Xe Lamborghini Aventador

Sản phẩm này đã hết hàng hoặc không có sẵn.

So sánh
SKU: N/A Category:

Lamborghini Aventador (phát âm tiếng Tây Ban Nha) là một chiếc xe thể thao động cơ đặt giữa được sản xuất bởi nhà sản xuất ô tô Lamborghini của Ý. Để phù hợp với truyền thống của Lamborghini, Aventador được đặt tên theo một con bò tót Tây Ban Nha

Ra mắt vào ngày 28 tháng 2 năm 2011 tại Triển lãm Ô tô Geneva, năm tháng sau khi ra mắt lần đầu ở Sant’Agata Bolognese, chiếc xe có tên mã nội bộ là LB834, được thiết kế để thay thế Murciélago đã có tuổi đời hàng thập kỷ trở thành mẫu xe chủ lực mới.

Ngay sau khi Aventador ra mắt, Lamborghini đã thông báo rằng họ đã bán được 12 chiếc xe, với thời gian giao hàng bắt đầu từ nửa cuối năm 2011. Đến tháng 3 năm 2016, Lamborghini đã chế tạo được 5.000 chiếc Aventadors trong vòng 5 năm.

Thông số kỹ thuật

Aventador LP700–4 sử dụng động cơ V12 công suất 700 PS (515 kW; 690 mã lực) 6.498 cc (6,5 L; 396,5 cu in) 60 ° mới của Lamborghini với trọng lượng 235 kg. Được biết đến với cái tên nội bộ là L539, động cơ mới là động cơ sản xuất trong nhà thứ năm của Lamborghini và thiết kế V12 thứ hai. Đây là động cơ V12 hoàn toàn mới đầu tiên kể từ động cơ 3,5 lít được tìm thấy trên 350GT.

Bình chọn product

Thông tin bổ sung

ARAI Mileage

769 kmpl

Đường hỗn hợp

322 kmpl

Loại nhiên liệu

Petrol

Dung tich xy lanh (cc)

6498

Max Power (bhp@rpm)

75901bhp8500rpm

Max Torque (nm@rpm)

720Nm6750rpm

Ghế ngồi

2

Hộp số

Automatic

Cốp chứa đồ

Dung tích bình nhiên liệu

900

Loại khung

Coupe

Tay lái trợ lực

Yes

Máy điều hòa

Yes

Túi khí tài xế

Yes

Túi khí hành khách

Yes

Kiểm soát không khí tự động

Yes

Bánh xe hợp kim

Yes

Vành tay lái đa chức năng

Yes

Loại động cơ

V12 60 MPI Petrol Engine

Dịch chuyển động cơ (cc)

6498

Max Power

75901bhp8500rpm

Max Torque

720Nm6750rpm

No. of cylinder

12

Valves Per Cylinder

4

Cấu hình van

DOHC

Hệ thống cung cấp nhiên liệu

MPI

Bore X Stroke

95mm x 764mm

Tỷ lệ nén

1182

Động cơ tăng áp

NO

Hộp bánh răng

7 Speed

Kiểu lái

4WD

Loại ly hợp

Dry Double plate

Mileage (ARAI)

769

Fuel Tank Capacity (Litres)

900

Tuân thủ định mức phát thải

BS VI

Tốc độ tối đa (Kmph)

350

Hệ thống treo trước

Push rod magneto-rheologic active with horizontal dampers

Hệ thống treo bánh sau

Push rod magneto-rheologic active with horizontal dampers

Kiểu hệ thống lái có trợ lực

Power

Cần tay lái

Collapsible Steering

Loại bánh lái

Rack Pinion

Turning Radius (Metres)

625 metres

Loại phanh trước

Carbon Ceramic Brake

Loại phanh sau

Carbon Ceramic Brake

Tăng tốc

28 Seconds

Phanh (100-0kmph)

30 m

Chiều dài (mm)

4943

Rộng (mm)

2273

Chiều cao (mm)

1136

Ground Clearance Unladen (mm)

125

Chiều dài cơ sở (mm)

2700

Front Tread (mm)

1720

Rear Tread (mm)

1700

Kerb Weight (Kg)

1525

No of Doors

2

Khóa cửa sổ trước điện tử

Yes

Khóa cửa sổ sau điện tử

No

Khởi động nguồn

No

Máy sưởi

Yes

Điều khiển có thể điều chỉnh

Yes

Kiểm soát chất lượng không khí

Optional

Mở capo sau tự động

Yes

Mở khoang nhiên liệu tự động

No

Khởi động từ xa

Yes

Đèn báo nhiên liệu thấp

Yes

Ổ cắm điện phụ kiện

Yes

Đèn khoang hành lý

Yes

Gương trang điểm ở mặt trong tấm che nắng

Yes

Đèn đọc sách ghế sau

No

Đệm đầu ghế sau

No

Đệm gác tay giữ ghế sau

No

Ngăn để ly phía trước

Yes

Ngăn để ly phía sau

No

Điều hòa ghế sau

No

Sưởi nhiệt ghế sau

No

Hỗ trợ thắt lưng ghế

Yes

Khử tiếng ồn chủ động

Yes

Kiểm soát hành trình

Yes

Các cảm biến đỗ xe

Rear

Hệ thống dẫn đường

Yes

Ghế sau gập

No

Khóa điều khiển từ xa

Yes

Nút Khởi động / Dừng động cơ

Yes

Điều khiển giọng nói

No

Sạc USB

Front

Tay vịn điều khiển trung tâm

With Storage

Cảnh báo điểm mù

No

Cửa hậu tự động

No

Đèn báo số

Yes

Rèm ghế sau

No

Lưới treo hành lý

Yes

Tiết kiệm pin

No

Xi nhan chuyển làn

No

Drive Modes

4

Máy đo tốc độ

Yes

Đồng hồ đo đa năng điện tử

Yes

Ghế bọc da

Yes

Vải bọc nội thất

Optional

Vô lăng bọc da

Yes

Ngăn chứa đồ nhỏ

No

Đồng hồ kỹ thuật số

Yes

Hiển thị nhiệt độ bên ngoài

Optional

Mồi thuốc lá

Optional

Đồng hồ đo tốc độ

Yes

Ghế điều chỉnh điện

Front

Bàn gập phía sau

No

Tùy chỉnh chiều cao ghế tài xế

Yes

Đệm ghế thoáng khí

Yes

Bảng điều khiển tông màu kép

Yes

Đèn pha có thể điều chỉnh

Yes

Đèn sương mù trước

No

Đèn sương mù sau

No

Cảm biến gạc mưa tự động

Yes

Mô tơ gạt mưa kính sau

No

Gạt nước cửa sau

No

Cửa hậu chống sương mù

No

Nắp chụp bánh xe

No

Anten điện

No

Kính lọc hồng ngoại

Yes

Hướng gió hậu

Yes

Mui xếp/di động

No

Đựng hành lý trên nóc

No

Cửa số trời

No

Cửa kính nóc

No

Bậc bước chân

No

Anten tích hợp

Yes

Lưới tản nhiệt

No

Mạ Crom trang trí

No

Thân màu kép

Optional

Đèn sương mù

Optional

Đèn pha Halogen

No

Thanh đỡ mui xe

No

Capo sau

Lever

Kính chiếu hậu thân kháng nhiệt

Yes

Alloy Wheel Size

20

Tyre Size

25530 ZR 2035525 ZR 21

Loại lốp

TubelessRadial

Kích thước bánh xe

R20R21

Đèn LED ban ngày

Yes

Đèn LED đầu xe

Yes

Đèn LED sau

Yes

Đèn LED sương mù

No

Hệ thống chống khóa phanh

Yes

Hỗ trợ phanh

Yes

Khóa trung tâm

Yes

Khóa cửa điện tử

Yes

Khóa an toàn cho trẻ em

No

Chuông báo chống trộm

No

No of Airbags

5

Túi khí trước

Yes

Túi khí ghế sau

No

Gương chiếu hậu ngày & đêm

Yes

Đèn pha Xenon

Yes

Đai an toàn ghế sau

No

Cảnh báo thắt dây an toàn

Yes

Công tắc cảnh báo cửa hở

Yes

Cảm biến va chạm bên hông

Yes

Front Impact Beams

Yes

Điều khiển lực kéo

Yes

Ghế có thể điều chỉnh

Yes

Màn hình áp suất lốp

Yes

Bộ cố định động cơ

Yes

Cảm biến va chạm

Yes

Bình nhiên liệu gắn ở trung tâm

Yes

Cảnh báo kiểm tra động cơ

Yes

Đèn pha tự động

Yes

Khóa ly hợp

Yes

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

No

Kiểm soát độ ổn định điện tử

Yes

Advance Safety Features

Carbon ceramic brakes with fixed monolithic calipers made of aluminum and 6 front brakes or 4 pistons rear brakes Carbon-ceramic ventilated and perforated discs with a diameter of 400 mm and a thickness of 38 mmCarbon ceramic ventilated and perforated discs 380 mm in diameter and 38 mm in thicknessAirbags for knee protection only in certain marketsFront and rear collapsing zones side protection system

Đèn pha dẫn đường

No

Camera sau

No

Thiết bị chống trộm

Yes

Khóa cửa tự động cảm biến tốc độ

No

Túi khí đầu gối

No

Ghế an toàn trẻ em ISOFIX

Yes

Hệ thống hiển thị kính lái

Optional

Màn hình điểm mù

No

Hỗ trợ xuống dốc

No

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

No

Đầu đĩa CD

Yes

Đầu đổi đĩa CD

Yes

Đầu đĩa DVD

Yes

Radio

Yes

Hệ thống âm thanh điều khiển từ xa

No

Loa sau

Yes

Loa trước

Yes

Âm thanh 2 DIN tích hợp

Yes

Đầu vào USB và phụ trợ

Yes

Kết nối Bluetooth

Yes

Màn hình cảm ứng

No

Theo dõi
Thông báo của
guest
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x