Xe Volvo XC60

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Xe Volvo XC60 là một chiếc crossover SUV hạng sang nhỏ gọn được nhà sản xuất ô tô Thụy Điển Volvo Cars sản xuất và bán ra thị trường từ năm 2008. Hiện tại nó đã ở thế hệ thứ hai. XC60 là một phần của Dòng ô tô 60 của Volvo, cùng với S60, S60 Cross Country, V60 và V60 Cross Country. Mô hình thế hệ đầu tiên giới thiệu một phong cách mới cho các mô hình Dòng 60.

Cùng với phần còn lại của dòng sản phẩm, XC60 thế hệ đầu tiên đã được làm mới vào năm 2013. Tương tự, mô hình thế hệ thứ hai, được phát hành vào năm 2017, là mẫu đầu tiên trong dòng XC60 concept đã được ra mắt tại Triển lãm Ô tô Quốc tế Bắc Mỹ năm 2007.

Nó bao gồm một mái kính và một lưới tản nhiệt kiểu mới. Mẫu xe này đã giới thiệu các tín hiệu kiểu dáng mới của Volvo, những dấu hiệu này dần dần được thực hiện trên toàn bộ phạm vi mẫu xe. XC60 concept cũng bao gồm một cơ chế chuyển số mới, bootlid điện tử và bánh xe 20 inch.

Nó cung cấp một trải nghiệm lái xe tuyệt vời với khả năng vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu. XC60 có một số phiên bản và các tùy chọn động cơ khác nhau, bao gồm cả động cơ xăng và điện. Nó cũng có một số tùy chọn gói trang bị cao cấp và tính năng an toàn như hệ thống phanh động cơ (Engine Brake) và hệ thống chống bó cứng phanh (Hill Descent Control).

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Volvo XC60 tùy thuộc vào phiên bản và động cơ mà bạn chọn, nhưng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông số kỹ thuật chung của dòng xe này:

  • Kích thước: Chiều dài 4,688 mm, chiều rộng 1,902 mm, chiều cao 1,684 mm.
  • Trọng lượng: Từ 1,722 kg đến 1,957 kg.
  • Dung tích bình xăng: Từ 50 lít đến 80 lít.
  • Động cơ: Có nhiều loại động cơ xăng và điện khác nhau, bao gồm cả các động cơ điện và hybrid. Công suất từ 150 horsepower đến 400 horsepower.
  • Hệ thống lái: Trước hoặc 4×4.
  • Tốc độ tối đa: Tùy thuộc vào động cơ và phiên bản, tốc độ tối đa có thể lên đến 240 km/h.
  • Thời gian 0-100 km/h: Tùy thuộc vào động cơ và phiên bản, thời gian 0-100 km/h có thể lên đến 5 giây.

Ngoại hình

Ngoại hình của Volvo XC60 rất đẹp và sang trọng, có thiết kế độc đáo và tinh tế. Xe có một dáng đầy mạnh mẽ và thể thao, với một lưới chắn gió mạnh mẽ và đèn pha LED. Nó có một bề mặt dẻo dai và một hình dạng gần gũi giúp tăng cường thẩm mỹ và giúp xe trông rất thể thao. Bạn có thể tùy chọn nhiều màu sắc khác nhau cho xe, và có thể tùy chọn các tùy chọn gói trang bị như lốp xe đặc biệt, kính panoramic, và cản sau điện.

Nội thất

Nội thất của Volvo XC60 rất sang trọng và tiện nghi, với nhiều tùy chọn về chất liệu và màu sắc. Nội thất có thể là da hoặc tấm nỉ, với các tùy chọn màu sắc khác nhau. Ghế ngồi có thể được làm bằng da hoặc tấm nỉ với các tùy chọn màu sắc khác nhau và có thể điều chỉnh để đáp ứng nhu cầu của người lái.

Nội thất còn có một số tính năng tiện ích như hệ thống điều hòa điện tử, hệ thống âm thanh cao cấp, hệ thống điều khiển cảm ứng, cảm biến ánh sáng và mưa, cửa sổ trời panoramic và hệ thống thông minh điều khiển bằng giọng nói.

Nội thất cũng có một số tính năng an toàn như hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phanh động cơ và hệ thống chống trộm. Tất cả các tính năng này đều được thiết kế để tăng cường sự an toàn và tiện nghi cho người lái và hành khách trong xe.

Ưu và nhược điểm

Volvo XC60 có nhiều ưu điểm và nhược điểm, bao gồm:

Ưu điểm:

  • Thiết kế sang trọng và đẹp mắt.
  • Công nghệ tiên tiến và tiện nghi.
  • Khả năng vận hành tốt và tiết kiệm nhiên liệu.
  • An toàn và hệ thống chống trộm.
  • Nhiều tùy chọn gói trang bị và tính năng.

Nhược điểm:

  • Giá cả khá cao so với các đối thủ cạnh tranh.
  • Chi phí bảo dưỡng và sửa chữa có thể cao.
  • Kích thước lớn có thể gây khó khăn trong việc lái xe và đỗ xe trong các khu vực có không gian hẹp.

Additional information

ARAI Mileage

11.2 kmpl

Đường hỗn hợp

11.43 kmpl

Loại nhiên liệu

Diesel

Dung tich xy lanh (cc)

1969

Max Power (bhp@rpm)

231.78bhp

Max Torque (nm@rpm)

480Nm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Dung tích bình nhiên liệu

71.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

Turbo Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1969

Max Power

231.78bhp

Max Torque

480Nm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

AWD

Mileage (ARAI)

11.2

Fuel Tank Capacity (Litres)

71.0

Highway Mileage

15.11

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

180

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Multi Link

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt & Adjustable

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Disc

Tăng tốc

8.54 s

Phanh (100-0kmph)

38.02 m

Quarter Mile

[email protected]

Lái xe trong thành phố (20-80kmph)

5.50 s

Braking (80-0 kmph)

23.54 m

Chiều dài (mm)

4688

Rộng (mm)

2117

Chiều cao (mm)

1658

Ground Clearance Unladen (mm)

216

Chiều dài cơ sở (mm)

2865

Front Tread (mm)

1655

Rear Tread (mm)

1659

Rear Headroom (mm)

988

Rear Legroom (mm)

965

Khoang tài xế (mm)

1037

Front Legroom

1055

Front Shoulder Room

1478mm

Rear Shoulder Room

1430mm

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Yes

Điều khiển khí hậu tự động

Yes

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

Yes

Khởi động từ xa

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

Yes

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front & Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

Yes

Hệ thống hành trình thời gian thực

Yes

Ghế sau gập

40:20:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

Yes

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

5

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

Optional

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

Yes

Đèn sương mù

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, LED Tail lamps

Capo sau

Remote

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

19

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

Yes

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Central lock switch with diode in front and rear doors, Collision mitigation support, Cut-Off Switch Passenger AirBag, EBL, First aid kit and Warning triangle, Flashing Brake Light and Hazard Warning, front and rear, High Positioned Rear Brake Light, Inclination sensor for alarm, Inflatable Curtains, Intelligent Driver Information System, Interior Motion Sensor For Alarm, Key Remote Control Inscription Leather Clad, Park Assist Pilot, Parkassist Front and Rear, Pilot Assist, Private Locking, Whiplash Protection Front seat

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Yes

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

Yes

Màn hình điểm mù

Yes

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

Yes

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Dẫn đường

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

12.3

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

15

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Volvo XC60”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *