Xe Maruti Ciaz

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Maruti Ciaz là một loại xe sedan cỡ trung của hãng ô tô Maruti Suzuki tại Ấn Độ. Nó được sản xuất và bán tại đất nước này và có thể có một số thay đổi tùy thuộc vào thị trường mà nó được bán.

Ngoại hình

Ngoại hình của Maruti Ciaz có thiết kế sang trọng, trẻ trung và hiện đại. Nó có một đường kính lớn và gần điểm gần với đường kính của xe là một đèn pha LED. Nó có một lưới tản nhiệt đẹp và một đèn hậu LED. Nó có bánh xe 16 inch và có thể có một số thay đổi tùy thuộc vào phiên bản của xe.

Nội thất

Nội thất của Maruti Ciaz được thiết kế sang trọng và tiện nghi. Nó có ghế da màu đen và có thể có một số tùy chọn màu khác tùy thuộc vào phiên bản của xe. Nó có một bảng điều khiển trung tâm với màn hình hiển thị cảm ứng và các nút điều khiển đơn giản.

Nó có một hệ thống âm thanh tích hợp và có thể có một số tùy chọn để cải thiện hệ thống âm thanh tùy thuộc vào phiên bản. Nó có không gian lưng chỗ ngồi rộng rãi và có thể có một số tùy chọn để cải thiện không gian lưng chỗ ngồi tùy thuộc vào phiên bản.

Thông số kỹ thuật của xe Maruti Ciaz bao gồm:

  • Kiểu dáng: Sedan
  • Kích thước xe: 4,490mm x 1,730mm x 1,485mm
  • Trọng lượng: 1,265kg
  • Dung tích xy-lanh: 1.4L/1.5L
  • Công suất tối đa: 91PS/103PS
  • Mô-men xoắn cực đại: 130Nm/138Nm
  • Hệ thống lái: Trợ lực điện
  • Hộp số: Tự động/Số sàn
  • Loại nhiên liệu: Xăng/Điện
  • Dung tích bình xăng: 43L
  • Tiêu hao nhiên liệu: 20.65km/l
  • Tốc độ tối đa: 170km/h

Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể thay đổi tùy theo phiên bản và quốc gia cụ thể của xe.

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm của xe Maruti Ciaz bao gồm:

  • Thiết kế ngoại thất sang trọng, tinh tế và đầy hấp dẫn.
  • Khung xe rất chắc chắn và có khả năng tải tốt.
  • Hệ thống lái trợ lực điện tốt, giúp lái xe dễ dàng hơn.
  • Tiêu hao nhiên liệu hợp lý và khả năng vận hành êm ái.
  • Có hai loại động cơ xăng và điện, cho người dùng lựa chọn.

Nhược điểm của xe Maruti Ciaz bao gồm:

  • Không có sự lựa chọn về hộp số tay, chỉ có hộp tự động và số sàn.
  • Nội thất không được chú trọng và có một số vấn đề về chất lượng.
  • Chất lượng âm thanh từ hệ thống âm thanh không tốt.
  • Không có hệ thống an toàn nâng cao như hệ thống phanh ABS, hệ thống bảo vệ người ngồi trước.

Additional information

ARAI Mileage

20.04 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1462

Max Power (bhp@rpm)

103.25bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

138nm@4400rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

43.0

Loại khung

Sedan

Service Cost (Avg. of 5 years)

689, Rs. 3

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

K15 Smart Hybrid Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1462

Max Power

103.25bhp@6000rpm

Max Torque

138nm@4400rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Bore X Stroke

74 X 85 mm

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

4 Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

20.04

Fuel Tank Capacity (Litres)

43.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.4 metres

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

4490

Rộng (mm)

1730

Chiều cao (mm)

1485

Ground Clearance Unladen (mm)

170

Chiều dài cơ sở (mm)

2650

Tổng trọng lượng (Kg)

1530

No of Doors

4

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Chế độ lái

0

Additional Features

Navigation system with Live Traffic Update (through Smartplay Studio App), 2 Tweeters, Remote Control and AHA Platform (through Smartplay Studio App)

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Fog Lights, LED Headlights, LED Tail lamps, Projector Headlights

Capo sau

Remote

Alloy Wheel Size

R16

Tyre Size

195/55 R16

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

Số túi khí

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Auto

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Brake Energy Regeneration, idle start stop, Torque Assist

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Touch Screen size

7 Inch.

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Maruti Ciaz”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *