Mẫu xe Nissan Kicks

Ô tô Nissan Kicks tự hào có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp. Ở chu trình hỗn hợp, trung bình xe tiêu thụ được 5,5-6 lít xăng / 100 km, thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. Hộ chiếu của xe cho biết AI-92 là nhiên liệu chính và bình xăng có thể tích 52 lít.

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Giới thiệu xe Nissan Kicks, hãng Nissan đã cho ra mắt mẫu SUV gia đình Nissan Kicks mới. Doanh số bán hàng đã được tung ra ở Ấn Độ  và thị trường châu Á trong đó có Việt Nam. Đây là chiếc SUV có ngoại thất và nội thất hấp dẫn, đồng thời được trang bị những công nghệ tiên tiến.

Thông số kỹ thuật

xe nissan kicks gt 1

xe nissan kicks gt 2

xe nissan kicks gt 1

xe nissan kicks gt 3

xe nissan kicks gt 4

xe nissan kicks gt 5

xe nissan kicks gt 6

xe nissan kicks gt 2

xe nissan kicks gt 7

xe nissan kicks gt 8

Đánh giá chi tiết về chiếc crossover Nhật Bản mới nên bắt đầu bằng việc nghiên cứu các đặc điểm kỹ thuật chính, vì đây là điểm mạnh của chiếc xe, giúp phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh.

Trước hết, cần lưu ý rằng có một số sửa đổi khác nhau về kích thước và công suất động cơ. Các chỉ số của các thông số chính khác nhau tùy thuộc vào đơn vị nguồn. Nissan Quix dẫn động cầu trước được trang bị hai tùy chọn động cơ xăng – động cơ hút khí tự nhiên 1,5 lít công suất 122 mã lực và động cơ tăng áp 1,3 lít công suất 154 mã lực. Động cơ hoạt động kết hợp với hộp số sàn 5 cấp hoặc CVT.

Kích thước và thông số của Kicks 2022:

  • Chiều dài cơ sở: 2619 mmChiều dài: 4290 mm
  • Chiều rộng: 1760 mm
  • Chiều cao: 1610 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
  • Trọng lượng xe: 1.350 kg.

Ô tô Nissan Kicks tự hào có mức tiêu thụ nhiên liệu thấp. Ở chu trình hỗn hợp, trung bình xe tiêu thụ được 5,5-6 lít xăng / 100 km, thấp hơn đáng kể so với các đối thủ cạnh tranh. Hộ chiếu của xe cho biết AI-92 là nhiên liệu chính và bình xăng có thể tích 52 lít.

Chiếc xe trong cấu hình XV có nhiều tính năng cao cấp hơn. Nissan Kicks được cung cấp với bất kỳ hệ thống truyền lực và hộp số nào. Ngoài các tùy chọn hiệu suất cơ bản, chiếc crossover còn có nhiều tính năng như chìa khóa, radar đỗ xe, camera quan sát phía sau, âm thanh 8 loa, quang học LED, đa phương tiện và màn hình cảm ứng lớn.

Hiệu suất trên đường

Hình dạng khí động học của thân xe, động cơ mạnh mẽ và hộp số được điều chỉnh tốt cho phép mang lại hiệu suất năng động tuyệt vời. Nissan nhanh chóng tăng tốc và có thể đạt tốc độ lên đến 180 km / h. Khi đang lái xe trên đường cao tốc, nó sẽ phản ứng tức thì với mỗi lần bẻ lái. Vào cua tuyệt vời ngay cả ở tốc độ cao.

Chiếc crossover thích hợp cho những người lái xe không có kế hoạch chạy thử xe trên đường. Nissan đã hoạt động tốt trên đường cao tốc và trong khu vực đô thị. Nissan Kicks dẫn động cầu trước nhanh nhẹn và năng động.

Trong tình trạng giao thông đông đúc trong thành phố, nó có thể phản ứng tức thì khi nhấn chân ga và tăng tốc. Khoảng sáng gầm xe là 170 mm, đây là giá trị trung bình giữa các bạn cùng lớp. Với khoảng sáng gầm xe như vậy, Nissan Kicks sẽ không cho cảm giác tự tin khi off-road, chỉ có thể đối mặt với những ổ gà, hố nhỏ.

Sự an toàn

Hầu hết những người lái xe ô tô đều đặc biệt quan tâm đến mức độ an toàn giao thông trước khi mua xe. Gần đây, các nhà sản xuất hào phóng trang bị cho ô tô hệ thống an toàn chủ động và bị động. Thương hiệu Nissan cũng không ngoại lệ, mẫu crossover Kicks mới có hệ thống an toàn tinh vi, bằng chứng là đã hoàn thành tốt bài kiểm tra va chạm 4 sao.

Nissan đã được thử nghiệm theo hệ thống châu Á và cho thấy khả năng vận hành tốt trong các va chạm trực diện, bên hông và đuôi xe. Trên hết, quả tạt đã thể hiện trong một pha va chạm – 95%. Va chạm từ phía trước và phía trước được đánh giá là 87% và 89%.

Ưu điểm và nhược điểm Nissan Kicks

Mô hình mới của thương hiệu Nhật Bản có một vị trí thuận lợi so với nền tảng của các bạn cùng lớp và tự hào có nhiều ưu điểm và một vài nhược điểm nhỏ. Trong số những điểm mạnh phải kể đến nội thất năm chỗ ngồi rộng rãi, thoải mái và cốp xe rộng rãi.

Các thông số cơ thể của chiếc crossover tương tự chỉ có ở phân khúc cao cấp. Chiếc xe trông rất sang trọng. Hơn cả xứng đáng với số tiền bỏ ra. Nissan Quix có sẵn với mức giá 1 triệu rúp, nhưng trông đắt gấp đôi. Máy sẽ tồn tại trong thời gian dài mà không bị hỏng hóc nghiêm trọng. Điều này được chứng minh bằng hai động cơ mạnh mẽ và đáng tin cậy mà Kicks được trang bị.

Như một nhược điểm, việc thiếu hệ dẫn động tất cả các bánh có thể được lưu ý. Nissan Kicks hoạt động tốt trên các bề mặt cứng, nhưng không tự tin trong điều kiện địa hình. Đồng thời, với số tiền này, bạn khó có thể trông chờ vào một chiếc SUV có thể vượt qua được.

Thiết kế

Như đã nói, nhà sản xuất đã phát triển một thiết kế thời trang của chiếc xe, giúp phân biệt nó với các đối thủ cạnh tranh. Nhờ có tỷ lệ phù hợp và hình dáng hợp lý, chiếc crossover mang đến ấn tượng về một chiếc xe đắt tiền.

Nissan Kicks không có tính năng hấp dẫn nào có thể khiến nó nổi bật so với dòng xe hơi. Nó được sản xuất theo kiểu dáng thông thường của SUV đô thị. Tuy nhiên, nó không thể được gọi là hấp dẫn.

Phong cách cổ điển mẫu mực của chiếc xe sẽ là sự bổ sung tuyệt vời cho hình ảnh của cả nam và nữ. Lưới tản nhiệt lớn và đèn pha hẹp là điểm nổi bật. Sự kết hợp của hai đặc điểm bên ngoài tạo nên phong cách tổng thể của xe.

Trang bị nội thất cũng không có những nét hấp dẫn, về thiết kế nội thất, chiếc crossover ngang ngửa với các mẫu xe cùng hạng. Các vật liệu chất lượng cao được sử dụng: nhựa, vải, giả da và một số yếu tố kim loại. Tiệm được làm chủ yếu theo phong cách tối với những mảng sáng tương phản.

Việc trang bị cho bảng điều khiển trung tâm một màn hình cảm ứng lớn và vô lăng chức năng, trên đó bố trí các nút điều khiển các chức năng chính của xe mang đến sự hiện đại. Bất chấp sự hiện đại trong thiết kế, nhà sản xuất đã không rời khỏi điều khiển cơ học và trang bị nội thất bằng các nút bấm và cơ chế quay. Nhìn chung, thiết kế nội thất trông xứng đáng và vượt quá giá thành của một chiếc crossover.

Giá bán xe Kicks

Giá bán xe nissan Kicks
Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh (triệu VNĐ)
Hà Nội TP HCM Các tỉnh
Nissan Kicks E 789 909 893 874
Nissan Kicks V 858 986 969 950

4.8/5 - (10 bình chọn)

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

14.23 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1330

Max Power (bhp@rpm)

153.87bhp@5500rpm

Max Torque (nm@rpm)

254nm@1600rpm

Ghế ngồi

5

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

50.0

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

1.3 L HR13DDT Turbo Petrol

Dịch chuyển động cơ (cc)

1330

Max Power

153.87bhp@5500rpm

Max Torque

254nm@1600rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

GDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

6-Speed

Động cơ lai điện

No

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

14.23

Fuel Tank Capacity (Litres)

50.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

McPherson strut with coil spring

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam with Coil Springs

Loại giảm xóc

Double Acting

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.2

Loại phanh trước

Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

4384

Rộng (mm)

1813

Chiều cao (mm)

1669

Ground Clearance Unladen (mm)

210

Chiều dài cơ sở (mm)

2673

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

Bench Folding

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

Yes

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Chế độ lái

0

Tính năng bổ sung

Floating 8-inch Touch Screen, Front tweeters (2 nos), NissanConnect Connected Car Technology, Rear View Camera with Display Guidelines

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

No

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

Yes

Hệ thống đèn

LED Fog Lights, LED Headlights, Projector Headlights

Capo sau

Remote

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R17

Tyre Size

215/60 R17

Loại lốp

Tubeless

Đèn LED ban ngày

No

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

No

Đèn LED sương mù

Yes

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

No

Số túi khí

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

No

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Aspheric Glass in Outside Mirror, Emergency Stop Signal, Graphine Body Structure, LED High Mounted Stop Lamp

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

Driver's Window

Cảnh báo tốc độ

No

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

No

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

Yes

Màn hình cảm ứng

8 Inch.

Kết nối

Android Auto, Apple CarPlay

Android Auto

Yes

Apple CarPlay

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x