Xe Maruti Ertiga

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category: Tags: ,

Xe Maruti Ertiga là một dòng xe MPV (Xe gia đình) do hãng xe Maruti Suzuki (Ấn Độ) sản xuất và bán. Tên “Ertiga” được đặt theo tên của một thành phố ở Ấn Độ. Xe được sản xuất tại Ấn Độ và có mặt tại một số quốc gia khác trong khu vực Đông Nam Á.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Maruti Ertiga bao gồm:

  • Động cơ: Maruti Ertiga có hai lựa chọn động cơ, là một động cơ xi-lanh dẫn động bằng benzin và một động cơ dầu diesel.
  • Công suất tối đa: Động cơ benzin có công suất tối đa là 103 bhp và mô-men xoắn tối đa là 138 Nm. Động cơ diesel có công suất tối đa là 89 bhp và mô-men xoắn tối đa là 200 Nm.
  • Hệ thống truyền động: Maruti Ertiga có hai lựa chọn hệ thống truyền động, là số tay và tự động.
  • Kích thước xe: Chiều dài xe là 4,395 mm, chiều rộng là 1,735 mm và chiều cao là 1,690 mm.
  • Dung tích bình nhiên liệu: Maruti Ertiga có dung tích bình nhiên liệu là 45 lit.
    Note: Các thông số kỹ thuật trên có thể khác nhau tùy thuộc vào phiên bản và quốc gia bán

Ưu và nhược điểm

Ưu điểm của Maruti Ertiga bao gồm:

  • Giá thành hợp lý, phù hợp với người tiêu dùng trung cấp.
  • Thiết kế nội thất và ngoại thất đẹp, sang trọng.
  • Không gian lướt chứa rộng rãi, phù hợp cho gia đình.
  • Hệ thống điều hòa tốt, cảm giác lái xe thoải mái.

Nhược điểm của Maruti Ertiga bao gồm:

  • Tiêu hao nhiên liệu khá cao.
  • Hạn chế về khả năng vận hành trên đường nặng.
  • Áp suất lốp không đều, có thể dẫn đến tiết kiệm nhiên liệu kém.
  • Hệ thống an toàn có thể cần cải tiến.

 

Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

17.99 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1462

Max Power (bhp@rpm)

103.26bhp@6000rpm

Max Torque (nm@rpm)

138nm@4400rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

45.0

Loại khung

MUV

Service Cost (Avg. of 5 years)

949, Rs. 3

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

K15 Smart Hybrid

Dịch chuyển động cơ (cc)

1462

Max Power

103.26bhp@6000rpm

Max Torque

138nm@4400rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPFI

Bore X Stroke

74 X 85 mm

Tỷ lệ nén

10.5:1

Động cơ siêu nạp

No

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

4 Speed

Động cơ lai điện

Yes

Kiểu lái

FWD

Mileage (ARAI)

17.99

Fuel Tank Capacity (Litres)

45.0

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Hệ thống treo trước

MacPherson Strut

Hệ thống treo bánh sau

Torsion Beam and Coil Spring

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt

Loại bánh lái

Rack & Pinion

Turning Radius (Metres)

5.2 metres

Loại phanh trước

Ventilated Disc

Loại phanh sau

Drum

Chiều dài (mm)

4395

Rộng (mm)

1735

Chiều cao (mm)

1690

Ground Clearance (Laden)

180mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2740

Front Tread (mm)

1510

Rear Tread (mm)

1520

Kerb Weight (Kg)

1135-1170

Tổng trọng lượng (Kg)

1740

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Khởi động nguồn

No

Gập ghế sau điện tử

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

No

Điều khiển khí hậu tự động

No

Mở capo sau tự động

No

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Điều khiển đèn & còi từ xa

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Tựa đầu có thể điều chỉnh

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

Yes

Sưởi nhiệt ghế trước

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Khử tiếng ồn chủ động

No

Kiểm soát hành trình

No

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

No

Định vị xe ô tô

No

Hệ thống hành trình thời gian thực

No

Ghế sau gập

60:40 Split

Mở bằng thẻ thông minh

Yes

Dây khóa thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

No

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

No

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

0

Tính năng bổ sung

Audio System With Electrostatic Touch Buttons Tweeters 2

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

No

Vải bọc nội thất

Yes

Vô lăng bọc da

No

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Yes

Mồi thuốc lá

No

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

No

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

No

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Rửa đèn pha

No

Cảm biến gạc mưa tự động

No

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

Yes

Kính lọc hồng ngoại

No

Hướng gió hậu

Optional

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

No

Lưới tản nhiệt

Yes

Mạ Crom trang trí

Yes

Thân màu kép

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha máy chiếu

Yes

Đèn pha Halogen

Yes

Đèn pha vào cua

No

Đèn sương mù ở góc cua

No

Thanh đỡ mui xe

No

Hệ thống đèn

LED Tail lamps, Projector Headlights

Capo sau

Lever

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

No

Alloy Wheel Size

R15

Tyre Size

185/65 R15

Loại lốp

Radial, Tubeless

Đèn LED ban ngày

No

Đèn LED đầu xe

No

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

2

Túi khí trước

No

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

No

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

No

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Brake Energy Regeneration, ESP, High Speed Alert System, idle start stop, Torque Assist During Acceleration

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Hệ thống cảm biến chống kẹp

No

Cảnh báo tốc độ

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

Yes

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

SOS / Hỗ trợ khẩn cấp

No

Màn hình điểm mù

No

Camera cảnh báo điểm mù

No

Thiết bị định vị GPS

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Sạc điện thoại không dây

No

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Kết nối Wifi

No

Dẫn đường

No

Màn hình cảm ứng

No

Android Auto

No

Apple CarPlay

No

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

4

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x