Xe Honda Brio có kích thước nhỏ gọn và thiết kế trẻ trung, phù hợp với nhu cầu di chuyển của người dùng trong thành thị. Nó có khả năng vận hành tốt, tiết kiệm nhiên liệu và có một số tính năng an toàn tiên tiến.
Honda Brio được trang bị với động cơ xăng 1.2L với công suất 88 mã lực và mô-men xoắn 110 Nm. Nó có hộp số tự động hoặc số sàn.
Xe Honda Brio là gì ?
- Xe Honda Brio là sản phẩm đến từ hãng Honda Nhật Bản là dạng mẫu xe thành phố cỡ nhỏ với thị trường các nước Indonesia, Philippines, Ấn Độ, Nam Phi, Thái Lan và Việt Nam. Ra đời từ năm 2011 đến nay đã trải qua 2 thế hệ và được xếp là dòng xe nhỏ nhất trong gia đình ô tô của Honda.
- Dòng xe Honda Brio là tên ô tô được Honda sử dụng chủ yếu cho các mẫu xe thành phố / xe subcompact được bán ở khu vực Đông Nam Á. Nó được giới thiệu vào năm 2011 và kể từ đó trở thành chiếc xe nhỏ nhất trong dòng sản phẩm toàn cầu của Honda (không bao gồm một số xe kei dành cho thị trường Nhật Bản).
- Cái tên Brio có nghĩa là vivacity hoặc verve trong tiếng Ý. Tại Indonesia, Brio có thêm một cái tên lấy cảm hứng từ Indonesia cho chương trình LCGC (Xe xanh chi phí thấp) của nước này. Cái tên Satya (tiếng Phạn: true, genuine, sincere or faithful) có nghĩa là chân thật, sự thật công bằng chính trực.
Phiên bản và thế hệ
Thế hệ I (2011)
Wigo đánh dấu sự ra đời của thế hệ đầu vào năm 2011 với thị trường Ấn Độ và Thái Lan nơi được kỳ vọng là mỏ tiềm năng khai phá của ngành ô tô. Sau đó là thị trường Indonesia, châu Phi và Philipines. Với các dòng sản phẩm
- 2013 Honda Brio S (DD2; pre-facelift, Indonesia)
- 2014 Honda Brio E CVT (DD1; pre-facelift, Indonesia)
- 2014 Honda Brio Satya E (DD1; pre-facelift, Indonesia)
- 2016 Honda Brio Satya E (DD1; facelift, Indonesia)
- 2016 Honda Brio Satya E (DD1; facelift, Indonesia)
- 2017 Honda Brio RS (DD1; facelift, Indonesia)
- 2019 Honda Brio V (DD1; facelift, Thailand)
Thế hệ thứ II (2016)
Lan ra các thị trường khác trong đó có Việt Nam được hãng Honda cung cấp cho các cửa hàng ủy nhiệm HEAD phân phối:
- 2020 Honda Brio Satya S (DD1, Indonesia)
- 2019 Honda Brio Satya E (DD1, Indonesia)
- 2019 Honda Brio Satya E (DD1, Indonesia)
- 2018 Honda Brio RS interior (Indonesia)
Đừng bỏ qua sản phẩm xe này nhé
Ngoại hình
Ngoại hình của Honda Brio là một thiết kế hiện đại và thể thao. Nó có một hình dạng xe mượt mà và độ cản không khí cao, giúp giảm thiểu tiêu thụ nhiên liệu và tăng tốc độ. Các đường nét trên xe được thiết kế để tăng tính thẩm mỹ và tạo cảm giác sporty. Nó có đèn pha LED, lốp xe rộng, và thiết kế khung xe đẹp và mạnh mẽ. Nó có sẵn trong một loạt các màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào tùy chọn mức độ trang bị.
Nội thất
Nội thất của Honda Brio được thiết kế để cung cấp một môi trường lái xe thoải mái và tiện nghi. Nội thất có một thiết kế đơn giản nhưng vẫn sang trọng, với những chất liệu cao cấp và đẹp mắt. Ghế lái và ghế phụ có thể điều chỉnh để cung cấp sự thoải mái tối đa cho người lái và hành khách.
Các tính năng nổi bật bao gồm hệ thống điều hòa không khí, hệ thống âm thanh với kết nối điện thoại di động, và hệ thống điều khiển cảm ứng để điều khiển các tính năng xe.
Mặt trần của xe cũng rộng rãi để tạo cảm giác rộng rãi và thông thoáng cho chỗ lái.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật của Honda Brio khác nhau tùy vào tùy chọn mức độ trang bị và động cơ. Tuy nhiên, một số thông số chung có thể bao gồm:
- Động cơ: Honda Brio có thể sẵn sàng với một động cơ xi-lanh 4 xi-lanh hoặc một động cơ điện.
- Công suất và torque: Công suất tối đa của động cơ xi-lanh là 88 mã lực và torque tối đa là 109 Nm, còn động cơ điện có công suất tối đa là 30kW và torque tối đa là 160Nm.
- Hệ thống truyền động: Honda Brio có thể có hệ thống truyền động số tay hoặc tự động.
- Kích thước: Chiều dài xe là 3.665 mm, chiều rộng là 1.680 mm, chiều cao là 1.485 mm, và khoảng cách giữa hai bánh xe là 2.405 mm.
- Dung tích bình nhiên liệu: Xe có thể có dung tích bình nhiên liệu từ 35 lit đến 40 lit.
- Trọng lượng: Xe có trọng lượng từ 865 kg đến 975 kg.
- Tốc độ tối đa: Xe có thể có tốc độ tối đa từ 160km/h đến 170 km/h.
Đặc điểm thiết kế Brio
- Thiết kế rắn rỏi mạnh mẽ đầy nam tính nhất là phần mũi xe.
- Đèn pha Halogen và dải đèn định vị led ban ngày.
- Mâm bánh hợp kim 14 – 15 inch.
- Nội thất rộng rãi do tăng thêm chiều dài cơ sở 60 mm
- Dung tích hành lý 258 lít chứa nhiều đồ hơn.
- Da bọc vô lăng cùng ba chấu Urethane trợ lực điện sang trọng.
- Tổng thể theo tiêu chí Honda: Tiết kiệm, an toàn và bảo vệ môi trường.