Xe Land Rover Discovery

This product is currently out of stock and unavailable.

SKU: N/A Category:

Land Rover Discovery, còn thường được gọi là “Disco”, là một loạt xe SUV cao cấp cỡ trung bình đến cỡ lớn, được sản xuất theo thương hiệu Land Rover, từ nhà sản xuất Land Rover của Anh và sau này là Jaguar Land Rover.

Dòng xe này hiện đang ở lần lặp lại thứ năm (hoặc thế hệ, theo nhà sản xuất), lần đầu tiên được giới thiệu vào năm 1989, khiến Discovery trở thành dòng xe mới đầu tiên kể từ khi ra mắt Range Rover năm 1970 – dựa trên nó – và chỉ là dòng sản phẩm mới thứ ba kể từ khi Rover hình thành (phương tiện và thương hiệu) vào năm 1948. Mẫu xe này đôi khi được gọi là có ảnh hưởng, là một trong những người đầu tiên tung ra thị trường một chiếc xe gia đình có khả năng off-road thực sự.

Mặc dù Range Rover ban đầu được thiết kế như một chiếc xe dẫn động bốn bánh hàng ngày có thể được sử dụng như một chiếc xe tiện ích và một chiếc xe gia đình, nó đã dần dần chuyển sang hạng sang trong suốt cuộc đời của mình để phát triển thành một chiếc xe hạng sang được bán với mức giá cao hơn nhiều.

Discovery được thiết kế để hoàn thành vai trò mà Range Rover dự kiến ​​ban đầu; một phân khúc vốn đã bị thống trị bởi các đối thủ Nhật Bản như Nissan Patrol, Mitsubishi Pajero và Toyota Landcruiser. Mặc dù nằm dưới Range Rover trong dòng sản phẩm của công ty, chiếc xe vừa dài hơn vừa cao hơn, có nhiều chỗ hơn ở phía sau và tùy chọn cũng có nhiều ghế hơn.

Việc sử dụng không gian trở nên phức tạp hơn trong các lần lặp lại sau đó, nhưng loạt phim vẫn cung cấp chỗ ngồi cho bảy người ngồi. Mặc dù ban đầu được bán như một sự thay thế giá cả phải chăng cho Range Rover, Discovery cũng đã từng bước chuyển sang hạng sang qua các thế hệ kế tiếp để trở thành một chiếc SUV sang trọng hoàn hảo.

Các phiên bản

Discovery thứ hai (1998) được gọi là Series II, và mặc dù có phần thân sau kéo dài, nhưng mặt khác là một bộ nâng mặt được cập nhật, mang trên khung chiều dài cơ sở 100 in (2.540 mm) và trục trước và sau cứng, sống động của xe Range Rover nguyên bản đời 2004.

Lần lặp lại thứ ba – kế tục loạt I và II vào năm 2004 – có tên là Discovery 3 hoặc đơn giản là LR3 (ở Bắc Mỹ và Trung Đông). Đây là thiết kế hoàn toàn nguyên bản đầu tiên cho Discovery. Mặc dù nó theo sau Range Rover thế hệ thứ ba năm 2002, cũng chuyển sang hệ thống treo hoàn toàn độc lập, nó vẫn nhận được cấu trúc khung và thân riêng biệt nhưng tích hợp (IBF).

Lần lặp lại thứ tư, kể từ năm 2009 – giống như series II, một lần nữa chủ yếu là bản cập nhật của thế hệ mới – được bán trên thị trường với tên gọi Discovery 4 hoặc Land Rover LR4 cho các thị trường Bắc Mỹ và Trung Đông.

Phiên bản thứ năm của Discovery, được giới thiệu vào năm 2017, không còn có hậu tố số. Không giống như hai thế hệ trước, nó giờ đây được hưởng lợi từ cấu trúc thân xe đơn nhất, làm cho nó nhẹ hơn so với người tiền nhiệm.

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật của Land Rover Discovery tùy thuộc vào phiên bản và động cơ mà bạn chọn, nhưng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông số kỹ thuật chung của dòng xe này:

  • Kích thước: Chiều dài 4,970 mm, chiều rộng 1,983 mm, chiều cao 1,846 mm.
  • Trọng lượng: Từ 2,225 kg đến 2,705 kg.
  • Dung tích bình xăng: Từ 68 lít đến 93 lít.
  • Động cơ: Có nhiều loại động cơ xăng và diesel khác nhau, công suất từ 246 horsepower đến 518 horsepower.
  • Hệ thống lái: Trước hoặc 4×4.
  • Tốc độ tối đa: Tùy thuộc vào động cơ và phiên bản, tốc độ tối đa có thể lên đến 225 km/h.
  • Thời gian 0-100 km/h: Tùy thuộc vào động cơ và phiên bản, thời gian 0-100 km/h có thể lên đến 5.7 giây.

Ngoại hình

Ngoại hình của Land Rover Discovery rất mạnh mẽ và thể thao, với thiết kế dài dòng và khả năng vận hành tốt trên đường dốc và đường bụi. Xe có một lưới chắn gió mạnh mẽ và đèn pha LED, cùng với các chi tiết như cầu thang lớn và bánh xe lớn. Nó có một bề mặt dẻo dai và một hình dạng gần gũi giúp tăng cường thẩm mỹ và giúp xe trông rất thể thao. Bạn có thể tùy chọn nhiều màu sắc khác nhau cho xe, và có thể tùy chọn các tùy chọn gói trang bị như lốp xe đặc biệt, kính panoramic, và cản sau điện.

Additional information

ARAI Mileage

180 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

1999

Max Power (bhp@rpm)

237bhp4000rpm

Max Torque (nm@rpm)

430Nm1400rpm

Ghế ngồi

7

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

770

Loại khung

SUV

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Đèn sương mù trước

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Loại động cơ

20L SD4 Diesel Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

1999

Max Power

237bhp4000rpm

Max Torque

430Nm1400rpm

No. of cylinder

4

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

CRDi

Động cơ siêu nạp

Yes

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

8 Speed

Kiểu lái

AWD

Mileage (ARAI)

180

Fuel Tank Capacity (Litres)

770

Tốc độ tối đa (Kmph)

207

Hệ thống treo trước

Double Wishbone

Hệ thống treo bánh sau

Multi-Link

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Tilt Telescopic

Loại bánh lái

Rack Pinion

Turning Radius (Metres)

62 Metre

Tăng tốc

87 Sec

Chiều dài (mm)

4988

Rộng (mm)

2220

Chiều cao (mm)

1888

Chiều dài cơ sở (mm)

2922

Front Tread (mm)

1689

Rear Tread (mm)

1685

Kerb Weight (Kg)

2184

Tổng trọng lượng (Kg)

2940

Rear Headroom (mm)

991

Khoang tài xế (mm)

1016

No of Doors

5

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

Yes

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Optional

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

No

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

Yes

Đệm đầu ghế sau

Yes

Đệm gác tay giữ ghế sau

Yes

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

Yes

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế trước

Yes

Sưởi nhiệt ghế sau

Optional

Hỗ trợ thắt lưng ghế

No

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Front amp Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Foldable Rear Seat

6040 Split

Mở bằng thẻ thông minh

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Hộp găng tay làm mát

No

Điều khiển giọng nói

Yes

Sạc USB

Front amp Rear

Tay vịn điều khiển trung tâm

Yes

Cảnh báo điểm mù

No

Đèn báo số

No

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

Yes

Drive Modes

0

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

No

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

Yes

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

No

Mồi thuốc lá

Yes

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

No

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

Yes

Gạt nước cửa sau

Yes

Cửa hậu chống sương mù

Yes

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

No

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

Yes

Cửa kính nóc

Yes

Bậc bước chân

Optional

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Đèn sương mù

No

Đèn pha Halogen

No

Thanh đỡ mui xe

Optional

Hệ thống đèn

LED HeadlightsDRLs Day Time Running Lights

Capo sau

Remote

Alloy Wheel Size

20

Wheel Size

R20

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

Yes

Chuông báo chống trộm

Yes

No of Airbags

6

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

No

Đai an toàn ghế sau

Yes

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

No

Bộ cố định động cơ

No

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

No

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Yes

Các tính năng an toàn nâng cao

Roll Stability Control Lane Keep Assist

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

Yes

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

No

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

Yes

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Yes

Đầu đĩa CD

No

Đầu đổi đĩa CD

No

Đầu đĩa DVD

No

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

Yes

Bộ nhớ trong

No

No of Speakers

14

Hệ thống giải trí ghế sau

No

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Xe Land Rover Discovery”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *