Kona Electric Specs, Features and Price
The Hyundai Kona Electric has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The Kona Electric is a 5 seater and has length of 4180, width of 1800 and a wheelbase of 2600.
The Hyundai Kona Electric has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The Kona Electric is a 5 seater and has length of 4180, width of 1800 and a wheelbase of 2600.
The Hyundai Kona Electric has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The Kona Electric is a 5 seater and has length of 4180, width of 1800 and a wheelbase of 2600.
Loại nhiên liệu | Electric |
---|---|
Max Power (bhp@rpm) | 134.14bhp |
Max Torque (nm@rpm) | 394.91 Nm/40.27kgm |
Ghế ngồi | 5 |
Hộp số | Automatic |
Loại khung | SUV |
Tay lái trợ lực | Yes |
Máy điều hòa | Yes |
Túi khí tài xế | Yes |
Túi khí hành khách | Yes |
Kiểm soát không khí tự động | Yes |
Bánh xe hợp kim | Yes |
Vành tay lái đa chức năng | Yes |
Loại động cơ | Permanent Magnet Synchronous Motor |
Battery Capacity | 39.2kWh |
Max Power | 134.14bhp |
Max Torque | 394.91 Nm/40.27kgm |
Động cơ siêu nạp | No |
Động cơ tăng áp | NO |
Range | 452km/full charge |
Hộp bánh răng | Single Speed Reduction Gear |
Tuân thủ định mức phát thải | ZEV |
Tăng tốc 0-100kmph | 9.7sec |
Thời gian sạc | AC charging approx 6h 10min and DC charging approx |
Sạc nhanh | Yes |
Hệ thống treo trước | McPherson Strut |
Hệ thống treo bánh sau | Multi-Link |
Kiểu hệ thống lái có trợ lực | Electric |
Cần tay lái | Tilt & telescopic |
Loại phanh trước | Disc |
Loại phanh sau | Disc |
Chiều dài (mm) | 4180 |
Rộng (mm) | 1800 |
Chiều cao (mm) | 1570 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2600 |
No of Doors | 5 |
Khóa cửa sổ trước điện tử | Yes |
Khóa cửa sổ sau điện tử | Yes |
Gập ghế sau điện tử | No |
Máy sưởi | Yes |
Điều khiển có thể điều chỉnh | Yes |
Kiểm soát chất lượng không khí | No |
Điều khiển khí hậu tự động | No |
Mở khoang nhiên liệu tự động | No |
Khởi động từ xa | No |
Đèn báo nhiên liệu thấp | Yes |
Ổ cắm điện phụ kiện | Yes |
Đèn khoang hành lý | Yes |
Điều khiển đèn & còi từ xa | No |
Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng | Yes |
Đèn đọc sách ghế sau | Yes |
Đệm đầu ghế sau | Yes |
Tựa đầu có thể điều chỉnh | Yes |
Đệm gác tay giữ ghế sau | Yes |
Ngăn để ly phía trước | Yes |
Ngăn để ly phía sau | Yes |
Sưởi nhiệt ghế trước | Yes |
Sưởi nhiệt ghế sau | No |
Hỗ trợ thắt lưng ghế | Yes |
Khử tiếng ồn chủ động | No |
Kiểm soát hành trình | Yes |
Các cảm biến đỗ xe | Rear |
Hệ thống dẫn đường | No |
Định vị xe ô tô | No |
Hệ thống hành trình thời gian thực | No |
Foldable Rear Seat | 60:40 Split |
Mở bằng thẻ thông minh | Yes |
Dây khóa thông minh | No |
Khóa điều khiển từ xa | Yes |
Nút Khởi động / Dừng động cơ | Yes |
Hộp găng tay làm mát | No |
Điều khiển giọng nói | Yes |
Sạc USB | Front |
Tay vịn điều khiển trung tâm | With Storage |
Cảnh báo điểm mù | No |
Cửa hậu tự động | No |
Đèn báo số | No |
Rèm ghế sau | No |
Lưới treo hành lý | Yes |
Tiết kiệm pin | Yes |
Xi nhan chuyển làn | No |
Drive Modes | 4 |
Tính năng bổ sung | Front Tweeters |
Máy đo tốc độ | Yes |
Đồng hồ đo đa năng điện tử | Yes |
Ghế bọc da | Yes |
Vải bọc nội thất | No |
Vô lăng bọc da | Yes |
Ngăn chứa đồ nhỏ | Yes |
Đồng hồ kỹ thuật số | Yes |
Hiển thị nhiệt độ bên ngoài | No |
Mồi thuốc lá | No |
Đồng hồ đo tốc độ | Yes |
Ghế điều chỉnh điện | Front |
Bàn gập phía sau | No |
Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế | Yes |
Đệm ghế thoáng khí | Yes |
Bảng điều khiển tông màu kép | No |
Đèn pha có thể điều chỉnh | Yes |
Đèn sương mù trước | No |
Đèn sương mù sau | Yes |
Rửa đèn pha | No |
Cảm biến gạc mưa tự động | No |
Mô tơ gạt mưa kính sau | Yes |
Gạt nước cửa sau | Yes |
Cửa hậu chống sương mù | Yes |
Nắp chụp bánh xe | No |
Anten điện | Yes |
Kính lọc hồng ngoại | No |
Hướng gió hậu | Yes |
Mui xếp/di động | No |
Đựng hành lý trên nóc | No |
Cửa số trời | Yes |
Cửa kính nóc | Yes |
Bậc bước chân | No |
Anten tích hợp | No |
Lưới tản nhiệt | No |
Mạ Crom trang trí | No |
Thân màu kép | No |
Đèn sương mù | No |
Đèn pha máy chiếu | No |
Đèn pha Halogen | No |
Đèn pha vào cua | Yes |
Đèn sương mù ở góc cua | No |
Thanh đỡ mui xe | Yes |
Hệ thống đèn | Cornering Headlights, DRL's (Day Time Running Lights), LED Headlights, LED Tail lamps |
Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt | Yes |
Alloy Wheel Size | R17 |
Tyre Size | 215/55 R17 |
Loại lốp | Radial |
Đèn LED ban ngày | Yes |
Đèn LED đầu xe | Yes |
Đèn LED sau | Yes |
Đèn LED sương mù | No |
Hệ thống chống khóa phanh | Yes |
Hỗ trợ phanh | No |
Khóa trung tâm | Yes |
Khóa cửa điện tử | Yes |
Khóa an toàn cho trẻ em | Yes |
Chuông báo chống trộm | Yes |
Số túi khí | 6 |
Túi khí trước | Yes |
Túi khí ghế sau | No |
Gương chiếu hậu ngày & đêm | Yes |
Đèn pha Xenon | No |
Đai an toàn ghế sau | Yes |
Cảnh báo thắt dây an toàn | Yes |
Công tắc cảnh báo cửa hở | Yes |
Cảm biến va chạm bên hông | Yes |
Front Impact Beams | Yes |
Điều khiển lực kéo | No |
Ghế có thể điều chỉnh | Yes |
Màn hình áp suất lốp | Yes |
Bộ cố định động cơ | Yes |
Cảm biến va chạm | Yes |
Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm | No |
Cảnh báo kiểm tra động cơ | Yes |
Đèn pha tự động | Yes |
Khóa ly hợp | No |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Yes |
Kiểm soát độ ổn định điện tử | Yes |
Các tính năng an toàn nâng cao | Burglar alarm, Curtain Airbag, Electronic Dual Shell Horn, Electronic Stability Control, Headlamp Escort Function, High Speed Alert, Virtual Engine Sound System |
Đèn pha dẫn đường | No |
Camera sau | Yes |
Thiết bị chống trộm | Yes |
Cảnh báo tốc độ | Yes |
Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Yes |
Túi khí đầu gối | No |
Ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Yes |
Hệ thống hiển thị kính lái | No |
SOS / Hỗ trợ khẩn cấp | No |
Màn hình điểm mù | No |
Camera cảnh báo điểm mù | No |
Thiết bị định vị GPS | No |
Hỗ trợ xuống dốc | No |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Yes |
Đầu đĩa CD | No |
Đầu đổi đĩa CD | No |
Đầu đĩa DVD | No |
Radio | Yes |
Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa | No |
MirrorLink | No |
Loa sau | Yes |
Loa trước | Yes |
Âm thanh 2 DIN tích hợp | Yes |
Sạc điện thoại không dây | Yes |
Đầu vào USB và phụ trợ | Yes |
Kết nối Bluetooth | Yes |
Kết nối Wifi | No |
Dẫn đường | No |
Màn hình cảm ứng | Yes |
Màn hình cảm ứng | 7 Inch. |
Kết nối | Android Auto, Apple CarPlay |
Android Auto | Yes |
Apple CarPlay | Yes |
Bộ nhớ trong | No |
No of Speakers | 4 |
Hệ thống giải trí ghế sau | No |
Reviews
There are no reviews yet.