Force Gurkha 2017-2020

Gurkha 2017-2020 Specs, Features and Price

The Force Gurkha 2017-2020 has 2 Diesel Engine on offer. The Diesel engine is 2596 cc and 2149 cc . It is available with the Manual transmission. Depending upon the variant and fuel type the Gurkha 2017-2020 has a mileage of 17.0 kmpl. The Gurkha 2017-2020 is a 6 seater and has length of 4342mm, width of 1820mm and a wheelbase of 2750mm.

Read More

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Gurkha 2017-2020 Specs, Features and Price

The Force Gurkha 2017-2020 has 2 Diesel Engine on offer. The Diesel engine is 2596 cc and 2149 cc . It is available with the Manual transmission. Depending upon the variant and fuel type the Gurkha 2017-2020 has a mileage of 17.0 kmpl. The Gurkha 2017-2020 is a 6 seater and has length of 4342mm, width of 1820mm and a wheelbase of 2750mm.

Read More

Additional information

ARAI Mileage

17.0 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

2596

Max Power (bhp@rpm)

86bhp@3200rpm

Max Torque (nm@rpm)

230Nm@1400-2400 rpm

Ghế ngồi

6

Hộp số

Manual

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

63.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Máy điều hòa

No

Túi khí tài xế

No

Túi khí hành khách

No

Nắp chụp bánh xe

No

Loại động cơ

TCIC Common Rail Diesel E

Dịch chuyển động cơ (cc)

2596

Max Power

86bhp@3200rpm

Max Torque

230Nm@1400-2400 rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Direct Injection

Tỷ lệ nén

16.5:1

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

5 Speed

Kiểu lái

FWD

Loại ly hợp

Dry Friction, Hydraulically Actuated, Single Plate

Mileage (ARAI)

17.0

Fuel Tank Capacity (Litres)

63.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS IV

Tốc độ tối đa (Kmph)

160

Hệ thống treo trước

Independent

Hệ thống treo bánh sau

Multi-Link

Loại giảm xóc

Hydraulic Telescopic Shock Absorber & Anti Roll Bar

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Loại bánh lái

Rack and Pinion

Turning Radius (Metres)

6.25m

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Tăng tốc

15.7 Seconds

Chiều dài (mm)

4342

Rộng (mm)

1820

Chiều cao (mm)

2055

Ground Clearance (Laden)

190mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2750

Front Tread (mm)

1490

Rear Tread (mm)

1480

Kerb Weight (Kg)

1430

Tổng trọng lượng (Kg)

2650

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

No

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Máy sưởi

No

Điều khiển có thể điều chỉnh

No

Kiểm soát không khí tự động

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

No

Ổ cắm điện phụ kiện

No

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

No

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

No

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

No

Hệ thống dẫn đường

No

Ghế sau gập

No

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

No

Nút Khởi động / Dừng động cơ

No

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

No

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Tính năng bổ sung

Steel Bumper Front and Rear

Máy đo tốc độ

No

Đồng hồ đo đa năng điện tử

No

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

No

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

No

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

No

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

Yes

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

Yes

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Alloy Wheel Size

16

Cỡ lốp

235/70 R16

Loại lốp

Tubeless Tyres

Hệ thống chống khóa phanh

No

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

No

Khóa cửa điện tử

No

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

0

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

No

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

No

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

No

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

No

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

No

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

No

Loa trước

No

Âm thanh 2 DIN tích hợp

No

Đầu vào USB và phụ trợ

No

Kết nối Bluetooth

No

Màn hình cảm ứng

No

Bộ nhớ trong

No

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Force Gurkha 2017-2020”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *