ZS EV Specs, Features and Price
The MG ZS EV has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The ZS EV is a 5 seater and has length of 4314mm, width of 1809mm and a wheelbase of 2585mm.
The MG ZS EV has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The ZS EV is a 5 seater and has length of 4314mm, width of 1809mm and a wheelbase of 2585mm.
The MG ZS EV has 1 Electric Engine on offer. It is available with the Automatic transmission. The ZS EV is a 5 seater and has length of 4314mm, width of 1809mm and a wheelbase of 2585mm.
| Loại nhiên liệu | Electric |
|---|---|
| Max Power (bhp@rpm) | 140.8bhp@3500rpm |
| Max Torque (nm@rpm) | 350Nm@5000rpm |
| Ghế ngồi | 5 |
| Hộp số | Automatic |
| Cốp chứa đồ | |
| Loại khung | SUV |
| Tay lái trợ lực | Yes |
| Máy điều hòa | Yes |
| Túi khí tài xế | Yes |
| Túi khí hành khách | Yes |
| Bánh xe hợp kim | Yes |
| Vành tay lái đa chức năng | Yes |
| Battery Capacity | 44.5kwh |
| Loại động cơ | Three Phase Permanent Magnet Synchronous Motor |
| Max Power | 140.8bhp@3500rpm |
| Max Torque | 350Nm@5000rpm |
| Range | 419KM |
| Tuân thủ định mức phát thải | ZEV |
| Tốc độ tối đa (Kmph) | 140 |
| Tăng tốc 0-100kmph | 8.5 Seconds |
| Thời gian sạc | 6-8hours |
| Sạc nhanh | Yes |
| Hệ thống treo trước | MacPherson Strut |
| Hệ thống treo bánh sau | Torsion Beam |
| Kiểu hệ thống lái có trợ lực | Power |
| Cần tay lái | Tilt |
| Loại phanh trước | Disc |
| Loại phanh sau | Disc |
| Phanh (100-0kmph) | 40.49m |
| Quarter Mile (Tested) | 16.17s @136.91kmph |
| Lái xe trong thành phố (20-80kmph) | 4.56s |
| Braking (80-0 kmph) | 25.09m |
| Chiều dài (mm) | 4314 |
| Rộng (mm) | 1809 |
| Chiều cao (mm) | 1620 |
| Ground Clearance (Laden) | 205mm |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 2585 |
| No of Doors | 5 |
| Khóa cửa sổ trước điện tử | Yes |
| Khóa cửa sổ sau điện tử | Yes |
| Máy sưởi | Yes |
| Điều khiển có thể điều chỉnh | Yes |
| Kiểm soát không khí tự động | No |
| Ổ cắm điện phụ kiện | Yes |
| Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng | Yes |
| Đệm đầu ghế sau | Yes |
| Tựa đầu có thể điều chỉnh | Yes |
| Ngăn để ly phía trước | Yes |
| Điều hòa ghế sau | No |
| Sưởi nhiệt ghế trước | No |
| Hỗ trợ thắt lưng ghế | Yes |
| Kiểm soát hành trình | Yes |
| Các cảm biến đỗ xe | Rear |
| Hệ thống dẫn đường | Yes |
| Ghế sau gập | 60:40 Split |
| Mở bằng thẻ thông minh | Yes |
| Khóa điều khiển từ xa | Yes |
| Nút Khởi động / Dừng động cơ | Yes |
| Điều khiển giọng nói | Yes |
| Sạc USB | Front & Rear |
| Tay vịn điều khiển trung tâm | Yes |
| Cảnh báo điểm mù | Yes |
| Drive Modes | 3 |
| Additional Features | I-smart EV 2.0 connected car features |
| Máy đo tốc độ | Yes |
| Ghế bọc da | Yes |
| Vải bọc nội thất | No |
| Vô lăng bọc da | Yes |
| Ngăn chứa đồ nhỏ | Yes |
| Đồng hồ kỹ thuật số | Yes |
| Đồng hồ đo tốc độ | Yes |
| Ghế điều chỉnh điện | Front |
| Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế | Yes |
| Đèn pha có thể điều chỉnh | Yes |
| Đèn sương mù trước | No |
| Đèn sương mù sau | Yes |
| Cảm biến gạc mưa tự động | Yes |
| Mô tơ gạt mưa kính sau | Yes |
| Nắp chụp bánh xe | No |
| Anten điện | No |
| Kính lọc hồng ngoại | No |
| Hướng gió hậu | Yes |
| Mui xếp/di động | No |
| Đựng hành lý trên nóc | No |
| Cửa số trời | Yes |
| Cửa kính nóc | Yes |
| Bậc bước chân | No |
| Anten tích hợp | Yes |
| Lưới tản nhiệt | Yes |
| Mạ Crom trang trí | Yes |
| Đèn sương mù | Yes |
| Thanh đỡ mui xe | Yes |
| Hệ thống đèn | DRL's (Day Time Running Lights), Projector Headlights |
| Capo sau | Remote |
| Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt | Yes |
| Alloy Wheel Size | 17 |
| Cỡ lốp | 215/55/R17 |
| Loại lốp | Radial, Tubeless |
| Hệ thống chống khóa phanh | Yes |
| Hỗ trợ phanh | Yes |
| Khóa trung tâm | Yes |
| Khóa cửa điện tử | Yes |
| Khóa an toàn cho trẻ em | Yes |
| Chuông báo chống trộm | Yes |
| No of Airbags | 6 |
| Túi khí trước | Yes |
| Túi khí ghế sau | Yes |
| Đai an toàn ghế sau | Yes |
| Cảnh báo thắt dây an toàn | Yes |
| Công tắc cảnh báo cửa hở | Yes |
| Cảm biến va chạm bên hông | Yes |
| Front Impact Beams | Yes |
| Điều khiển lực kéo | No |
| Ghế có thể điều chỉnh | Yes |
| Màn hình áp suất lốp | Yes |
| Bộ cố định động cơ | Yes |
| Cảm biến va chạm | Yes |
| Đèn pha tự động | Yes |
| Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Yes |
| Kiểm soát độ ổn định điện tử | Yes |
| Đèn pha dẫn đường | Yes |
| Camera sau | Yes |
| Thiết bị chống trộm | Yes |
| Hệ thống cảm biến chống kẹp | No |
| Cảnh báo tốc độ | Yes |
| Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ | Yes |
| Ghế an toàn trẻ em ISOFIX | Yes |
| Màn hình điểm mù | No |
| Hỗ trợ xuống dốc | Yes |
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Yes |
| Radio | Yes |
| Loa sau | Yes |
| Loa trước | Yes |
| Âm thanh 2 DIN tích hợp | Yes |
| Kết nối Bluetooth | Yes |
| Màn hình cảm ứng | Yes |
| Touch Screen size | 8 inch |
| Kết nối | Android Auto, Apple CarPlay |
| Android Auto | Yes |
| Apple CarPlay | Yes |
| No of Speakers | 6 |
Reviews
There are no reviews yet.