xe Renault Triber

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Renault Triber là một chiếc MPV nhỏ gọn ba hàng ghế được sản xuất bởi nhà sản xuất xe hơi Pháp Renault thông qua công ty con Renault Ấn Độ. Nó được giới thiệu tại Ấn Độ vào ngày 19 tháng 6 năm 2019 và được bán vào tháng 8 năm 2019

Được phát triển theo mã cơ thể RBC, Triber được xây dựng trên nền tảng CMF-A giống như Renault Kwid. Mặc dù vậy, chiếc xe được chế tạo với hơn 90% các bộ phận mới không được chia sẻ với các xe Renault và Nissan khác vì nó là một chiếc xe lớn hơn và rộng hơn trong gia đình CMF-A.

Laurens van den Acker, Thiết kế công ty của Groupe Renault cho biết nội thất của chiếc xe là một điều kỳ diệu và gọi nó là “một chút của Leonardo Da Vinci” vì nó cung cấp chỗ ngồi ba hàng với chiều dài dưới bốn mét.

Điều này có thể đạt được bằng cách làm cho nắp ca-pô và khoang động cơ càng ngắn càng tốt, khiến nó không thể lắp động cơ diesel hoặc động cơ xăng lớn hơn vào xe. Chiếc xe cũng rộng bất thường so với phân khúc của nó, kéo dài 1.739 mm, rộng gần bằng một chiếc xe phân khúc C để tối đa hóa không gian cabin, đặc biệt là ở hàng ghế thứ hai, nơi ba người phải ngồi vừa vặn.

Chiều dài cơ sở kéo dài và phần nhô ra giảm cũng góp phần vào không gian cabin rộng rãi mà Van den Acker tuyên bố là dài khoảng 3 mét. Một trong những phần khó khăn trong quá trình phát triển Triber là tối đa hóa không gian trên đầu cho hành khách ở hàng ghế thứ ba, vì không gian thường bị chiếm bởi cơ cấu bản lề cửa sập phía sau.

Phần phía sau của mái được nâng lên, cho phép có thêm khoảng trống trên đầu và một máy thổi điều hòa gắn trên mái. Phần mái che được che bởi đường ray mái, làm cho nó ít nhìn thấy hơn.

Chiếc xe cũng được thiết kế với kiểu dáng giả chéo, điều mà Van den Acker cho biết mang lại cho chiếc xe một chỗ đứng cứng cáp hơn nhiều và mang nó trong một hình cầu SUV. Nó cũng sẽ làm cho chiếc xe hấp dẫn đối với những người tiêu dùng ở Ấn Độ, những người thích vị trí lái cao và khoảng sáng gầm xe cao.

16

Additional information

ARAI Mileage

18.2 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

999

Max Power (bhp@rpm)

71bhp@6250rpm

Max Torque (nm@rpm)

96Nm@3500rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

40.0

Loại khung

MUV

Service Cost (Avg. of 5 years)

034, Rs. 2

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Nắp chụp bánh xe

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

1.0L Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

999

Max Power

71bhp@6250rpm

Max Torque

96Nm@3500rpm

No. of cylinder

3

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

Multi Point Fuel Injection

Hộp bánh răng

5-Speed

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

18.2

Fuel Tank Capacity (Litres)

40.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson Strut with Lower Triangle & Coil Spring

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam Axle

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Electric

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Phanh (100-0kmph)

47.68m (Wet)

Quarter Mile (Tested)

21.25s @101.59kmph

Lái xe trong thành phố (20-80kmph)

10.71s

Braking (80-0 kmph)

30.37m (Wet)

Chiều dài (mm)

3990

Rộng (mm)

1739

Chiều cao (mm)

1643

Ground Clearance Unladen (mm)

182

Chiều dài cơ sở (mm)

2636

Front Tread (mm)

1527

Rear Tread (mm)

1525

Kerb Weight (Kg)

947

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát không khí tự động

No

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Additional Features

2 Front Tweeters

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Bánh xe hợp kim

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

No

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), Projector Headlights

Capo sau

Smart

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Tyre Size

185/65 R15

Loại lốp

Radial Tubeless

Wheel Size

R15

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

No

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

No

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

4

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Pedestrian Protection

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

8 Inch

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “xe Renault Triber”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *