H9 2022 | 3.0 Premium | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 Supercharge | 2 tỷ 468 triệu |
Hongqi | H9 2022 | 3.0 Flagship | Xe sang cỡ lớn | 3.0 V6 Supercharge | 2 tỷ 688 triệu |
Hongqi | E-HS9 2022 | Executive (7 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Môtơ điện | 2 tỷ 768 triệu |
Hongqi | E-HS9 2022 | Deluxe (7 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Hai môtơ điện | 2 tỷ 968 triệu |
Hongqi | E-HS9 2022 | Premium (6 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Hai động cơ điện | 3 tỷ 339 triệu |
Hongqi | E-HS9 2022 | Flagship (4 chỗ) | Xe sang cỡ lớn | Hai môtơ điện | 3 tỷ 688 triệu |
Aston Martin | DBX 2021 | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 V8 | 13 tỷ 799 triệu |
Aston Martin | V8 Vantage 2021 | V8 Vantage | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 twin turbo V8 | 9 tỷ 999 triệu |
Aston Martin | V8 DB11 2021 | V8 | Siêu xe/Xe thể thao | 4.0 twin-turbo V8 | 13 tỷ 799 triệu |
Aston Martin | DBS 2021 | V12 | Siêu xe/Xe thể thao | 5.2 V12 | 23 tỷ 999 triệu |