Maruti S-Presso

S-Presso Specs, Features and Price

The Maruti S-Presso has 1 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 998 cc while the CNG engine is 998 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the S-Presso has a mileage of 21.4 kmpl to 31.2 km/kg. The S-Presso is a 4 seater and has length of 3565mm, width of 1520mm and a wheelbase of 2380mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

S-Presso Specs, Features and Price

The Maruti S-Presso has 1 Petrol Engine and 1 CNG Engine on offer. The Petrol engine is 998 cc while the CNG engine is 998 cc . It is available with the Manual & Automatic transmission. Depending upon the variant and fuel type the S-Presso has a mileage of 21.4 kmpl to 31.2 km/kg. The S-Presso is a 4 seater and has length of 3565mm, width of 1520mm and a wheelbase of 2380mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

31.2 km/kg

Loại nhiên liệu

CNG

Dung tich xy lanh (cc)

998

Max Power (bhp@rpm)

58.33bhp@5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

78Nm@3500rpm

Ghế ngồi

4

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

55.0

Loại khung

Hatchback

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Kiểm soát không khí tự động

No

Đèn sương mù trước

No

Loại động cơ

K10B Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

998

Max Power

58.33bhp@5500rpm

Max Torque

78Nm@3500rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

SOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Bore X Stroke

73.0×79.5mm

Tỷ lệ nén

11.0:1

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5-Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

31.2

Dung tích thùng nhiên liệu (Kgs)

55.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut with Coil Spring and Stabilizer Bar

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam with Coil Spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

4.5M

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

3565

Rộng (mm)

1520

Chiều cao (mm)

1564

Chiều dài cơ sở (mm)

2380

Kerb Weight (Kg)

831-854

Tổng trọng lượng (Kg)

1170

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

No

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

No

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Tính năng bổ sung

Body Coloured Bumpers, Side body cladding, Signature C shaped Tail Lamps, SUV Inspired Bold Front Fascia, Twin Chamber Headlamps

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Đèn sương mù

No

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Tyre Size

165/70 R14

Loại lốp

Radial, Tubeless

Wheel Size

14

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

No

Các tính năng an toàn nâng cao

Crash compliance, Headlamp On Warning, HEARTECT Platform, Parking Brake Warning, Pedestrian Protection

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

No

Apple CarPlay

No

No of Speakers

2

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Maruti S-Presso”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *