Nếu bạn đang phân vân không biết nên lựa chọn phiên bản nào của mẫu Vinfast Fadil thì đừng bỏ qua bài viết “So sánh Fadil bản Tiêu chuẩn và Plus” dưới đây nhé!
Sau hơn 2 năm chính thức ra mắt, Vinfast Fadil đã dần chiếm được thị phần ở dòng hatchback phân khúc hạng A trong thị trường ô tô Việt.
Với sự cạnh tranh quyết liệt của những mẫu xe nhập, giá thành tương đối thấp hơn nhưng Fadil vẫn có một chỗ đứng vững chắc của riêng mình nhờ vào những thiết kế nội thất tốt, động cơ vận hành mạnh mẽ và hệ thống an toàn tích hợp đầy đủ.
Tuy nhiên giữa các phiên bản thì người tiêu dùng đôi khi cũng khá phân vân không biết nên lựa chọn mẫu xe nào. Mời mọi người cùng tham khảo bài so sánh Fadil bản Tiêu chuẩn và Plus dưới đây để cân nhắc thêm nhé!
So sánh Fadil tiêu chuẩn và plus qua thông số kỹ thuật
Thông số xe | Fadil Tiêu Chuẩn | Fadil Nâng Cấp |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 3676 x 1632 x 1495 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2385 | |
Khối lượng không tải (kg) | 992 | 1005 |
Động cơ 1.4L | động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng hàng | |
Công suất tối đa (Hp/rpm) | 98/6200 | |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 128/4400 | |
Hộp số | Vô cấp, CVT | |
Dẫn động | Cầu trước | |
Hệ thống treo trước | MacPherson | |
Hệ thống treo sau | Phụ thuộc, dầm xoắn | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống phanh trước/sau | Đĩa/tang trống | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAS | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau | Không | |
Camera lùi | Không | |
Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước | Có | |
Cảnh báo thắt dây an toàn hai hàng ghế | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX | Có | |
Hệ thống túi khí | 2 túi khí | |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Không | |
Chìa khóa mã hóa | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Không |
Trên 2 phiên bản Fadil tiêu chuẩn và Fadil nâng cao chúng ta có thể thấy gần như là có thông số kỹ thuật tương đồng. Tuy nhiên vẫn có một số đặc điểm cần xem xét cụ thể hơn. Vậy nên mọi người đừng bỏ qua phần so sánh Fadil bản Tiêu chuẩn và Plus chi tiết dưới đây nhé!
So sánh Fadil bản Tiêu chuẩn (Base) và Fadil nâng cao (Plus) về điểm giống nhau
Trên thực tế, về nhận định chung thì cả hai phiên bản này có những điểm giống nhau về kích thước ngoại thất, cơ chế vận hành lẫn hệ thống an toàn.
Cụ thể, các biến thể của mẫu xe Fadil đều có kích thước tổng thể giống nhau: 3.676 x 1.632 x 1.530mm. Chiều dài cơ sở giống nhau: 2.385mm và khoảng sáng gầm xe tối thiểu đều là 150mm.
Nếu so sánh Fadil bản Tiêu chuẩn và Plus thì cả 2 đều được trang bị khối động cơ có dung tích 1.4L, 4 xi-lanh và hộp số vô cấp CVT mạnh mẽ nhất phân khúc.
Đồng thời khối động cơ này cũng cho phép nó có khả năng sản sinh ra công suất cực đại đạt 98 mã lực tại 6.200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 128Nm tại 4.400 vòng/phút.
Bên cạnh đó, các tính năng trong hệ thống an toàn (đã có đề cập trên phần thông số kỹ thuật) đều được đánh giá cao vì có thể đảm bảo tối đa mức độ an toàn cho người lái.
So sánh xe Fadil với các dòng khác
- So sánh xe Fadil và Grand I10
- So kè Fadil và Toyota Yaris
- So sánh Fadil và ToToyota Wigo
- So sánh Fadil và Honda Brio
Điểm khác nhau của Fadil tiêu chuẩn và Fadil Plus là gì?
Về những điểm khác nhau khi so sánh Fadil bản Tiêu chuẩn và Plus, chúng tôi đã xem xét và đưa ra những phân tích như sau:
- Trụ B: trên xe Fadil Base thì trụ B có màu sơn cùng với màu xe; bản Plus có trụ sơn màu đen, cho cảm giác “đồng màu đồng chất: với cửa kính.
- Bộ Lazang: bản Fadil Base có bộ mâm đúc hợp kim nhôm; bản Plus là mâm đúc hợp kim nhôm 2 màu
- Vô lăng: Fadil Base chưa được bọc da vô lăng; Fadil Plus được bọc da và có tích hợp điều chỉnh âm thanh.
- Camera lùi: Fadil Base chưa được trang bị; Fadil Plus đã trang bị đầy đủ để hỗ trợ.
- 2 Cổng USB: Trên Fadil Base có 1 cổng USB; Fadil Plus có 2 cổng USB
- Khóa cửa tự động khi xe di chuyển: chỉ có ở bản Fadil Plus nhằm để cải thiện tính an toàn cho xe. Giải thích thêm ở tính năng này: khi khởi động xe để bắt đầu di chuyển, cửa xe sẽ được kích hoạt hệ thống khóa tự động.
Vinfast Fadil Base và Plus có gì khác nhau?
Nên chọn Fadil Base hay Fadil Plus?
Trên thực tế, để chọn Fadil Base hay Fadil Plus nếu chỉ dựa vào những tính năng kể trên thì chắc chắn người tiêu dùng sẽ chọn phiên bản có nhiều tính năng tích hợp hơn.
Giá lăn bánh của Fadil Base là 425 triệu VNĐ và Fadil Plus là 490 triệu VNĐ (chưa áp dụng chương trình ưu đãi hoặc phiếu giảm giá khác)
Tuy nhiên, nếu xét về mặt nhu cầu và kinh phí thì lại khác. Chẳng hạn như bạn có ngân sách mua xe lớn hơn và chỉ muốn sử dụng hàng “nguyên zin” không muốn tốn công lắp đặt thì có thể thong thả chọn Fadil Plus.
Còn trong trường hợp có ít ngân sách hơn, có thể chọn Fadil Base vì cơ bản các hạng mục về khả năng vận hành, hệ thống an toàn hay kích thước đều giống biến thể Plus.
Nếu muốn thay đổi tiện nghi giải trí hay camera lùi thì có thể đến những cơ sở chuyên “độ” ô tô để gắn thêm với mức giá tương đối rẻ hơn giá ở hãng.
Nói tóm lại, Vinfast Fadil dù ở phiên bản Base hay Plus khá phù hợp với điều kiện di chuyển của gia đình nhỏ và đều có khả năng vận hành tốt trong khu vực nội thị – “sàn diễn” chính của mẫu xe hatchback 5 chỗ. Vậy nên khi có nhu cầu mua sắm hãy xem xét và cân nhắc kỹ về vấn đề tài chính nhé!